Xem ngày tốt xấu tháng 1/2039

Xem ngày tốt xấu tháng 1/2039 là trang hiển thị tất cả các ngày tốt xấu trong tháng 1/2039, giúp bạn có được lựa chọn chính xác nhất về ngày tốt cho mình.

Ngày tốt tháng 1/2039

1
Tháng 1
Dương Lịch
7
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ bảy, Ngày 1/1/2039, Âm lịch tức ngày 7/12/2038
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Mùi, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế
Xem thêm
2
Tháng 1
Dương Lịch
8
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 2/1/2039, Âm lịch tức ngày 8/12/2038
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Thân, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem thêm
3
Tháng 1
Dương Lịch
9
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Hai, Ngày 3/1/2039, Âm lịch tức ngày 9/12/2038
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Dậu, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
4
Tháng 1
Dương Lịch
10
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 4/1/2039, Âm lịch tức ngày 10/12/2038
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Tuất, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, giải trừ, động thổ, đổ mái
Xem thêm
5
Tháng 1
Dương Lịch
11
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Tư, Ngày 5/1/2039, Âm lịch tức ngày 11/12/2038
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Hợi, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, sửa bếp, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường
Xem thêm
6
Tháng 1
Dương Lịch
12
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 6/1/2039, Âm lịch tức ngày 12/12/2038
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Tý, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, an táng, cải táng
Xem thêm
7
Tháng 1
Dương Lịch
13
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 7/1/2039, Âm lịch tức ngày 13/12/2038
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Sửu, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, chuyển nhà
Xem thêm
8
Tháng 1
Dương Lịch
14
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ bảy, Ngày 8/1/2039, Âm lịch tức ngày 14/12/2038
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Dần, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chuyển nhà, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
9
Tháng 1
Dương Lịch
15
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 9/1/2039, Âm lịch tức ngày 15/12/2038
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Mão, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
10
Tháng 1
Dương Lịch
16
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Hai, Ngày 10/1/2039, Âm lịch tức ngày 16/12/2038
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Thìn, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
11
Tháng 1
Dương Lịch
17
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 11/1/2039, Âm lịch tức ngày 17/12/2038
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Tỵ, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, động thổ, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
12
Tháng 1
Dương Lịch
18
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 12/1/2039, Âm lịch tức ngày 18/12/2038
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Ngọ, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, thẩm mỹ, giải trừ, chữa bệnh
Xem thêm
13
Tháng 1
Dương Lịch
19
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 13/1/2039, Âm lịch tức ngày 19/12/2038
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Mùi, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, giải trừ, dỡ nhà
Xem thêm
14
Tháng 1
Dương Lịch
20
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Sáu, Ngày 14/1/2039, Âm lịch tức ngày 20/12/2038
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Thân, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
15
Tháng 1
Dương Lịch
21
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ bảy, Ngày 15/1/2039, Âm lịch tức ngày 21/12/2038
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Dậu, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
16
Tháng 1
Dương Lịch
22
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 16/1/2039, Âm lịch tức ngày 22/12/2038
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Tuất, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, chữa bệnh, giải trừ, san đường, sửa tường
Xem thêm
17
Tháng 1
Dương Lịch
23
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 17/1/2039, Âm lịch tức ngày 23/12/2038
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Hợi, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người
Xem thêm
18
Tháng 1
Dương Lịch
24
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Ba, Ngày 18/1/2039, Âm lịch tức ngày 24/12/2038
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Tý, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem thêm
19
Tháng 1
Dương Lịch
25
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 19/1/2039, Âm lịch tức ngày 25/12/2038
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Sửu, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, đổ mái, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
Xem thêm
20
Tháng 1
Dương Lịch
26
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Năm, Ngày 20/1/2039, Âm lịch tức ngày 26/12/2038
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Dần, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Cầu phúc, cầu tự, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem thêm
21
Tháng 1
Dương Lịch
27
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Sáu, Ngày 21/1/2039, Âm lịch tức ngày 27/12/2038
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Mão, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
22
Tháng 1
Dương Lịch
28
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ bảy, Ngày 22/1/2039, Âm lịch tức ngày 28/12/2038
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Thìn, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
23
Tháng 1
Dương Lịch
29
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 23/1/2039, Âm lịch tức ngày 29/12/2038
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Tỵ, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, động thổ, đổ mái, sửa bếp, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Xem thêm
24
Tháng 1
Dương Lịch
1
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Hai, Ngày 24/1/2039, Âm lịch tức ngày 1/1/2039
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Ngọ, Tháng Bính Dần, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, giải trừ, san đường, sửa tường
Xem thêm
25
Tháng 1
Dương Lịch
2
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 25/1/2039, Âm lịch tức ngày 2/1/2039
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Mùi, Tháng Bính Dần, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, sửa bếp, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
26
Tháng 1
Dương Lịch
3
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 26/1/2039, Âm lịch tức ngày 3/1/2039
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Thân, Tháng Bính Dần, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Cúng tế, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
Xem thêm
27
Tháng 1
Dương Lịch
4
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 27/1/2039, Âm lịch tức ngày 4/1/2039
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Dậu, Tháng Bính Dần, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
28
Tháng 1
Dương Lịch
5
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Sáu, Ngày 28/1/2039, Âm lịch tức ngày 5/1/2039
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Tuất, Tháng Bính Dần, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, san đường
Xem thêm
29
Tháng 1
Dương Lịch
6
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ bảy, Ngày 29/1/2039, Âm lịch tức ngày 6/1/2039
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Hợi, Tháng Bính Dần, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhập học, đào đất
Xem thêm
30
Tháng 1
Dương Lịch
7
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 30/1/2039, Âm lịch tức ngày 7/1/2039
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Tý, Tháng Bính Dần, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, san đường, sửa tường
Xem thêm
31
Tháng 1
Dương Lịch
8
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 31/1/2039, Âm lịch tức ngày 8/1/2039
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Sửu, Tháng Bính Dần, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, họp mặt, sửa bếp
Xem thêm

Các ngày tốt xấu sắp tới