Xem ngày tốt xấu tháng 3/2039

Xem ngày tốt xấu tháng 3/2039 là trang hiển thị tất cả các ngày tốt xấu trong tháng 3/2039, giúp bạn có được lựa chọn chính xác nhất về ngày tốt cho mình.

Ngày tốt tháng 3/2039

1
Tháng 3
Dương Lịch
7
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 1/3/2039, Âm lịch tức ngày 7/2/2039
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, ban lệnh, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, gặp dân, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
2
Tháng 3
Dương Lịch
8
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Tư, Ngày 2/3/2039, Âm lịch tức ngày 8/2/2039
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Mùi, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Họp mặt, gặp dân, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Xem thêm
3
Tháng 3
Dương Lịch
9
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 3/3/2039, Âm lịch tức ngày 9/2/2039
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Thân, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, dỡ nhà, động thổ, đổ mái
Xem thêm
4
Tháng 3
Dương Lịch
10
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Sáu, Ngày 4/3/2039, Âm lịch tức ngày 10/2/2039
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Dậu, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, chữa bệnh, thẩm mỹ, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
5
Tháng 3
Dương Lịch
11
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ bảy, Ngày 5/3/2039, Âm lịch tức ngày 11/2/2039
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Tuất, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, san đường, sửa kho
Xem thêm
6
Tháng 3
Dương Lịch
12
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Chủ Nhật, Ngày 6/3/2039, Âm lịch tức ngày 12/2/2039
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Hợi, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Xem thêm
7
Tháng 3
Dương Lịch
13
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 7/3/2039, Âm lịch tức ngày 13/2/2039
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Tý, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, giao dịch, ký kết, nạp tài
Xem thêm
8
Tháng 3
Dương Lịch
14
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Ba, Ngày 8/3/2039, Âm lịch tức ngày 14/2/2039
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Sửu, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
9
Tháng 3
Dương Lịch
15
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Tư, Ngày 9/3/2039, Âm lịch tức ngày 15/2/2039
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Dần, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
10
Tháng 3
Dương Lịch
16
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Năm, Ngày 10/3/2039, Âm lịch tức ngày 16/2/2039
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Mão, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
11
Tháng 3
Dương Lịch
17
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 11/3/2039, Âm lịch tức ngày 17/2/2039
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Thìn, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Xuất hành, nhậm chức, chữa bệnh, giải trừ, thẩm mỹ
Xem thêm
12
Tháng 3
Dương Lịch
18
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ bảy, Ngày 12/3/2039, Âm lịch tức ngày 18/2/2039
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Tỵ, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, họp mặt, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
13
Tháng 3
Dương Lịch
19
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 13/3/2039, Âm lịch tức ngày 19/2/2039
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Ngọ, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, sửa tường, san đường
Xem thêm
14
Tháng 3
Dương Lịch
20
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 14/3/2039, Âm lịch tức ngày 20/2/2039
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Mùi, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, nạp tài
Xem thêm
15
Tháng 3
Dương Lịch
21
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Ba, Ngày 15/3/2039, Âm lịch tức ngày 21/2/2039
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Thân, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Cúng tế, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người,
Xem thêm
16
Tháng 3
Dương Lịch
22
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Tư, Ngày 16/3/2039, Âm lịch tức ngày 22/2/2039
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Dậu, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, sửa kho, san đường, sửa tường
Xem thêm
17
Tháng 3
Dương Lịch
23
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 17/3/2039, Âm lịch tức ngày 23/2/2039
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Tuất, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, ký kết, giao dịch, nạp tài,
Xem thêm
18
Tháng 3
Dương Lịch
24
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 18/3/2039, Âm lịch tức ngày 24/2/2039
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Hợi, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
19
Tháng 3
Dương Lịch
25
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ bảy, Ngày 19/3/2039, Âm lịch tức ngày 25/2/2039
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Tý, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
20
Tháng 3
Dương Lịch
26
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Chủ Nhật, Ngày 20/3/2039, Âm lịch tức ngày 26/2/2039
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Sửu, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, chuyển nhà, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái
Xem thêm
21
Tháng 3
Dương Lịch
27
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 21/3/2039, Âm lịch tức ngày 27/2/2039
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Dần, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
22
Tháng 3
Dương Lịch
28
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 22/3/2039, Âm lịch tức ngày 28/2/2039
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Mão, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
23
Tháng 3
Dương Lịch
29
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 23/3/2039, Âm lịch tức ngày 29/2/2039
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Thìn, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chuyển nhà, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, an táng, cải táng
Xem thêm
24
Tháng 3
Dương Lịch
30
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 24/3/2039, Âm lịch tức ngày 30/2/2039
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Tỵ, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, họp mặt, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
25
Tháng 3
Dương Lịch
1
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 25/3/2039, Âm lịch tức ngày 1/3/2039
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Ngọ, Tháng Mậu Thìn, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, sửa tường, san đường
Xem thêm
26
Tháng 3
Dương Lịch
2
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ bảy, Ngày 26/3/2039, Âm lịch tức ngày 2/3/2039
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Mùi, Tháng Mậu Thìn, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, nhậm chức, nhận người, chuyển nhà, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Xem thêm
27
Tháng 3
Dương Lịch
3
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 27/3/2039, Âm lịch tức ngày 3/3/2039
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Thân, Tháng Mậu Thìn, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Cúng tế, san đường, sửa tường, dỡ nhà
Xem thêm
28
Tháng 3
Dương Lịch
4
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 28/3/2039, Âm lịch tức ngày 4/3/2039
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Dậu, Tháng Mậu Thìn, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, an táng, cải táng
Xem thêm
29
Tháng 3
Dương Lịch
5
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Ba, Ngày 29/3/2039, Âm lịch tức ngày 5/3/2039
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Tuất, Tháng Mậu Thìn, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, an táng, cải táng
Xem thêm
30
Tháng 3
Dương Lịch
6
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Tư, Ngày 30/3/2039, Âm lịch tức ngày 6/3/2039
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Hợi, Tháng Mậu Thìn, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
31
Tháng 3
Dương Lịch
7
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 31/3/2039, Âm lịch tức ngày 7/3/2039
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Tý, Tháng Mậu Thìn, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giao dịch, ký kết, nạp tài
Xem thêm

Các ngày tốt xấu sắp tới