Xổ số Miền Trung 200 ngày gần đây

XSMT 160 ngày

XSMT 300 ngày

XSMT 400 ngày

XSMT 500 ngày

Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
‍59
‍45
‍29
G7
‍948
‍598
‍769
G6
‍8562
7439
6428
‍4836
1879
3806
‍2099
8090
3680
G5
‍9219
‍8744
‍2285
G4
‍83431
22569
22212
94275
24065
16200
15773
‍25667
11171
90244
84239
33777
03166
25031
‍21362
00607
05366
98691
08611
77001
51343
G3
‍56812
59350
‍66371
06957
‍32423
27557
G2
‍61689
‍52258
‍53410
G1
‍31701
‍16966
‍90726
ĐB
‍584956
‍174149
‍998197
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 0, 1 , 1, 7
1 2, 2, 9 0, 1
2 3, 6, 9
3 1, 9 1, 6, 9
4 4, 4, 5, 9 3
5 0, 6, 9 7, 8 7
6 2, 5, 9 , 6, 6, 7 2, 6
7 3, 5 1, 1, 7, 9
8 , , 9 5
9 , 0, 1, 7, 9
Gia Lai Ninh Thuận
G8
‍53
‍68
G7
‍464
‍823
G6
‍3844
8623
1628
‍8606
3661
0585
G5
‍8011
‍3551
G4
‍34124
15826
23366
25669
15588
47764
63552
‍25958
88268
81243
68428
45599
89169
26028
G3
‍90702
62004
‍74130
97681
G2
‍71009
‍70926
G1
‍03366
‍11535
ĐB
‍524631
‍944635
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 2, 4, 9 6
1 1
2 3, 4, 6 6, 8, 8
3 1 , 0, 5, 5
4 , 4 3
5 2, 3 , 1, 8
6 4, 6, 6, 9 1, 8, 8, 9
7
8 , 8 1
9 9
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
‍05
‍09
‍74
G7
‍031
‍204
‍929
G6
‍6295
0370
5495
‍9203
7859
3137
‍6817
3623
1188
G5
‍7995
‍0520
‍9558
G4
‍83563
47268
39487
75966
90454
97945
80008
‍65655
58660
73209
73428
48251
76576
23444
‍69759
84083
25564
23857
43313
60680
91892
G3
‍98401
16607
‍64512
80048
‍33281
56422
G2
‍28494
‍00272
‍89354
G1
‍94133
‍80337
‍71884
ĐB
‍157145
‍729702
‍505484
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 1, 5, 7, 8 2, 3, 9, 9
1 2 3, 7
2 0, 8 2, 3
3 3 7
4 5, 5 , 4, 8
5 , 4 1, 5, 9 4, 7, 8, 9
6 3, 6, 8 0 4
7 0 , 2, 6 4
8 7 , 0, 1, 3, 4, 4
9 4, 5, 5 , 2
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
‍10
‍95
G7
‍567
‍033
G6
‍1721
3643
1065
‍7192
2586
7558
G5
‍5843
‍9451
G4
‍66649
35593
21409
67720
66134
27232
66411
‍22228
17476
00347
94037
91901
99073
02621
G3
‍24644
79969
‍18996
12403
G2
‍37283
‍68941
G1
‍04334
‍06869
ĐB
‍261869
‍126015
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 9 1, 3
1 0, 1 5
2 0, 1 1, 8
3 2, 4, 4 , 7
4 3, 3, 4, 9 1, 7
5 1
6 9, 9 9
7 3, 6
8 3 , 6
9 3 2, 5, 6
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
‍16
‍93
G7
‍127
‍492
G6
‍8763
8097
8201
‍4013
5027
7145
G5
‍9293
‍1250
G4
‍74096
80797
13471
13307
47692
29209
98090
‍54996
84296
77727
72202
46894
66464
31794
G3
‍92103
65365
‍79281
28926
G2
‍62747
‍54164
G1
‍10651
‍38942
ĐB
‍542457
‍118443
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 3, 7, 9 2
1 , 6 3
2 , 6, 7, 7
3
4 7 2, 3
5 1, 7 , 0
6 3, 5 4, 4
7 , 1
8 1
9 0, 2, 3, 6, 7, 7 3, 4, 4, 6, 6
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
‍06
‍38
G7
‍224
‍719
G6
‍9433
4943
2115
‍8037
3473
1528
G5
‍6622
‍3035
G4
‍56476
54455
69286
99079
26927
98549
66192
‍98339
31569
77016
53146
06749
87323
55097
G3
‍39294
22470
‍55264
08851
G2
‍78551
‍21058
G1
‍61052
‍03626
ĐB
‍140830
‍735605
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 6 5
1 6
2 2, 7 3, 6
3 0, 3 5, 7, 8, 9
4 , 3, 9 6, 9
5 , 1, 2, 5 1, 8
6 4, 9
7 0, 6, 9 3
8 6
9 2, 4 , 7
Khánh Hòa Kon Tum
G8
‍42
‍75
G7
‍057
‍937
G6
‍8489
5155
6852
‍0702
4143
2807
G5
‍3757
‍4123
G4
‍44769
65547
20972
83451
30871
59375
52472
‍85765
23900
03940
15520
08195
03874
48906
G3
‍00198
44431
‍13802
86142
G2
‍47413
‍27819
G1
‍93132
‍02457
ĐB
‍355094
‍001858
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 0, 2, 2, 6
1 3 9
2 0, 3
3 1, 2
4 2, 7 0, 2, 3
5 1, 5, 7 7, 8
6 9 5
7 , 1, 2, 2, 5 , , 4, 5
8 9
9 4, 8 5
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
‍34
‍02
‍65
G7
‍771
‍000
‍699
G6
‍5254
1211
9029
‍7991
9795
9865
‍6724
4188
0762
G5
‍7905
‍7750
‍0289
G4
‍50051
56340
27001
78847
80910
00369
31135
‍41015
69110
61391
12094
09577
55769
82899
‍06220
78113
68802
25676
60319
33426
00893
G3
‍63954
10715
‍58377
73403
‍13731
33497
G2
‍96284
‍38563
‍59803
G1
‍94798
‍88880
‍26718
ĐB
‍733797
‍130209
‍710403
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 1, 5 , 2, 3, 9 2, 3, 3
1 , 0, 1, 5 0, 5 3, 8, 9
2 , 0, 4, 6
3 4, 5 1
4 0, 7
5 1, 4, 4 , 0
6 9 3, 9 5
7 7, 7 6
8 4 0 8, 9
9 , 7, 8 1, 1, 4, 5, 9 , 3, 7
Gia Lai Ninh Thuận
G8
‍58
‍02
G7
‍860
‍770
G6
‍6772
6143
5519
‍1181
3309
8392
G5
‍3658
‍1860
G4
‍63876
92896
74162
13811
23203
08332
65774
‍85119
75735
75384
71260
71014
44152
57200
G3
‍75963
83214
‍00560
13339
G2
‍99971
‍05631
G1
‍37077
‍50463
ĐB
‍315230
‍945632
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 3 , 0, 2, 9
1 1, 4 4, 9
2
3 0, 2 1, 2, 5, 9
4 3
5 8, 8 2
6 2, 3 0, 0, 0, 3
7 1, 2, 4, 6, 7
8 1, 4
9 , 6
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
‍01
‍05
‍36
G7
‍255
‍532
‍779
G6
‍5706
3539
9991
‍3579
4377
7636
‍8115
5403
5520
G5
‍8686
‍1265
‍1580
G4
‍80871
41844
70215
17381
83580
89852
15534
‍38315
26747
24028
68450
50506
62487
33817
‍18568
27146
92127
15035
95478
62857
80238
G3
‍55150
13209
‍18651
12157
‍77160
18530
G2
‍18491
‍40627
‍03804
G1
‍52625
‍61106
‍70675
ĐB
‍314822
‍178794
‍791366
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 1, 6, 9 5, 6, 6 , 3, 4
1 , 5 5, 7 5
2 2, 5 , 7, 8 7
3 4, 9 0, 5, 6, 8
4 4 7 6
5 , 0, 2 0, 1, 7 7
6 , 5 0, 6, 8
7 1 7, 9 5, 8
8 0, 1, 6 7 0
9 1 4
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
‍79
‍43
G7
‍298
‍617
G6
‍8430
6053
4371
‍0826
7539
9694
G5
‍9228
‍0813
G4
‍37859
39424
08213
04921
11704
35988
02710
‍63974
94487
71635
65943
26912
51731
66987
G3
‍37468
42267
‍75820
36201
G2
‍39760
‍97738
G1
‍81908
‍25728
ĐB
‍850152
‍642386
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 4, 8 1
1 , 0, 3 2, 3
2 1, 4, 8 0, 6, 8
3 0 1, 5, 8, 9
4 , 3, 3
5 2, 3, 9
6 0, 7, 8
7 9 , 4
8 , 8 6, 7, 7
9
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
‍89
‍58
G7
‍884
‍305
G6
‍7777
6552
7808
‍9837
5332
6303
G5
‍9821
‍6762
G4
‍63511
98772
89393
57824
25800
17008
28485
‍00196
47200
33044
18372
80998
33759
04269
G3
‍41157
44185
‍51251
17565
G2
‍73691
‍05549
G1
‍35996
‍53884
ĐB
‍033415
‍496077
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 0, 8 0
1 1, 5
2 1, 4
3 , 2, 7
4 4, 9
5 2, 7 , 1, 8, 9
6 2, 5, 9
7 2, 7 2, 7
8 , 5, 5, 9 4
9 1, 3, 6 6, 8
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
‍97
‍97
G7
‍394
‍737
G6
‍8997
1483
0994
‍2839
3073
0133
G5
‍6098
‍3210
G4
‍33107
90938
21781
17197
42455
47113
65914
‍78846
51018
72817
22129
73189
38531
36145
G3
‍40230
27590
‍12498
61630
G2
‍14640
‍91197
G1
‍39949
‍23211
ĐB
‍654345
‍015561
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 7
1 3, 4 0, 1, 7, 8
2 9
3 0, 8 , 0, 1, 9
4 , , 0, 5, 9 5, 6
5 5
6 1
7 , 3
8 1, 3 9
9 0, 7, 7, 7, 8 7, 7, 8
Khánh Hòa Kon Tum
G8
‍47
‍92
G7
‍120
‍589
G6
‍4740
2514
0877
‍6176
2239
4209
G5
‍9626
‍3779
G4
‍08255
19068
13784
59879
46773
72010
54844
‍48141
24744
53552
66182
78284
36256
43093
G3
‍59762
80353
‍86116
22037
G2
‍70081
‍59913
G1
‍40857
‍14392
ĐB
‍187633
‍491942
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0
1 0, 4 3, 6
2 6
3 3 7, 9
4 0, 4, 7 1, 2, 4
5 3, 5, 7 2, 6
6 2, 8
7 , 3, 9 6, 9
8 1, 4 2, 4
9 , , 2, 2, 3
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
‍32
‍42
‍63
G7
‍453
‍543
‍807
G6
‍0750
7437
9718
‍9364
1556
0973
‍6783
6999
1569
G5
‍3673
‍5566
‍7537
G4
‍87656
76123
96542
49384
35395
78258
29809
‍12601
75082
05097
62335
94009
24440
70474
‍59517
60798
90110
31580
13527
81092
77271
G3
‍62526
33776
‍17289
89175
‍64734
54311
G2
‍03255
‍98919
‍43358
G1
‍41083
‍94672
‍69015
ĐB
‍614798
‍720933
‍760738
Phóng to
Đầu Đà Nẵng