Xổ số Miền Trung 200 ngày gần đây

XSMT 160 ngày

XSMT 300 ngày

XSMT 400 ngày

XSMT 500 ngày

Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
97
62
G7
624
945
G6
3866
8232
4980
3516
3852
6565
G5
3665
5073
G4
25268
54763
63036
90448
97479
90858
95447
07584
08274
10479
54453
05702
98876
15020
G3
94181
03078
81465
36418
G2
92437
58359
G1
58558
08647
ĐB
760237
446147
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 2
1 6, 8
2 4 0
3 2, 6, 7, 7
4 7, 8 5, 7, 7
5 8, 8 2, 3, 9
6 3, 5, 6, 8 2, 5
7 8, 9 3, 4, 6, 9
8 1 4
9 7
Khánh Hòa Kon Tum
G8
77
28
G7
092
072
G6
7862
3917
8092
4534
5825
6344
G5
4311
1575
G4
42630
21918
34943
45089
39020
84086
85896
20978
56085
71524
16679
31717
06719
70433
G3
56627
70788
76929
00078
G2
88822
16633
G1
39051
99704
ĐB
893750
579113
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 4
1 1, 7, 8 3, 7, 9
2 0, 2, 7 4, 5, 8, 9
3 0 3, 3, 4
4 3
5 0, 1
6 2
7 7 2, 5, 8, 8, 9
8 6, 8, 9 5
9 2, 6
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
28
59
85
G7
904
795
317
G6
0698
0925
7723
9732
6362
9364
2643
7650
9142
G5
3048
3489
9959
G4
81428
79228
11624
45116
64992
78525
33226
95837
68413
43578
56624
94354
68578
10642
80259
19826
31935
01785
02746
09800
05006
G3
11148
71915
80675
09334
72314
83036
G2
95425
44592
45598
G1
24936
02441
84282
ĐB
048585
282583
962996
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 4 , 0, 6
1 5, 6 3 4, 7
2 4, 5, 5, 5, 6, 8, 8, 8 4 6
3 6 2, 4, 7 5, 6
4 8, 8 1, 2 3, 6
5 4, 9 0, 9, 9
6 2
7 5, 8, 8
8 5 3, 9 2, 5, 5
9 2, 8 2, 5 6, 8
Gia Lai Ninh Thuận
G8
47
97
G7
347
062
G6
8268
3843
5789
9078
0907
4674
G5
4169
9545
G4
15714
53660
45652
41098
56239
77019
80532
37138
41695
33172
30070
63830
14003
32543
G3
83570
73422
71550
68852
G2
47055
10299
G1
16417
94081
ĐB
821480
396334
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 3, 7
1 4, 7, 9
2 2
3 2, 9 0, 4, 8
4 3, 7, 7 3, 5
5 2, 5 0, 2
6 0, 8, 9 2
7 0 0, 2, 8
8 0 1
9 8 5, 7, 9
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
59
34
78
G7
959
391
113
G6
9107
9986
6100
0402
8322
6744
1581
6053
1710
G5
1580
0002
3169
G4
92834
82767
83424
34281
67696
70577
01573
82148
21716
38203
63265
53869
08145
52872
61866
15139
77276
82844
43978
22376
12617
G3
38269
58807
11208
88560
00380
30307
G2
19479
42866
62711
G1
39752
92793
10996
ĐB
890900
256397
554993
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 0, 7, 7 , 2, 2, 3, 8 , 7
1 6 1, 3, 7
2 4 2
3 4 4 9
4 5, 8 4
5 2, 9, 9 3
6 7, 9 0, 5, 6, 9 6, 9
7 3, 7, 9 2 6, 6, 8, 8
8 0, 1, 6 0, 1
9 6 1, 3, 7 3, 6
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
59
54
G7
174
601
G6
1870
9354
0980
0751
4255
4058
G5
5974
3527
G4
32941
82266
98859
72321
45169
35305
61469
23598
93822
24675
26693
90556
23703
70954
G3
09976
78614
24881
66462
G2
34437
90834
G1
10724
69292
ĐB
824487
995942
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 5 , 1, 3
1 4
2 1, 4 2, 7
3 7 4
4 1 2
5 4, 9, 9 1, 4, 4, 5, 6
6 6, 9, 9 2
7 0, 4, 4, 6 5
8 7 1
9 2, 3, 8
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
95
16
G7
932
830
G6
1719
4377
3318
0762
3230
9576
G5
1160
0846
G4
42357
18219
06794
00111
16939
72535
48747
83031
22007
50683
12210
59604
24840
19066
G3
91416
98191
09146
15024
G2
75807
19637
G1
85234
18795
ĐB
240907
713617
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 7, 7 , 4, 7
1 1, 6, 9, 9 0, 6, 7
2 4
3 2, 4, 5, 9 0, 0, 1, 7
4 7 0, 6, 6
5 7
6 0 2, 6
7 7
8 3
9 1, 4, 5 5
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
97
27
G7
176
456
G6
9022
8072
5211
4483
3957
8572
G5
4647
7212
G4
58400
94410
96422
22345
42141
71521
74704
04076
40263
08248
33151
61198
59603
75302
G3
78044
22776
21271
33355
G2
41054
83191
G1
43842
72324
ĐB
918419
686797
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 0, 4 , 2, 3
1 0, 9 2
2 1, 2, 2 4, 7
3
4 1, 2, 4, 5, 7 8
5 4 1, 5, 6, 7
6 3
7 2, 6, 6 1, 6
8 3
9 7 1, 7, 8
Khánh Hòa Kon Tum
G8
02
85
G7
768
760
G6
7764
3669
2148
3191
9694
9184
G5
0399
3427
G4
32755
07527
88786
02632
88606
71287
75076
07743
49202
85079
66255
82629
17415
64122
G3
07246
18598
83688
10809
G2
16726
78169
G1
19522
70560
ĐB
936909
560105
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 2, 6, 9 , 2, 5, 9
1 5
2 2, 6, 7 2, 7, 9
3 2
4 6 3
5 5 5
6 4, 8, 9 0, 0, 9
7 6 9
8 6, 7 5, 8
9 8, 9 1, 4
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
82
59
75
G7
371
814
150
G6
3727
9577
4822
7133
5507
4580
9152
3608
6893
G5
1091
0660
3874
G4
42911
94837
00618
57872
70679
39018
58371
50345
66978
75936
66136
86679
60788
07027
00790
91049
92627
83361
55204
94417
38848
G3
79778
46538
31918
18587
98956
01788
G2
74468
12319
12025
G1
54128
38265
35360
ĐB
521651
464369
767316
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 7 , 4, 8
1 1, 8, 8 4, 8, 9 6, 7
2 7, 8 7 5, 7
3 7, 8 3, 6, 6
4 5 8, 9
5 1 9 0, 2, 6
6 8 0, 5, 9 0, 1
7 1, 1, 2, 7, 8, 9 8, 9 4, 5
8 2 7, 8 8
9 1 0
Gia Lai Ninh Thuận
G8
96
85
G7
141
618
G6
5704
5157
7397
3700
7341
4233
G5
7683
8997
G4
60823
87440
86562
98939
17841
25461
75425
08067
86126
06286
92239
77614
66622
18831
G3
45731
92914
38589
18105
G2
03148
98259
G1
13562
84304
ĐB
641347
79505
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 4 , 0, 4, 5, 5
1 4 4, 8
2 3, 5 2, 6
3 1, 9 1, 9
4 0, 1, 1, 7, 8 1
5 7 9
6 1, 2, 2 7
7
8 3 5, 6, 9
9 6 7
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
89
99
22
G7
193
108
934
G6
2770
1111
3745
2602
8343
3624
7437
6622
3269
G5
2165
1063
3984
G4
76121
94005
51212
43134
54198
24222
84251
87348
49503
59357
00149
92459
45115
26639
62731
29739
26398
90404
70159
02216
06696
G3
46859
94815
74170
13819
82399
93313
G2
76908
23195
48140
G1
52453
62461
46867
ĐB
725223
419887
265537
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 5, 8 , 2, 3, 8 , 4
1 1, 2, 5 5, 9 3, 6
2 1, 2, 3 2, 2
3 4 9 1, 4, 7, 7, 9
4 3, 8, 9 0
5 1, 3, 9 7, 9 9
6 5 1, 3 7
7 0 0
8 9 7 4
9 3, 8 5, 9 6, 8, 9
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
32
09
G7
147
329
G6
8676
8061
8130
6828
9808
0469
G5
6401
2930
G4
05290
21639
49552
74263
04917
13671
75439
17412
57594
38766
56387
97421
18027
83261
G3
13256
46255
73538
74388
G2
57073
41769
G1
83960
51142
ĐB
822983
931669
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 1 , 8, 9
1 7 2
2 1, 7, 8, 9
3 2, 9, 9 0, 8
4 7 2
5 2, 5, 6
6 0, 1, 3 1, 6, 9, 9
7 1, 3, 6
8 3 7, 8
9 0 4
Quảng Nam Đắc Lắc
G8
44
29
G7
913
221
G6
0695
7437
2733
4308
0895
8794
G5
4225
1348
G4
41292
23730
83218
92215
62747
53963
37500
46165
29075
15216
90620
26829
36631
07858
G3
24381
76203
10601
07252
G2
85720
71387
G1
01268
95893
ĐB
396194
350407
Phóng to
Đầu Quảng Nam Đắc Lắc
0 , 0, 3 , 1, 7, 8
1 3, 5, 8 6
2 0, 5 0, 1, 9, 9
3 0, 7 1
4 4, 7 8
5 2, 8
6 3, 8 5
7 5
8 1 7
9 2, 4, 5 3, 5
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
13
34
G7
365
301
G6
3399
5773
7063
2172
9761
4105
G5
9369
8080
G4
77990
38791
66693
02313
86550
00935
58259
41186
05888
61188
26422
90328
94794
52522
G3
74548
30533
58084
52179
G2
30839
41830
G1
74291
05740
ĐB
206361
362245
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 1
1 3, 3
2 2, 2, 8
3 3, 5, 9 0, 4
4 8 0, 5
5 0, 9
6 1, 5, 9 1
7 3 2, 9
8 0, 4, 6, 8, 8
9 0, 1, 1, 3, 9 4
Khánh Hòa Kon Tum
G8
35
80
G7
279
802
G6
0887
0529
5540
9478
7149
2729
G5
7049
5845
G4
12911
77809
44950
33571
49745
30336
94128
40056
52420
27862
27156
76590
99868
12591
G3
87829
51392
59838
74744
G2
50094
34266
G1
63160
31590
ĐB
166924
077717