Xổ số Miền Trung 10 ngày gần đây

XSMT 160 ngày

XSMT 300 ngày

XSMT 400 ngày

XSMT 500 ngày

Đắc Lắc Quảng Nam
G8
86
02
G7
214
163
G6
0316
5587
4715
7416
4571
4747
G5
4016
3481
G4
55416
36539
09787
81377
56768
16140
55567
36078
99500
79777
68906
43010
03438
43988
G3
79248
43612
90865
87292
G2
02407
71907
G1
34986
64375
ĐB
402215
544672
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 7 , 0, 2, 6, 7
1 2, 4, 5, 6, 6, 6 0, 6
2
3 9 8
4 0, 8
5
6 7, 8 3, 5
7 7 1, 2, 5, 7, 8
8 6, 6, 7, 7 1, 8
9 2
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
64
57
G7
124
517
G6
7964
9410
1932
1729
6476
0428
G5
0895
4909
G4
94198
25584
63324
77880
45528
47113
67579
34882
55876
29781
82609
02752
92182
25217
G3
32714
36647
96845
91923
G2
70918
43752
G1
29163
74319
ĐB
939149
421244
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 9, 9
1 0, 3, 4, 8 7, 7, 9
2 4, 4, 8 3, 9
3
4 7, 9 4, 5
5 2, 2, 7
6 3, 4, 4
7 9 6, 6
8 0, 4 1, 2, 2
9 5, 8
Khánh Hòa Kon Tum
G8
71
48
G7
145
864
G6
0503
5307
4010
2137
1699
5360
G5
6122
1813
G4
61471
42185
72739
39051
63788
42453
49378
99416
49944
80354
41746
87940
32612
06792
G3
53015
79895
04426
86261
G2
56741
56022
G1
08666
39427
ĐB
615582
735295
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 3, 7
1 5 2, 3, 6
2 2 2, 6, 7
3 9 7
4 1, 5 0, 4, 6, 8
5 1, 3 4
6 6 1, 4
7 1, 1, 8
8 2, 5, 8
9 5 2, 5, 9
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
76
52
76
G7
120
094
567
G6
9223
6301
9480
4317
4393
1638
4834
7128
4367
G5
8017
9099
6833
G4
47620
76454
39179
44220
38791
09159
33140
85274
70682
63567
71423
59440
16851
25026
95504
05196
06192
31570
94654
98251
26004
G3
75761
47764
85276
21547
47928
42735
G2
78868
41354
02873
G1
42351
00514
35946
ĐB
942256
525010
022733
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 1 , 4, 4
1 7 0, 4, 7
2 0, 0, 0, 3 3, 6 8, 8
3 3, 3, 4, 5
4 0 0, 7 6
5 1, 4, 6, 9 1, 2, 4 1, 4
6 1, 4, 8 7 7
7 6, 9 4, 6 0, 3, 6
8 2
9 1 3, 4, 9 2, 6
Gia Lai Ninh Thuận
G8
87
30
G7
360
604
G6
6803
4363
1436
6556
6128
2687
G5
8515
1437
G4
16052
16849
06394
94184
18993
48826
22301
99298
93081
69100
22458
03046
68537
39233
G3
10796
68413
86811
87469
G2
85777
62139
G1
58683
98096
ĐB
147991
231269
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 1, 3 , 0, 4
1 3, 5 1
2 6 8
3 0, 3, 7, 7, 9
4 9 6
5 2 6, 8
6 0, 3 9, 9
7 7
8 3, 4, 7 1
9 1, 3, 4, 6 6, 8
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
25
17
64
G7
493
016
807
G6
5115
3631
9334
6008
3529
6495
3078
6531
5101
G5
9579
0246
1003
G4
14184
36074
39297
25331
03336
60411
92149
26245
43567
92375
81332
28233
71551
86623
72415
48655
84171
65699
14118
82030
35618
G3
43212
33240
17987
58318
47089
26564
G2
06731
74516
70113
G1
84329
20204
74485
ĐB
645366
559649
998654
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 4, 8 , 3, 7
1 1, 2, 5 6, 6, 7, 8 3, 5, 8, 8
2 5, 9 3, 9
3 1, 1, 1, 6 2, 3 0, 1
4 0, 9 5, 6, 9
5 1 4, 5
6 6 7 4, 4
7 4, 9 5 1, 8
8 4 7 5, 9
9 3, 7 9
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
66
31
G7
406
648
G6
5997
8213
9185
5307
9172
8611
G5
5179
3689
G4
47523
72708
28663
95045
15417
46864
74856
70544
94700
31933
70592
94300
59075
22990
G3
16638
42395
76608
22388
G2
27034
67973
G1
72724
08403
ĐB
263224
328534
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 6, 8 , 0, 0, 3, 7, 8
1 3, 7
2 3, 4, 4
3 4, 8 1, 3, 4
4 5 4, 8
5 6
6 3, 4, 6
7 9 2, 3, 5
8 8, 9
9 5, 7 0, 2
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
42
00
G7
777
114
G6
0038
4444
2290
9380
8745
0175
G5
8613
9619
G4
85152
03994
00111
63873
68882
25680
82432
10937
69707
26209
65612
76531
18338
14074
G3
83208
63205
95018
24739
G2
75023
22729
G1
19525
72697
ĐB
506704
523278
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 4, 5, 8 , 0, 7, 9
1 1, 3 2, 4, 8, 9
2 3, 5 9
3 2, 8 1, 7, 8, 9
4 2, 4 5
5 2
6
7 3, 7 4, 8
8 0, 2 0
9 4 7
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
23
13
G7
536
292
G6
3097
9394
8815
6946
6400
6351
G5
1210
7922
G4
82469
33408
67129
81691
02728
33121
14597
47148
79999
49213
22807
48046
93799
30152
G3
95364
04717
94213
58888
G2
72318
51304
G1
78435
75688
ĐB
049036
208358
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 8 , 0, 4, 7
1 0, 7, 8 3, 3, 3
2 1, 3, 8, 9 2
3 5, 6, 6
4 6, 6, 8
5 2, 8
6 4, 9
7
8 8, 8
9 1, 4, 7, 7 2, 9, 9
Khánh Hòa Kon Tum
G8
01
86
G7
351
261
G6
8557
0923
3565
0851
2622
4416
G5
0365
0328
G4
70016
40689
41806
42586
58812
54266
52441
71136
97286
55146
23941
69310
23713
38784
G3
74158
70097
27122
86964
G2
07357
59686
G1
64599
25568
ĐB
473105
270022
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 1, 5, 6
1 2, 6 0, 3
2 3 2, 2, 2, 8
3 6
4 1 1, 6
5 1, 7, 7, 8 1
6 5, 6 1, 4, 8
7
8 6, 9 4, 6, 6, 6
9 7, 9

Các ngày tốt xấu sắp tới