Xổ số Miền Trung 30 ngày gần đây

XSMT 160 ngày

XSMT 300 ngày

XSMT 400 ngày

XSMT 500 ngày

Gia Lai Ninh Thuận
G8
87
30
G7
360
604
G6
6803
4363
1436
6556
6128
2687
G5
8515
1437
G4
16052
16849
06394
94184
18993
48826
22301
99298
93081
69100
22458
03046
68537
39233
G3
10796
68413
86811
87469
G2
85777
62139
G1
58683
98096
ĐB
147991
231269
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 1, 3 , 0, 4
1 3, 5 1
2 6 8
3 0, 3, 7, 7, 9
4 9 6
5 2 6, 8
6 0, 3 9, 9
7 7
8 3, 4, 7 1
9 1, 3, 4, 6 6, 8
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
25
17
64
G7
493
016
807
G6
5115
3631
9334
6008
3529
6495
3078
6531
5101
G5
9579
0246
1003
G4
14184
36074
39297
25331
03336
60411
92149
26245
43567
92375
81332
28233
71551
86623
72415
48655
84171
65699
14118
82030
35618
G3
43212
33240
17987
58318
47089
26564
G2
06731
74516
70113
G1
84329
20204
74485
ĐB
645366
559649
998654
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 4, 8 , 3, 7
1 1, 2, 5 6, 6, 7, 8 3, 5, 8, 8
2 5, 9 3, 9
3 1, 1, 1, 6 2, 3 0, 1
4 0, 9 5, 6, 9
5 1 4, 5
6 6 7 4, 4
7 4, 9 5 1, 8
8 4 7 5, 9
9 3, 7 9
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
66
31
G7
406
648
G6
5997
8213
9185
5307
9172
8611
G5
5179
3689
G4
47523
72708
28663
95045
15417
46864
74856
70544
94700
31933
70592
94300
59075
22990
G3
16638
42395
76608
22388
G2
27034
67973
G1
72724
08403
ĐB
263224
328534
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 6, 8 , 0, 0, 3, 7, 8
1 3, 7
2 3, 4, 4
3 4, 8 1, 3, 4
4 5 4, 8
5 6
6 3, 4, 6
7 9 2, 3, 5
8 8, 9
9 5, 7 0, 2
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
42
00
G7
777
114
G6
0038
4444
2290
9380
8745
0175
G5
8613
9619
G4
85152
03994
00111
63873
68882
25680
82432
10937
69707
26209
65612
76531
18338
14074
G3
83208
63205
95018
24739
G2
75023
22729
G1
19525
72697
ĐB
506704
523278
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 4, 5, 8 , 0, 7, 9
1 1, 3 2, 4, 8, 9
2 3, 5 9
3 2, 8 1, 7, 8, 9
4 2, 4 5
5 2
6
7 3, 7 4, 8
8 0, 2 0
9 4 7
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
23
13
G7
536
292
G6
3097
9394
8815
6946
6400
6351
G5
1210
7922
G4
82469
33408
67129
81691
02728
33121
14597
47148
79999
49213
22807
48046
93799
30152
G3
95364
04717
94213
58888
G2
72318
51304
G1
78435
75688
ĐB
049036
208358
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 8 , 0, 4, 7
1 0, 7, 8 3, 3, 3
2 1, 3, 8, 9 2
3 5, 6, 6
4 6, 6, 8
5 2, 8
6 4, 9
7
8 8, 8
9 1, 4, 7, 7 2, 9, 9
Khánh Hòa Kon Tum
G8
01
86
G7
351
261
G6
8557
0923
3565
0851
2622
4416
G5
0365
0328
G4
70016
40689
41806
42586
58812
54266
52441
71136
97286
55146
23941
69310
23713
38784
G3
74158
70097
27122
86964
G2
07357
59686
G1
64599
25568
ĐB
473105
270022
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 1, 5, 6
1 2, 6 0, 3
2 3 2, 2, 2, 8
3 6
4 1 1, 6
5 1, 7, 7, 8 1
6 5, 6 1, 4, 8
7
8 6, 9 4, 6, 6, 6
9 7, 9
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
15
95
33
G7
284
543
543
G6
8695
1110
7886
8109
7776
6870
9258
6818
3554
G5
8115
7896
7260
G4
13233
59832
80167
73909
89459
08644
02709
84906
86500
01257
33748
84482
65517
87932
49290
29174
74093
00065
25649
76579
19559
G3
85278
18495
49041
00709
07050
77694
G2
31258
21369
68854
G1
36140
98417
45983
ĐB
590891
768029
091461
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 9, 9 , 0, 6, 9, 9
1 0, 5, 5 7, 7 8
2 9
3 2, 3 2 3
4 0, 4 1, 3, 8 3, 9
5 8, 9 7 0, 4, 8, 9
6 7 9 0, 1, 5
7 8 6 4, 9
8 4 2 3
9 1, 5, 5 5, 6 0, 3, 4
Gia Lai Ninh Thuận
G8
30
57
G7
654
827
G6
5428
1951
4100
4136
4720
1163
G5
4928
2465
G4
76261
48675
10480
09461
62969
71322
26774
88915
35060
19958
38918
53011
90658
39844
G3
91108
96333
01238
79710
G2
54143
80946
G1
25210
60755
ĐB
403367
465562
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 8
1 0 0, 1, 5, 8
2 2, 8, 8 0, 7
3 0, 3 6, 8
4 3 4, 6
5 1, 4 5, 7, 8, 8
6 1, 1, 7, 9 0, 2, 5
7 4, 5
8 0
9
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
40
50
84
G7
178
421
612
G6
0168
2812
0482
6841
1420
2442
3913
4239
4890
G5
5765
9215
8816
G4
26779
14682
33233
61033
17099
83483
16241
70438
67352
99590
10561
61055
50332
93997
69090
25712
15836
37219
14522
39031
96166
G3
93435
53438
76751
47916
73223
32330
G2
19714
50938
60605
G1
09089
61314
16945
ĐB
413781
597576
833501
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 1, 5
1 2, 4 4, 5, 6 2, 2, 3, 6, 9
2 0, 1 2, 3
3 3, 3, 5, 8 2, 8, 8 0, 1, 6, 9
4 0, 1 1 5
5 0, 1, 2, 5
6 5, 8 1 6
7 8, 9 6
8 1, 2, 3, 9 4
9 9 0, 7 0
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
22
22
G7
172
427
G6
5740
6001
5428
6143
9713
8380
G5
8249
2222
G4
86911
92784
88328
24365
87891
12135
14372
02513
42784
54849
92229
68425
17801
30652
G3
01223
46530
61385
14283
G2
78452
24687
G1
98251
90794
ĐB
035606
182714
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 1, 6 , 1
1 1 3, 3, 4
2 2, 3, 8 2, 2, 5, 7, 9
3 0, 5
4 0, 9 3, 9
5 1, 2 2
6 5
7 2, 2
8 4 3, 4, 5, 7
9 1 4
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
32
14
G7
917
338
G6
1561
5133
8849
1665
6138
6864
G5
5702
5582
G4
16699
85349
31899
79963
20661
90126
98633
11636
66695
07247
06473
24539
54168
16152
G3
00760
28511
49631
49033
G2
25376
23044
G1
18579
78736
ĐB
147361
850181
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 2
1 1, 7 4
2 6
3 2, 3, 3 1, 3, 6, 6, 8, 8, 9
4 9 4, 7
5 2
6 0, 1, 1, 1, 3 5, 8
7 6, 9 3
8 1, 2
9 9, 9 5
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
59
21
G7
738
917
G6
4307
7637
3242
0429
8704
6880
G5
5053
1827
G4
43529
53185
82142
62509
79922
14362
10643
78391
57151
75209
26176
16516
69565
48859
G3
30371
90203
98065
21526
G2
52560
09657
G1
05277
87671
ĐB
905943
727772
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 3, 7, 9 , 4, 9
1 6, 7
2 2, 9 1, 6, 7, 9
3 7, 8
4 2, 3, 3
5 3, 9 1, 7, 9
6 0, 2 5, 5
7 1, 7 1, 2, 6
8 5
9 1
Khánh Hòa Kon Tum
G8
78
80
G7
811
449
G6
7471
8401
5354
0345
6068
0997
G5
8297
5106
G4
85216
48697
42870
73019
16547
06113
40138
50498
43038
06035
49303
15632
17220
49190
G3
40923
85849
94461
01794
G2
62429
93930
G1
91844
17006
ĐB
508281
608750
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 1 , 3, 6, 6
1 1, 3, 6, 9
2 3, 9 0
3 8 0, 2, 5, 8
4 4, 7, 9 5, 9
5 0
6 1, 8
7 0, 1, 8
8 1 0
9 7, 7 0, 4, 8
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
04
93
38
G7
380
508
321
G6
3901
0674
1813
4182
9995
2808
0118
9356
0935
G5
0885
6448
2391
G4
64953
13815
67316
57299
41147
97574
98027
17125
01337
73296
45488
36500
23617
59222
36960
72336
75873
07260
84750
17674
80805
G3
81924
37244
77258
33042
09805
53094
G2
70715
36732
15101
G1
68799
43448
61401
ĐB
249316
690805
181411
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 1, 4 , 0, 5, 8 , 1, 1, 5, 5
1 5, 5, 6, 6 7 1, 8
2 4, 7 2, 5 1
3 2, 7 6, 8
4 4, 7 2, 8, 8
5 3 8 0, 6
6 0, 0
7 4, 4 3, 4
8 0, 5 2, 8
9 9, 9 3, 5, 6 1, 4
Gia Lai Ninh Thuận
G8
95
74
G7
151
062
G6
4224
4511
2017
1159
6357
5270
G5
1134
8678
G4
25785
03760
06599
99244
39464
16149
39247
77729
98724
74314
90089
20716
79131
27889
G3
88796
72182
21591
27099
G2
30569
89873
G1
05016
67016
ĐB
854776
329648
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0
1 1, 6 4, 6, 6
2 4 4, 9
3 4 1
4 4, 7, 9 8
5 1 7, 9
6 0, 4, 9 2
7 6 3, 4, 8
8 2, 5 9, 9
9 5, 6, 9 1, 9
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
41
23
82
G7
939
722
328
G6
9383
0006
8297
7054
7369
0722
9366
1791
6843
G5
5660
7751
3795
G4
39118
59460
67627
81154
30934
87871
28260
76739
66768
96024
35780
49429
23121
00044
37937
04185
18763
31771
59383
13425
21594
G3
45206
49292
25568
72452
68204
56106
G2
13620
27862
56873
G1
73965
19466
64054
ĐB
217426
610560
184007
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 6, 6 , 4, 6, 7
1 8
2 0, 6, 7 1, 2, 3, 4, 9 5, 8
3 4, 9 9 7
4 1 4
5 4 1, 2, 4 4
6 0, 0, 0, 5 0, 2, 6, 8, 8, 9 3, 6
7 1 1, 3
8 3 0 2, 3, 5
9 2 1, 4, 5
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
50
70
G7
775
859
G6
8676
7880
4647
3938
9581
0706
G5
0276
7909
G4
18610
16961
04478
58093
06698
02484
86146
95154
70845
25808
95598
38980
94648
75675
G3
62304
46859
92325
16228
G2
55709
55150
G1
63304
01791
ĐB
736465
376716
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 4, 4, 9 , 8, 9
1 0 6
2 5, 8
3 8
4 6 5, 8
5 0, 9 0, 4, 9
6 1, 5
7 5, 6, 6, 8 0, 5
8 0, 4 0, 1
9 3, 8 1, 8
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
07
66
G7
102
799
G6
4901
6714
8855
4297
4949
8737
G5
2438
6559
G4
18939
58746
38236
50087
03793
85437
58045
22953
83403
95052
55789
98769
59690
73848
G3
62744
78049
31279
47858
G2
64660
39406
G1
81637
30241
ĐB
650210
133147
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 1, 2, 7 , 3, 6
1 0, 4
2
3 6, 7, 7, 8, 9
4 4, 5, 6, 9 1, 7, 8, 9
5 2, 3, 8, 9
6 0 6, 9
7 9
8 7 9
9 3 0, 7, 9
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
43
49
G7
334
284
G6
2807
8469
4139
8770
3051
3111
G5
4910
0174
G4
98965
17140
69448
32862
82028
56326
90984
04715
05786
28160
56339
00256
75762
06473
G3
72307
89792
83862
98066
G2
28699
82254
G1
56300
47579
ĐB
729799
168287
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 0, 7, 7
1 0 5
2 6, 8
3 4 9
4 0, 3, 8 9
5 1, 4, 6
6 2, 5, 9 0, 2, 2, 6
7 0, 3, 4, 9
8 4 4, 6, 7
9 2, 9, 9
Khánh Hòa Kon Tum
G8
82
12
G7
240
860
G6
2133
0881
2310
6020
0915
3245
G5
7515
9948
G4
79740
45290
31863
88880
00604
39396
58006
81926
22695
75582
86774
23470
88836
60882
G3
31772
04960
89502
90713
G2
92665
17483
G1
19088
23776
ĐB
210815
155156
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 4, 6 , 2
1 5, 5 2, 3, 5
2 0, 6
3 3 6
4 0, 0 8
5 6
6 0, 3, 5 0
7 2 0, 4, 6
8 0, 1, 2, 8 2, 2, 3
9 0, 6 5
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
09
26
08
G7
242
372
857
G6
1684
8873
4175
3005
7205
1719
6860
5479
3111
G5
3716
8674
9758
G4
15934
00559
95993
60298
72606
51788
08333
75659
77652
68756
15076
60093
70912
52074
50640
04974
82750
37466
38407
04054
59383
G3
75373
10690
23957
32521
78570
67408
G2
48131
54921
40721
G1
48006
99067
27290
ĐB
082493
066786
660752
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 6, 6, 9 , 5, 5 , 7, 8, 8
1 6 2
2 1, 1, 6 1
3 1, 3, 4
4 2 0
5 9 2, 6, 7, 9 0, 2, 4, 7, 8
6 7 0, 6
7 3, 3 2, 4, 4, 6 0, 4, 9
8 4, 8 6 3
9 0, 3, 3, 8 3 0
Gia Lai Ninh Thuận
G8
23
26
G7
808
119
G6
8126
7664
3701
7047
8380
3494
G5
2705
4701
G4
05354
50364
91799
16520
30523
31493
13043
00850
61398
68514
56449
94286
82413
55070
G3
92786
18175
29227
64534
G2
17590
06384
G1
40233
00822
ĐB
786688
417381
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 5, 8 , 1
1 3, 4, 9
2 0, 3, 3, 6 2, 6, 7
3 3 4
4 3 7, 9
5 4 0
6 4, 4
7 5 0
8 6, 8 0, 1, 4, 6
9 0, 3, 9 8
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
93
56
33
G7
559
119
502
G6
3071
2578
7629
5223
6944
3345
3965
5577
4388
G5
7583
5662
4547
G4
42052
83847
57948
32345
23679
83723
23086
37627
85555
10913
71049
47802
66685
73775
86868
45508
73473
13638
85074
90666
41477
G3
58560
79183
66627
59439
00477
94856
G2
55250
60951
93710
G1
47528
01239
08080
ĐB
315683
447955
900167
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 2 , 2, 8
1 3, 9 0
2 3, 8 3, 7, 7
3 9, 9 3, 8
4 5, 7, 8 4, 9 7
5 0, 2, 9 1, 5, 5, 6 6
6 0 2 5, 6, 7, 8
7 1, 8, 9 5 3, 4, 7, 7, 7
8 3, 3, 3, 6 5 0
9 3
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
92
83
G7
400
303
G6
2348
6200
6299
5771
8601
5321
G5
8923
0061
G4
82677
06255
03899
28051
02759
38749
04772
66352
60727
37744
56052
10983
76759
98122
G3
60110
21638
21080
36638
G2
70216
93241
G1
21522
72422
ĐB
954722
250326
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 0, 0 , 1, 3
1 0, 6
2 2, 2, 3 2, 2, 6, 7
3 8 8
4 8, 9 1, 4
5 1, 5, 9 2, 2, 9
6 1
7 2, 7 1
8 0, 3, 3
9 2, 9
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
81
91
G7
664
648
G6
9280
5794
4142
0969
5444
1882
G5
6851
8118
G4
93163
95281
35086
34239
46722
28840
06526
57258
36206
22616
13110
93148
06544
55062
G3
63693
89010
84023
02064
G2
63048
94433
G1
74697
62618
ĐB
017700
999151
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 0 , 6
1 0 0, 6, 8, 8
2 2, 6 3
3 9 3
4 0, 8 4, 4, 8, 8
5 1 1, 8
6 3, 4 2, 4, 9
7
8 0, 1, 1, 6
9 3, 4, 7 1
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
28
43
G7
600
083
G6
6970
7025
5048
5545
3082
5134
G5
8020
8077
G4
16710
51138
80944
95102
27055
66653
54540
59864
69624
04961
40591
74207
99531
37939
G3
00984
20834
65054
63724
G2
55891
10518
G1
42287
73161
ĐB
112501
225438
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 0, 1, 2 , 7
1 0 8
2 0, 5, 8 4, 4
3 4, 8 1, 8, 9
4 0, 4 3, 5
5 3, 5 4
6 1, 1, 4
7 0 7
8 4, 7 2, 3
9 1 1
Khánh Hòa Kon Tum
G8
16
90
G7
339
185
G6
8274
6397
5360
6619
9069
2962
G5
0620
4338
G4
34365
11011
29706
72307
24179
28765
95735
45533
86478
11262
31447
66697
13738
80928
G3
57683
73338
00466
11259
G2
65417
94522
G1
66312
62035
ĐB
554694
266187
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 6, 7
1 1, 2, 6, 7 9
2 0 2, 8
3 5, 8, 9 3, 5, 8, 8
4 7
5 9
6 5, 5 2, 6, 9
7 4, 9 8
8 3 5, 7
9 4, 7 0, 7
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
88
01
30
G7
807
202
593
G6
2746
7820
6665
6918
6613
2066
3168
5867
3601
G5
6173
1227
6034
G4
02125
19644
13219
28207
12325
54522
83429
36704
78947
02264
27521
07642
71982
09349
46948
63905
36577
57141
64440
56390
72249
G3
05823
88295
86823
71102
23791
92839
G2
03724
73279
80156
G1
18949
66306
51220
ĐB
623653
460764
805911
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 7, 7 , 1, 2, 2, 4, 6 , 5
1 9 3, 8 1
2 0, 2, 3, 4, 5, 5, 9 1, 3, 7 0
3 0, 4, 9
4 4, 6, 9 2, 7, 9 0, 1, 8, 9
5 3 6
6 4, 4 7, 8
7 3 9 7
8 8 2
9 5 0, 1, 3
Gia Lai Ninh Thuận
G8
49
75
G7
497
948
G6
0555
5883
0337
2225
3609
4287
G5
6545
4662
G4
53899
16558
24653
04146
37029
42836
01138
55618
32694
25926
09462
06146
98668
51894
G3
30407
79991
65017
04262
G2
77640
29944
G1
00914
91920
ĐB
982528
809490
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 7 , 9
1 4 7, 8
2 8, 9 0, 5, 6
3 6, 8
4 0, 5, 6, 9 4, 6, 8
5 3, 5, 8
6 2, 2, 2, 8
7 5
8 3
9 1, 7, 9 0, 4, 4
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
65
87
37
G7
800
328
857
G6
0943
6653
5909
7054
7861
7316
9211
2908
0443
G5
7877
5935
8469
G4
23750
89687
81470
59966
35453
25920
07042
18259
41260
30755
30034
41296
63840
29042
40871
83806
67194
29760
78775
36925
26560
G3
97641
40616
14063
84170
18572
10979
G2
37642
05509
52655
G1
79228
29486
54207
ĐB
666069
882454
129129
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 0 , 9 , 6, 7, 8
1 6 1
2 0, 8 8 5, 9
3 4, 5 7
4 1, 2, 2, 3 0, 2
5 0, 3, 3 4, 4, 5, 9 5, 7
6 5, 6, 9 0, 1, 3 0, 0, 9
7 0, 7 0 1, 2, 5, 9
8 7 6, 7
9 6 4
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
48
50
G7
672
725
G6
3275
8010
7406
8998
4155
9621
G5
1071
1245
G4
31683
11887
95453
90022
09319
39088
60352
88697
57438
88870
07298
01891
31377
16046
G3
74455
05907
03045
94840
G2
06241
39028
G1
72370
40267
ĐB
295827
938059
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 7
1 0, 9
2 2, 7 5, 8
3 8
4 1, 8 0, 5, 5, 6
5 2, 3, 5 0, 5, 9
6 7
7 0, 1, 2, 5 0, 7
8 3, 7, 8
9 1, 7, 8, 8

Các ngày tốt xấu sắp tới