Xem ngày tốt xấu tháng 10/2039

Xem ngày tốt xấu tháng 10/2039 là trang hiển thị tất cả các ngày tốt xấu trong tháng 10/2039, giúp bạn có được lựa chọn chính xác nhất về ngày tốt cho mình.

Ngày tốt tháng 10/2039

1
Tháng 10
Dương Lịch
14
Tháng 8
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ bảy, Ngày 1/10/2039, Âm lịch tức ngày 14/8/2039
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Thìn, Tháng Quý Dậu, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
2
Tháng 10
Dương Lịch
15
Tháng 8
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Chủ Nhật, Ngày 2/10/2039, Âm lịch tức ngày 15/8/2039
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Tỵ, Tháng Quý Dậu, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
3
Tháng 10
Dương Lịch
16
Tháng 8
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 3/10/2039, Âm lịch tức ngày 16/8/2039
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Ngọ, Tháng Quý Dậu, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, san đường
Xem thêm
4
Tháng 10
Dương Lịch
17
Tháng 8
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 4/10/2039, Âm lịch tức ngày 17/8/2039
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Mùi, Tháng Quý Dậu, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, xuất hành, giải trừ, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
5
Tháng 10
Dương Lịch
18
Tháng 8
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 5/10/2039, Âm lịch tức ngày 18/8/2039
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Thân, Tháng Quý Dậu, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
6
Tháng 10
Dương Lịch
19
Tháng 8
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Năm, Ngày 6/10/2039, Âm lịch tức ngày 19/8/2039
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Dậu, Tháng Quý Dậu, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế
Xem thêm
7
Tháng 10
Dương Lịch
20
Tháng 8
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 7/10/2039, Âm lịch tức ngày 20/8/2039
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Tuất, Tháng Quý Dậu, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Xuất hành, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
8
Tháng 10
Dương Lịch
21
Tháng 8
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ bảy, Ngày 8/10/2039, Âm lịch tức ngày 21/8/2039
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Hợi, Tháng Quý Dậu, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, san đường
Xem thêm
9
Tháng 10
Dương Lịch
22
Tháng 8
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 9/10/2039, Âm lịch tức ngày 22/8/2039
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Tý, Tháng Quý Dậu, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, san đường, sửa tường, dỡ nhà
Xem thêm
10
Tháng 10
Dương Lịch
23
Tháng 8
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Hai, Ngày 10/10/2039, Âm lịch tức ngày 23/8/2039
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Sửu, Tháng Quý Dậu, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
11
Tháng 10
Dương Lịch
24
Tháng 8
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 11/10/2039, Âm lịch tức ngày 24/8/2039
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Dần, Tháng Quý Dậu, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Xem thêm
12
Tháng 10
Dương Lịch
25
Tháng 8
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Tư, Ngày 12/10/2039, Âm lịch tức ngày 25/8/2039
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Mão, Tháng Quý Dậu, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
13
Tháng 10
Dương Lịch
26
Tháng 8
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 13/10/2039, Âm lịch tức ngày 26/8/2039
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Thìn, Tháng Quý Dậu, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
14
Tháng 10
Dương Lịch
27
Tháng 8
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 14/10/2039, Âm lịch tức ngày 27/8/2039
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Quý Dậu, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
15
Tháng 10
Dương Lịch
28
Tháng 8
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ bảy, Ngày 15/10/2039, Âm lịch tức ngày 28/8/2039
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Ngọ, Tháng Quý Dậu, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
16
Tháng 10
Dương Lịch
29
Tháng 8
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 16/10/2039, Âm lịch tức ngày 29/8/2039
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Mùi, Tháng Quý Dậu, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
17
Tháng 10
Dương Lịch
30
Tháng 8
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Hai, Ngày 17/10/2039, Âm lịch tức ngày 30/8/2039
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Thân, Tháng Quý Dậu, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, xuất hành, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
18
Tháng 10
Dương Lịch
1
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 18/10/2039, Âm lịch tức ngày 1/9/2039
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Dậu, Tháng Giáp Tuất, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, san đường
Xem thêm
19
Tháng 10
Dương Lịch
2
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 19/10/2039, Âm lịch tức ngày 2/9/2039
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Tuất, Tháng Giáp Tuất, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
20
Tháng 10
Dương Lịch
3
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Năm, Ngày 20/10/2039, Âm lịch tức ngày 3/9/2039
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Hợi, Tháng Giáp Tuất, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, giải trừ
Xem thêm
21
Tháng 10
Dương Lịch
4
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 21/10/2039, Âm lịch tức ngày 4/9/2039
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Tý, Tháng Giáp Tuất, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
22
Tháng 10
Dương Lịch
5
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ bảy, Ngày 22/10/2039, Âm lịch tức ngày 5/9/2039
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Sửu, Tháng Giáp Tuất, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường
Xem thêm
23
Tháng 10
Dương Lịch
6
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 23/10/2039, Âm lịch tức ngày 6/9/2039
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Dần, Tháng Giáp Tuất, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh
Xem thêm
24
Tháng 10
Dương Lịch
7
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Hai, Ngày 24/10/2039, Âm lịch tức ngày 7/9/2039
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Mão, Tháng Giáp Tuất, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, họp mặt, cưới gả, ăn hỏi, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
25
Tháng 10
Dương Lịch
8
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 25/10/2039, Âm lịch tức ngày 8/9/2039
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Thìn, Tháng Giáp Tuất, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, giải trừ, dỡ nhà, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường
Xem thêm
26
Tháng 10
Dương Lịch
9
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Tư, Ngày 26/10/2039, Âm lịch tức ngày 9/9/2039
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Tỵ, Tháng Giáp Tuất, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái
Xem thêm
27
Tháng 10
Dương Lịch
10
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 27/10/2039, Âm lịch tức ngày 10/9/2039
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Giáp Tuất, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng
Xem thêm
28
Tháng 10
Dương Lịch
11
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 28/10/2039, Âm lịch tức ngày 11/9/2039
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Mùi, Tháng Giáp Tuất, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, nạp tài, giao dịch
Xem thêm
29
Tháng 10
Dương Lịch
12
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ bảy, Ngày 29/10/2039, Âm lịch tức ngày 12/9/2039
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Thân, Tháng Giáp Tuất, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, giải trừ, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, khai trương, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
30
Tháng 10
Dương Lịch
13
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 30/10/2039, Âm lịch tức ngày 13/9/2039
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Dậu, Tháng Giáp Tuất, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Thẩm mỹ, san đường
Xem thêm
31
Tháng 10
Dương Lịch
14
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Hai, Ngày 31/10/2039, Âm lịch tức ngày 14/9/2039
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Tuất, Tháng Giáp Tuất, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, đổ mái, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem thêm

Các ngày tốt xấu sắp tới