Xem ngày tốt xấu tháng 8/2039

Xem ngày tốt xấu tháng 8/2039 là trang hiển thị tất cả các ngày tốt xấu trong tháng 8/2039, giúp bạn có được lựa chọn chính xác nhất về ngày tốt cho mình.

Ngày tốt tháng 8/2039

1
Tháng 8
Dương Lịch
12
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 1/8/2039, Âm lịch tức ngày 12/6/2039
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Mão, Tháng Tân Mùi, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
2
Tháng 8
Dương Lịch
13
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Ba, Ngày 2/8/2039, Âm lịch tức ngày 13/6/2039
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Thìn, Tháng Tân Mùi, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
3
Tháng 8
Dương Lịch
14
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Tư, Ngày 3/8/2039, Âm lịch tức ngày 14/6/2039
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Tỵ, Tháng Tân Mùi, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Họp mặt, xuất hành, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
4
Tháng 8
Dương Lịch
15
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 4/8/2039, Âm lịch tức ngày 15/6/2039
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Ngọ, Tháng Tân Mùi, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, san đường, sửa tường
Xem thêm
5
Tháng 8
Dương Lịch
16
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 5/8/2039, Âm lịch tức ngày 16/6/2039
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Mùi, Tháng Tân Mùi, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, họp mặt, xuất hành, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
6
Tháng 8
Dương Lịch
17
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ bảy, Ngày 6/8/2039, Âm lịch tức ngày 17/6/2039
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Thân, Tháng Tân Mùi, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Cúng tế, nhận người, giải trừ
Xem thêm
7
Tháng 8
Dương Lịch
18
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Chủ Nhật, Ngày 7/8/2039, Âm lịch tức ngày 18/6/2039
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Dậu, Tháng Tân Mùi, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
8
Tháng 8
Dương Lịch
19
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 8/8/2039, Âm lịch tức ngày 19/6/2039
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Tuất, Tháng Tân Mùi, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, an táng, cải táng
Xem thêm
9
Tháng 8
Dương Lịch
20
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 9/8/2039, Âm lịch tức ngày 20/6/2039
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Hợi, Tháng Tân Mùi, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, sửa tường, san đường
Xem thêm
10
Tháng 8
Dương Lịch
21
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 10/8/2039, Âm lịch tức ngày 21/6/2039
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Tý, Tháng Tân Mùi, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
11
Tháng 8
Dương Lịch
22
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 11/8/2039, Âm lịch tức ngày 22/6/2039
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Sửu, Tháng Tân Mùi, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, đào đất
Xem thêm
12
Tháng 8
Dương Lịch
23
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Sáu, Ngày 12/8/2039, Âm lịch tức ngày 23/6/2039
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Dần, Tháng Tân Mùi, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem thêm
13
Tháng 8
Dương Lịch
24
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ bảy, Ngày 13/8/2039, Âm lịch tức ngày 24/6/2039
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Mão, Tháng Tân Mùi, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem thêm
14
Tháng 8
Dương Lịch
25
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Chủ Nhật, Ngày 14/8/2039, Âm lịch tức ngày 25/6/2039
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Thìn, Tháng Tân Mùi, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem thêm
15
Tháng 8
Dương Lịch
26
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 15/8/2039, Âm lịch tức ngày 26/6/2039
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Tân Mùi, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Xem thêm
16
Tháng 8
Dương Lịch
27
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Ba, Ngày 16/8/2039, Âm lịch tức ngày 27/6/2039
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Ngọ, Tháng Tân Mùi, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, nhận người, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
17
Tháng 8
Dương Lịch
28
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 17/8/2039, Âm lịch tức ngày 28/6/2039
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Mùi, Tháng Tân Mùi, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
18
Tháng 8
Dương Lịch
29
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Năm, Ngày 18/8/2039, Âm lịch tức ngày 29/6/2039
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Thân, Tháng Tân Mùi, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
Xem thêm
19
Tháng 8
Dương Lịch
30
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 19/8/2039, Âm lịch tức ngày 30/6/2039
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Dậu, Tháng Tân Mùi, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
20
Tháng 8
Dương Lịch
1
Tháng 7
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ bảy, Ngày 20/8/2039, Âm lịch tức ngày 1/7/2039
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Tuất, Tháng Nhâm Thân, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Họp mặt, san đường
Xem thêm
21
Tháng 8
Dương Lịch
2
Tháng 7
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Chủ Nhật, Ngày 21/8/2039, Âm lịch tức ngày 2/7/2039
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Hợi, Tháng Nhâm Thân, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, sửa tường, san đường
Xem thêm
22
Tháng 8
Dương Lịch
3
Tháng 7
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 22/8/2039, Âm lịch tức ngày 3/7/2039
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Tý, Tháng Nhâm Thân, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
23
Tháng 8
Dương Lịch
4
Tháng 7
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 23/8/2039, Âm lịch tức ngày 4/7/2039
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Sửu, Tháng Nhâm Thân, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem thêm
24
Tháng 8
Dương Lịch
5
Tháng 7
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 24/8/2039, Âm lịch tức ngày 5/7/2039
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Dần, Tháng Nhâm Thân, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Thẩm mỹ, chữa bệnh
Xem thêm
25
Tháng 8
Dương Lịch
6
Tháng 7
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 25/8/2039, Âm lịch tức ngày 6/7/2039
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Mão, Tháng Nhâm Thân, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, họp mặt
Xem thêm
26
Tháng 8
Dương Lịch
7
Tháng 7
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Sáu, Ngày 26/8/2039, Âm lịch tức ngày 7/7/2039
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Thìn, Tháng Nhâm Thân, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
27
Tháng 8
Dương Lịch
8
Tháng 7
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ bảy, Ngày 27/8/2039, Âm lịch tức ngày 8/7/2039
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Tỵ, Tháng Nhâm Thân, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Xem thêm
28
Tháng 8
Dương Lịch
9
Tháng 7
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Chủ Nhật, Ngày 28/8/2039, Âm lịch tức ngày 9/7/2039
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Nhâm Thân, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, xuất hành, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Xem thêm
29
Tháng 8
Dương Lịch
10
Tháng 7
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 29/8/2039, Âm lịch tức ngày 10/7/2039
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Mùi, Tháng Nhâm Thân, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
30
Tháng 8
Dương Lịch
11
Tháng 7
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Ba, Ngày 30/8/2039, Âm lịch tức ngày 11/7/2039
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Thân, Tháng Nhâm Thân, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
31
Tháng 8
Dương Lịch
12
Tháng 7
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 31/8/2039, Âm lịch tức ngày 12/7/2039
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Dậu, Tháng Nhâm Thân, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm

Các ngày tốt xấu sắp tới