Xem ngày tốt xấu tháng 7/2028

Xem ngày tốt xấu tháng 7/2028 là trang hiển thị tất cả các ngày tốt xấu trong tháng 7/2028, giúp bạn có được lựa chọn chính xác nhất về ngày tốt cho mình.

Ngày tốt tháng 7/2028

1
Tháng 7
Dương Lịch
9
Tháng 5
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ bảy, Ngày 1/7/2028, Âm lịch tức ngày 9/5/2028
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Hợi, Tháng Mậu Ngọ, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, sửa kho
Xem thêm
2
Tháng 7
Dương Lịch
10
Tháng 5
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 2/7/2028, Âm lịch tức ngày 10/5/2028
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Tý, Tháng Mậu Ngọ, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
3
Tháng 7
Dương Lịch
11
Tháng 5
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 3/7/2028, Âm lịch tức ngày 11/5/2028
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Sửu, Tháng Mậu Ngọ, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, giải trừ
Xem thêm
4
Tháng 7
Dương Lịch
12
Tháng 5
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Ba, Ngày 4/7/2028, Âm lịch tức ngày 12/5/2028
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Dần, Tháng Mậu Ngọ, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
5
Tháng 7
Dương Lịch
13
Tháng 5
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Tư, Ngày 5/7/2028, Âm lịch tức ngày 13/5/2028
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Mão, Tháng Mậu Ngọ, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
6
Tháng 7
Dương Lịch
14
Tháng 5
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 6/7/2028, Âm lịch tức ngày 14/5/2028
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Thìn, Tháng Mậu Ngọ, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái
Xem thêm
7
Tháng 7
Dương Lịch
15
Tháng 5
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 7/7/2028, Âm lịch tức ngày 15/5/2028
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Tỵ, Tháng Mậu Ngọ, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, san đường
Xem thêm
8
Tháng 7
Dương Lịch
16
Tháng 5
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ bảy, Ngày 8/7/2028, Âm lịch tức ngày 16/5/2028
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Ngọ, Tháng Mậu Ngọ, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, san đường, đào đất, an táng cải táng
Xem thêm
9
Tháng 7
Dương Lịch
17
Tháng 5
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Chủ Nhật, Ngày 9/7/2028, Âm lịch tức ngày 17/5/2028
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Mùi, Tháng Mậu Ngọ, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Xem thêm
10
Tháng 7
Dương Lịch
18
Tháng 5
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 10/7/2028, Âm lịch tức ngày 18/5/2028
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Thân, Tháng Mậu Ngọ, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Cúng tế, sửa kho, san đường
Xem thêm
11
Tháng 7
Dương Lịch
19
Tháng 5
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 11/7/2028, Âm lịch tức ngày 19/5/2028
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Dậu, Tháng Mậu Ngọ, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, san đường
Xem thêm
12
Tháng 7
Dương Lịch
20
Tháng 5
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 12/7/2028, Âm lịch tức ngày 20/5/2028
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Tuất, Tháng Mậu Ngọ, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, san đường, đào đất
Xem thêm
13
Tháng 7
Dương Lịch
21
Tháng 5
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 13/7/2028, Âm lịch tức ngày 21/5/2028
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Hợi, Tháng Mậu Ngọ, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Xem thêm
14
Tháng 7
Dương Lịch
22
Tháng 5
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Sáu, Ngày 14/7/2028, Âm lịch tức ngày 22/5/2028
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Tý, Tháng Mậu Ngọ, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh
Xem thêm
15
Tháng 7
Dương Lịch
23
Tháng 5
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ bảy, Ngày 15/7/2028, Âm lịch tức ngày 23/5/2028
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Sửu, Tháng Mậu Ngọ, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, san đường, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
16
Tháng 7
Dương Lịch
24
Tháng 5
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Chủ Nhật, Ngày 16/7/2028, Âm lịch tức ngày 24/5/2028
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Dần, Tháng Mậu Ngọ, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
17
Tháng 7
Dương Lịch
25
Tháng 5
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 17/7/2028, Âm lịch tức ngày 25/5/2028
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Mão, Tháng Mậu Ngọ, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
18
Tháng 7
Dương Lịch
26
Tháng 5
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Ba, Ngày 18/7/2028, Âm lịch tức ngày 26/5/2028
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Thìn, Tháng Mậu Ngọ, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem thêm
19
Tháng 7
Dương Lịch
27
Tháng 5
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 19/7/2028, Âm lịch tức ngày 27/5/2028
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Tỵ, Tháng Mậu Ngọ, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, san đường, sửa tường
Xem thêm
20
Tháng 7
Dương Lịch
28
Tháng 5
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Năm, Ngày 20/7/2028, Âm lịch tức ngày 28/5/2028
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Ngọ, Tháng Mậu Ngọ, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Xem thêm
21
Tháng 7
Dương Lịch
29
Tháng 5
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 21/7/2028, Âm lịch tức ngày 29/5/2028
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Mùi, Tháng Mậu Ngọ, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, xuất hành
Xem thêm
22
Tháng 7
Dương Lịch
1
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ bảy, Ngày 22/7/2028, Âm lịch tức ngày 1/6/2028
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Thân, Tháng Kỷ Mùi, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Cúng tế, san đường
Xem thêm
23
Tháng 7
Dương Lịch
2
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Chủ Nhật, Ngày 23/7/2028, Âm lịch tức ngày 2/6/2028
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Dậu, Tháng Kỷ Mùi, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường
Xem thêm
24
Tháng 7
Dương Lịch
3
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 24/7/2028, Âm lịch tức ngày 3/6/2028
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Tuất, Tháng Kỷ Mùi, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường
Xem thêm
25
Tháng 7
Dương Lịch
4
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 25/7/2028, Âm lịch tức ngày 4/6/2028
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Hợi, Tháng Kỷ Mùi, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Xem thêm
26
Tháng 7
Dương Lịch
5
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 26/7/2028, Âm lịch tức ngày 5/6/2028
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Tý, Tháng Kỷ Mùi, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh
Xem thêm
27
Tháng 7
Dương Lịch
6
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 27/7/2028, Âm lịch tức ngày 6/6/2028
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Sửu, Tháng Kỷ Mùi, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, giao dịch, nạp tài, san đường
Xem thêm
28
Tháng 7
Dương Lịch
7
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Sáu, Ngày 28/7/2028, Âm lịch tức ngày 7/6/2028
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Dần, Tháng Kỷ Mùi, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Họp mặt, xuất hành, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
29
Tháng 7
Dương Lịch
8
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ bảy, Ngày 29/7/2028, Âm lịch tức ngày 8/6/2028
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Mão, Tháng Kỷ Mùi, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
30
Tháng 7
Dương Lịch
9
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Chủ Nhật, Ngày 30/7/2028, Âm lịch tức ngày 9/6/2028
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Thìn, Tháng Kỷ Mùi, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
31
Tháng 7
Dương Lịch
10
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 31/7/2028, Âm lịch tức ngày 10/6/2028
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Tỵ, Tháng Kỷ Mùi, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Họp mặt, xuất hành, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm

Các ngày tốt xấu sắp tới