Xem ngày tốt xấu tháng 4/2028

Xem ngày tốt xấu tháng 4/2028 là trang hiển thị tất cả các ngày tốt xấu trong tháng 4/2028, giúp bạn có được lựa chọn chính xác nhất về ngày tốt cho mình.

Ngày tốt tháng 4/2028

1
Tháng 4
Dương Lịch
7
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ bảy, Ngày 1/4/2028, Âm lịch tức ngày 7/3/2028
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Thìn, Tháng Bính Thìn, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, giải trừ, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái
Xem thêm
2
Tháng 4
Dương Lịch
8
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 2/4/2028, Âm lịch tức ngày 8/3/2028
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Tỵ, Tháng Bính Thìn, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
3
Tháng 4
Dương Lịch
9
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Hai, Ngày 3/4/2028, Âm lịch tức ngày 9/3/2028
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Ngọ, Tháng Bính Thìn, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, san đường, sửa tường
Xem thêm
4
Tháng 4
Dương Lịch
10
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Ba, Ngày 4/4/2028, Âm lịch tức ngày 10/3/2028
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Mùi, Tháng Bính Thìn, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, chuyển nhà, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
5
Tháng 4
Dương Lịch
11
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Tư, Ngày 5/4/2028, Âm lịch tức ngày 11/3/2028
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Thân, Tháng Bính Thìn, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Cúng tế, san đường, sửa tường
Xem thêm
6
Tháng 4
Dương Lịch
12
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Năm, Ngày 6/4/2028, Âm lịch tức ngày 12/3/2028
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Dậu, Tháng Bính Thìn, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh
Xem thêm
7
Tháng 4
Dương Lịch
13
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 7/4/2028, Âm lịch tức ngày 13/3/2028
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Tuất, Tháng Bính Thìn, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, dỡ nhà
Xem thêm
8
Tháng 4
Dương Lịch
14
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ bảy, Ngày 8/4/2028, Âm lịch tức ngày 14/3/2028
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Hợi, Tháng Bính Thìn, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
9
Tháng 4
Dương Lịch
15
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Chủ Nhật, Ngày 9/4/2028, Âm lịch tức ngày 15/3/2028
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Tý, Tháng Bính Thìn, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, họp mặt, nhập học, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chữa bệnh, thẩm mỹ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
10
Tháng 4
Dương Lịch
16
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Hai, Ngày 10/4/2028, Âm lịch tức ngày 16/3/2028
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Sửu, Tháng Bính Thìn, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
11
Tháng 4
Dương Lịch
17
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 11/4/2028, Âm lịch tức ngày 17/3/2028
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Dần, Tháng Bính Thìn, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Cầu phúc, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Xem thêm
12
Tháng 4
Dương Lịch
18
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 12/4/2028, Âm lịch tức ngày 18/3/2028
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Mão, Tháng Bính Thìn, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, san đường, sửa tường
Xem thêm
13
Tháng 4
Dương Lịch
19
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Năm, Ngày 13/4/2028, Âm lịch tức ngày 19/3/2028
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Thìn, Tháng Bính Thìn, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, san đường, sửa tường
Xem thêm
14
Tháng 4
Dương Lịch
20
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Sáu, Ngày 14/4/2028, Âm lịch tức ngày 20/3/2028
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Bính Thìn, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, san đường, sửa tường
Xem thêm
15
Tháng 4
Dương Lịch
21
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ bảy, Ngày 15/4/2028, Âm lịch tức ngày 21/3/2028
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Ngọ, Tháng Bính Thìn, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, sửa kho, san đường
Xem thêm
16
Tháng 4
Dương Lịch
22
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Chủ Nhật, Ngày 16/4/2028, Âm lịch tức ngày 22/3/2028
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Mùi, Tháng Bính Thìn, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc
Xem thêm
17
Tháng 4
Dương Lịch
23
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 17/4/2028, Âm lịch tức ngày 23/3/2028
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Thân, Tháng Bính Thìn, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Cúng tế, san đường, sửa tường, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
18
Tháng 4
Dương Lịch
24
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 18/4/2028, Âm lịch tức ngày 24/3/2028
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Dậu, Tháng Bính Thìn, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, an táng, cải táng
Xem thêm
19
Tháng 4
Dương Lịch
25
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 19/4/2028, Âm lịch tức ngày 25/3/2028
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Tuất, Tháng Bính Thìn, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, dỡ nhà
Xem thêm
20
Tháng 4
Dương Lịch
26
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Năm, Ngày 20/4/2028, Âm lịch tức ngày 26/3/2028
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Hợi, Tháng Bính Thìn, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, sửa kho, san đường
Xem thêm
21
Tháng 4
Dương Lịch
27
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 21/4/2028, Âm lịch tức ngày 27/3/2028
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Tý, Tháng Bính Thìn, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
22
Tháng 4
Dương Lịch
28
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ bảy, Ngày 22/4/2028, Âm lịch tức ngày 28/3/2028
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Sửu, Tháng Bính Thìn, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, động thổ, đổ mái, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
Xem thêm
23
Tháng 4
Dương Lịch
29
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 23/4/2028, Âm lịch tức ngày 29/3/2028
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Dần, Tháng Bính Thìn, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chuyển nhà, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
24
Tháng 4
Dương Lịch
30
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Hai, Ngày 24/4/2028, Âm lịch tức ngày 30/3/2028
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Mão, Tháng Bính Thìn, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, san đường, sửa tường
Xem thêm
25
Tháng 4
Dương Lịch
1
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 25/4/2028, Âm lịch tức ngày 1/4/2028
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Thìn, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, chữa bệnh, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
26
Tháng 4
Dương Lịch
2
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 26/4/2028, Âm lịch tức ngày 2/4/2028
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Tỵ, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, sửa tường
Xem thêm
27
Tháng 4
Dương Lịch
3
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Năm, Ngày 27/4/2028, Âm lịch tức ngày 3/4/2028
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, chữa bệnh, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
Xem thêm
28
Tháng 4
Dương Lịch
4
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Sáu, Ngày 28/4/2028, Âm lịch tức ngày 4/4/2028
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Mùi, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người
Xem thêm
29
Tháng 4
Dương Lịch
5
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ bảy, Ngày 29/4/2028, Âm lịch tức ngày 5/4/2028
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Thân, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, sửa kho
Xem thêm
30
Tháng 4
Dương Lịch
6
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Chủ Nhật, Ngày 30/4/2028, Âm lịch tức ngày 6/4/2028
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Dậu, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem thêm

Các ngày tốt xấu sắp tới