Xem ngày tốt xấu tháng 12/2028

Xem ngày tốt xấu tháng 12/2028 là trang hiển thị tất cả các ngày tốt xấu trong tháng 12/2028, giúp bạn có được lựa chọn chính xác nhất về ngày tốt cho mình.

Ngày tốt tháng 12/2028

1
Tháng 12
Dương Lịch
16
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 1/12/2028, Âm lịch tức ngày 16/10/2028
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Thân, Tháng Quý Hợi, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
2
Tháng 12
Dương Lịch
17
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ bảy, Ngày 2/12/2028, Âm lịch tức ngày 17/10/2028
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Dậu, Tháng Quý Hợi, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường, đào đất
Xem thêm
3
Tháng 12
Dương Lịch
18
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 3/12/2028, Âm lịch tức ngày 18/10/2028
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Tuất, Tháng Quý Hợi, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, sửa bếp, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem thêm
4
Tháng 12
Dương Lịch
19
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 4/12/2028, Âm lịch tức ngày 19/10/2028
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Hợi, Tháng Quý Hợi, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, giải trừ
Xem thêm
5
Tháng 12
Dương Lịch
20
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Ba, Ngày 5/12/2028, Âm lịch tức ngày 20/10/2028
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Tý, Tháng Quý Hợi, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem thêm
6
Tháng 12
Dương Lịch
21
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Tư, Ngày 6/12/2028, Âm lịch tức ngày 21/10/2028
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Sửu, Tháng Quý Hợi, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, san đường, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
7
Tháng 12
Dương Lịch
22
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 7/12/2028, Âm lịch tức ngày 22/10/2028
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Dần, Tháng Quý Hợi, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
8
Tháng 12
Dương Lịch
23
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 8/12/2028, Âm lịch tức ngày 23/10/2028
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Mão, Tháng Quý Hợi, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, san đường
Xem thêm
9
Tháng 12
Dương Lịch
24
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ bảy, Ngày 9/12/2028, Âm lịch tức ngày 24/10/2028
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Thìn, Tháng Quý Hợi, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa bếp, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
10
Tháng 12
Dương Lịch
25
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Chủ Nhật, Ngày 10/12/2028, Âm lịch tức ngày 25/10/2028
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Quý Hợi, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Xem thêm
11
Tháng 12
Dương Lịch
26
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 11/12/2028, Âm lịch tức ngày 26/10/2028
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Ngọ, Tháng Quý Hợi, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
12
Tháng 12
Dương Lịch
27
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 12/12/2028, Âm lịch tức ngày 27/10/2028
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Mùi, Tháng Quý Hợi, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế
Xem thêm
13
Tháng 12
Dương Lịch
28
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 13/12/2028, Âm lịch tức ngày 28/10/2028
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Thân, Tháng Quý Hợi, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem thêm
14
Tháng 12
Dương Lịch
29
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 14/12/2028, Âm lịch tức ngày 29/10/2028
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Dậu, Tháng Quý Hợi, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Thẩm mỹ, chữa bệnh, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
15
Tháng 12
Dương Lịch
30
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Sáu, Ngày 15/12/2028, Âm lịch tức ngày 30/10/2028
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Tuất, Tháng Quý Hợi, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái
Xem thêm
16
Tháng 12
Dương Lịch
1
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ bảy, Ngày 16/12/2028, Âm lịch tức ngày 1/11/2028
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Hợi, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường
Xem thêm
17
Tháng 12
Dương Lịch
2
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 17/12/2028, Âm lịch tức ngày 2/11/2028
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Tý, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
18
Tháng 12
Dương Lịch
3
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 18/12/2028, Âm lịch tức ngày 3/11/2028
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Sửu, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem thêm
19
Tháng 12
Dương Lịch
4
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Ba, Ngày 19/12/2028, Âm lịch tức ngày 4/11/2028
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Dần, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường
Xem thêm
20
Tháng 12
Dương Lịch
5
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Tư, Ngày 20/12/2028, Âm lịch tức ngày 5/11/2028
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Mão, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
21
Tháng 12
Dương Lịch
6
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 21/12/2028, Âm lịch tức ngày 6/11/2028
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Thìn, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, ban lệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, động thổ, đổ mái, sửa bếp, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
22
Tháng 12
Dương Lịch
7
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 22/12/2028, Âm lịch tức ngày 7/11/2028
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Tỵ, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, giải trừ, san đường, sửa tường
Xem thêm
23
Tháng 12
Dương Lịch
8
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ bảy, Ngày 23/12/2028, Âm lịch tức ngày 8/11/2028
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, san đường, sửa tường
Xem thêm
24
Tháng 12
Dương Lịch
9
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Chủ Nhật, Ngày 24/12/2028, Âm lịch tức ngày 9/11/2028
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Mùi, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế
Xem thêm
25
Tháng 12
Dương Lịch
10
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 25/12/2028, Âm lịch tức ngày 10/11/2028
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Thân, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem thêm
26
Tháng 12
Dương Lịch
11
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 26/12/2028, Âm lịch tức ngày 11/11/2028
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Dậu, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
27
Tháng 12
Dương Lịch
12
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 27/12/2028, Âm lịch tức ngày 12/11/2028
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Tuất, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, giải trừ, động thổ, đổ mái
Xem thêm
28
Tháng 12
Dương Lịch
13
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 28/12/2028, Âm lịch tức ngày 13/11/2028
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Hợi, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, sửa bếp, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường
Xem thêm
29
Tháng 12
Dương Lịch
14
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Sáu, Ngày 29/12/2028, Âm lịch tức ngày 14/11/2028
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Tý, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
30
Tháng 12
Dương Lịch
15
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ bảy, Ngày 30/12/2028, Âm lịch tức ngày 15/11/2028
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Sửu, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem thêm
31
Tháng 12
Dương Lịch
16
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Chủ Nhật, Ngày 31/12/2028, Âm lịch tức ngày 16/11/2028
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Dần, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm

Các ngày tốt xấu sắp tới