Xổ số Miền Trung 10 ngày gần đây

XSMT 160 ngày

XSMT 300 ngày

XSMT 400 ngày

XSMT 500 ngày

Gia Lai Ninh Thuận
G8
01
16
G7
131
256
G6
6435
6083
2722
6457
0743
7041
G5
0937
1583
G4
29839
30301
27460
35502
77890
69722
09479
30299
60276
45800
33026
57353
67776
05632
G3
58227
33099
44252
28015
G2
56584
31911
G1
14133
41117
ĐB
371175
920918
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 1, 1, 2 , 0
1 1, 5, 6, 7, 8
2 2, 7 6
3 1, 3, 5, 7, 9 2
4 3
5 2, 3, 6, 7
6 0
7 5, 9 6, 6
8 3, 4 3
9 0, 9 9
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
09
65
67
G7
676
854
332
G6
7250
9879
7905
3404
8229
7849
7553
1976
2454
G5
3343
3717
8080
G4
77545
11881
23755
57082
84392
85735
37917
14340
06017
72466
10623
52914
21495
97732
78932
97133
64538
42081
62205
43327
89854
G3
62689
36338
34937
44138
07877
52130
G2
93687
78617
68536
G1
60719
68060
04420
ĐB
517422
249510
896991
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 9 , 4 , 5
1 7, 9 0, 4, 7, 7, 7
2 2 3, 9 0, 7
3 5, 8 2, 7, 8 0, 2, 2, 3, 6, 8
4 3, 5 0
5 0, 5 4 3, 4
6 0, 5, 6 7
7 6, 9 6, 7
8 1, 2, 7, 9 0, 1
9 2 5 1
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
88
02
G7
853
823
G6
9313
2220
8483
0615
5539
6274
G5
0699
6972
G4
07848
54004
78207
68767
88881
38691
40057
20644
99177
77616
98745
53372
24576
70708
G3
91756
09287
76313
74509
G2
66704
93371
G1
02495
41026
ĐB
330440
846835
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 4, 4, 7 , 2, 8, 9
1 3 3, 5, 6
2 0 3, 6
3 5, 9
4 0, 8 4, 5
5 3, 6, 7
6 7
7 1, 2, 2, 6, 7
8 1, 7, 8
9 1, 5, 9
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
20
35
G7
073
250
G6
3246
6768
7192
0913
6277
1507
G5
7384
8422
G4
82207
39528
06600
56942
94185
74796
59204
21016
25812
70977
50224
24669
75736
49734
G3
31579
59453
43224
22520
G2
31852
28243
G1
34861
50907
ĐB
529219
293013
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 0, 4, 7 , 7
1 9 2, 3, 3, 6
2 0, 8 0, 2, 4, 4
3 4, 5, 6
4 2, 6 3
5 2, 3 0
6 1, 8 9
7 3, 9 7, 7
8 4, 5
9 6
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
47
03
G7
810
833
G6
3320
8690
4475
3109
6649
3232
G5
1636
0003
G4
62853
00827
31644
76271
95066
09004
50691
87122
44417
27555
37153
95896
74588
17115
G3
18028
71530
58607
68578
G2
07966
02619
G1
77107
00306
ĐB
629502
983217
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 2, 4, 7 , 3, 3, 6, 7, 9
1 0 5, 7, 7, 9
2 0, 7, 8 2
3 0, 6 3
4 4, 7 9
5 3 3, 5
6 6, 6
7 1 8
8 8
9 0, 1 6
Khánh Hòa Kon Tum
G8
68
25
G7
230
787
G6
7221
9368
0733
2091
0114
8858
G5
5194
9318
G4
42835
21521
37930
00826
33550
92100
98962
26257
70549
09056
96633
35585
94738
50173
G3
73119
64036
32784
24151
G2
85874
83021
G1
19874
97638
ĐB
014259
905021
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 0
1 9 4, 8
2 1, 1, 6 1, 1, 5
3 0, 0, 5, 6 3, 8, 8
4 9
5 0, 9 1, 6, 7
6 2, 8, 8
7 4, 4 3
8 4, 5, 7
9 4 1
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
79
55
27
G7
801
123
980
G6
3191
6337
4833
4299
1039
1244
4879
9392
1211
G5
4077
8396
6501
G4
85127
03396
83448
12267
63739
73770
85317
65426
48804
12778
76897
58605
24382
55586
70744
64946
89336
20001
88947
84105
33408
G3
57193
91662
75064
23848
10231
06997
G2
66007
35656
26212
G1
94259
50199
57970
ĐB
341749
575240
487281
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 1, 7 , 4, 5 , 1, 1, 5, 8
1 7 2
2 7 3, 6 7
3 7, 9 9 1, 6
4 8, 9 0, 8 4, 6, 7
5 9 5, 6
6 2, 7 4
7 0, 7, 9 8 0, 9
8 2, 6 0, 1
9 1, 3, 6 6, 7, 9, 9 2, 7
Gia Lai Ninh Thuận
G8
96
31
G7
211
540
G6
4331
8371
3728
1994
7899
0535
G5
7893
3718
G4
74246
96387
26890
82753
03687
69664
56874
72207
78456
90722
32287
36864
82566
90238
G3
31376
25991
47667
96890
G2
93323
88618
G1
22425
76120
ĐB
585889
780439
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 7
1 1 8, 8
2 3, 5 0, 2
3 1 1, 8, 9
4 6 0
5 3 6
6 4 4, 6, 7
7 1, 4, 6
8 7, 7, 9 7
9 0, 1, 3, 6 0, 4, 9
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
98
81
60
G7
288
707
081
G6
5186
3211
7358
0986
2003
4671
0371
7029
2408
G5
4623
3792
8675
G4
62990
97757
43117
51659
47174
19987
20573
69064
61452
76676
47680
76922
32246
52555
28386
84177
24486
48035
39148
15875
77248
G3
07704
72501
45842
03050
51223
05852
G2
94393
41964
37937
G1
16539
15447
10558
ĐB
288648
137522
126179
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 1, 4 , 3, 7
1 1, 7
2 3 2, 2 3, 9
3 9 5, 7
4 8 2, 6, 7 8, 8
5 7, 9 0, 2, 5 2, 8
6 4, 4 0
7 3, 4 6 1, 5, 5, 7, 9
8 6, 7, 8 0, 1, 6 1, 6, 6
9 0, 3, 8 2
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
41
05
G7
579
463
G6
2594
7417
2109
8059
1121
8406
G5
1879
0263
G4
02797
16335
30930
02929
45178
92885
93932
24797
69979
61652
52893
92653
03905
88137
G3
04715
59009
31764
93711
G2
32354
49955
G1
24808
37738
ĐB
080393
862862
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 8, 9 , 5, 5
1 5, 7 1
2 9 1
3 0, 2, 5 7, 8
4 1
5 4 2, 3, 5, 9
6 2, 3, 3, 4
7 8, 9, 9 9
8 5
9 3, 4, 7 3, 7
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
86
02
G7
214
163
G6
0316
5587
4715
7416
4571
4747
G5
4016
3481
G4
55416
36539
09787
81377
56768
16140
55567
36078
99500
79777
68906
43010
03438
43988
G3
79248
43612
90865
87292
G2
02407
71907
G1
34986
64375
ĐB
402215
544672
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 7 , 0, 2, 6, 7
1 2, 4, 5, 6, 6, 6 0, 6
2
3 9 8
4 0, 8
5
6 7, 8 3, 5
7 7 1, 2, 5, 7, 8
8 6, 6, 7, 7 1, 8
9 2

Các ngày tốt xấu sắp tới