Xem ngày tốt xấu tháng 5/1989

Xem ngày tốt xấu tháng 5/1989 là trang hiển thị tất cả các ngày tốt xấu trong tháng 5/1989, giúp bạn có được lựa chọn chính xác nhất về ngày tốt cho mình.

Ngày tốt tháng 5/1989

1
Tháng 5
Dương Lịch
26
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 1/5/1989, Âm lịch tức ngày 26/3/1989
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Dậu, Tháng Mậu Thìn, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh
Xem thêm
2
Tháng 5
Dương Lịch
27
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Ba, Ngày 2/5/1989, Âm lịch tức ngày 27/3/1989
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Tuất, Tháng Mậu Thìn, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, dỡ nhà
Xem thêm
3
Tháng 5
Dương Lịch
28
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Tư, Ngày 3/5/1989, Âm lịch tức ngày 28/3/1989
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Hợi, Tháng Mậu Thìn, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
4
Tháng 5
Dương Lịch
29
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 4/5/1989, Âm lịch tức ngày 29/3/1989
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Tý, Tháng Mậu Thìn, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, họp mặt, nhập học, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chữa bệnh, thẩm mỹ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
5
Tháng 5
Dương Lịch
1
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Sáu, Ngày 5/5/1989, Âm lịch tức ngày 1/4/1989
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Sửu, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
6
Tháng 5
Dương Lịch
2
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ bảy, Ngày 6/5/1989, Âm lịch tức ngày 2/4/1989
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Dần, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
7
Tháng 5
Dương Lịch
3
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Chủ Nhật, Ngày 7/5/1989, Âm lịch tức ngày 3/4/1989
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Mão, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
8
Tháng 5
Dương Lịch
4
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 8/5/1989, Âm lịch tức ngày 4/4/1989
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Thìn, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem thêm
9
Tháng 5
Dương Lịch
5
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Ba, Ngày 9/5/1989, Âm lịch tức ngày 5/4/1989
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, giải trừ, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Xem thêm
10
Tháng 5
Dương Lịch
6
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Tư, Ngày 10/5/1989, Âm lịch tức ngày 6/4/1989
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Ngọ, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
11
Tháng 5
Dương Lịch
7
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Năm, Ngày 11/5/1989, Âm lịch tức ngày 7/4/1989
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Mùi, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, giải trừ
Xem thêm
12
Tháng 5
Dương Lịch
8
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 12/5/1989, Âm lịch tức ngày 8/4/1989
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Thân, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, san đường, an táng, cải táng
Xem thêm
13
Tháng 5
Dương Lịch
9
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ bảy, Ngày 13/5/1989, Âm lịch tức ngày 9/4/1989
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Dậu, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng
Xem thêm
14
Tháng 5
Dương Lịch
10
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 14/5/1989, Âm lịch tức ngày 10/4/1989
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Tuất, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh
Xem thêm
15
Tháng 5
Dương Lịch
11
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 15/5/1989, Âm lịch tức ngày 11/4/1989
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Hợi, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, giải trừ, dỡ nhà
Xem thêm
16
Tháng 5
Dương Lịch
12
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Ba, Ngày 16/5/1989, Âm lịch tức ngày 12/4/1989
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Tý, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, thẩm mỹ, chữa bệnh, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho
Xem thêm
17
Tháng 5
Dương Lịch
13
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Tư, Ngày 17/5/1989, Âm lịch tức ngày 13/4/1989
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Sửu, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
18
Tháng 5
Dương Lịch
14
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 18/5/1989, Âm lịch tức ngày 14/4/1989
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Dần, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Giao dịch, nạp tài
Xem thêm
19
Tháng 5
Dương Lịch
15
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 19/5/1989, Âm lịch tức ngày 15/4/1989
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Mão, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
20
Tháng 5
Dương Lịch
16
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ bảy, Ngày 20/5/1989, Âm lịch tức ngày 16/4/1989
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Thìn, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế
Xem thêm
21
Tháng 5
Dương Lịch
17
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Chủ Nhật, Ngày 21/5/1989, Âm lịch tức ngày 17/4/1989
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Tỵ, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, đổ mái
Xem thêm
22
Tháng 5
Dương Lịch
18
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 22/5/1989, Âm lịch tức ngày 18/4/1989
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đào đất, an táng
Xem thêm
23
Tháng 5
Dương Lịch
19
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 23/5/1989, Âm lịch tức ngày 19/4/1989
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Mùi, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế
Xem thêm
24
Tháng 5
Dương Lịch
20
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 24/5/1989, Âm lịch tức ngày 20/4/1989
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Thân, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Cúng tế, san đường
Xem thêm
25
Tháng 5
Dương Lịch
21
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 25/5/1989, Âm lịch tức ngày 21/4/1989
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Dậu, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chuyển nhà, giải trừ, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng
Xem thêm
26
Tháng 5
Dương Lịch
22
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Sáu, Ngày 26/5/1989, Âm lịch tức ngày 22/4/1989
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Tuất, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, chữa bệnh, thẩm mỹ
Xem thêm
27
Tháng 5
Dương Lịch
23
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ bảy, Ngày 27/5/1989, Âm lịch tức ngày 23/4/1989
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Hợi, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, dỡ nhà
Xem thêm
28
Tháng 5
Dương Lịch
24
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Chủ Nhật, Ngày 28/5/1989, Âm lịch tức ngày 24/4/1989
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Tý, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế
Xem thêm
29
Tháng 5
Dương Lịch
25
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 29/5/1989, Âm lịch tức ngày 25/4/1989
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Sửu, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Xem thêm
30
Tháng 5
Dương Lịch
26
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Ba, Ngày 30/5/1989, Âm lịch tức ngày 26/4/1989
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Dần, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem thêm
31
Tháng 5
Dương Lịch
27
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 31/5/1989, Âm lịch tức ngày 27/4/1989
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Mão, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm

Các ngày tốt xấu sắp tới