Xem ngày tốt xấu tháng 3/1989

Xem ngày tốt xấu tháng 3/1989 là trang hiển thị tất cả các ngày tốt xấu trong tháng 3/1989, giúp bạn có được lựa chọn chính xác nhất về ngày tốt cho mình.

Ngày tốt tháng 3/1989

1
Tháng 3
Dương Lịch
24
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 1/3/1989, Âm lịch tức ngày 24/1/1989
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Thân, Tháng Bính Dần, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người
Xem thêm
2
Tháng 3
Dương Lịch
25
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 2/3/1989, Âm lịch tức ngày 25/1/1989
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Dậu, Tháng Bính Dần, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
3
Tháng 3
Dương Lịch
26
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Sáu, Ngày 3/3/1989, Âm lịch tức ngày 26/1/1989
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Tuất, Tháng Bính Dần, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem thêm
4
Tháng 3
Dương Lịch
27
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ bảy, Ngày 4/3/1989, Âm lịch tức ngày 27/1/1989
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Hợi, Tháng Bính Dần, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, giao dịch, ký kết, nạp tài
Xem thêm
5
Tháng 3
Dương Lịch
28
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 5/3/1989, Âm lịch tức ngày 28/1/1989
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Tý, Tháng Bính Dần, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, giao dịch, ký kết, nạp tài
Xem thêm
6
Tháng 3
Dương Lịch
29
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 6/3/1989, Âm lịch tức ngày 29/1/1989
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Sửu, Tháng Bính Dần, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chuyển nhà, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái
Xem thêm
7
Tháng 3
Dương Lịch
30
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Ba, Ngày 7/3/1989, Âm lịch tức ngày 30/1/1989
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Dần, Tháng Bính Dần, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Sửa kho, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
8
Tháng 3
Dương Lịch
1
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Tư, Ngày 8/3/1989, Âm lịch tức ngày 1/2/1989
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Mão, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chuyển nhà, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
Xem thêm
9
Tháng 3
Dương Lịch
2
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 9/3/1989, Âm lịch tức ngày 2/2/1989
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Thìn, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, họp mặt, xuất hành, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ
Xem thêm
10
Tháng 3
Dương Lịch
3
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 10/3/1989, Âm lịch tức ngày 3/2/1989
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Xem thêm
11
Tháng 3
Dương Lịch
4
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ bảy, Ngày 11/3/1989, Âm lịch tức ngày 4/2/1989
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Ngọ, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, giải trừ, san đường
Xem thêm
12
Tháng 3
Dương Lịch
5
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 12/3/1989, Âm lịch tức ngày 5/2/1989
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Mùi, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
13
Tháng 3
Dương Lịch
6
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Hai, Ngày 13/3/1989, Âm lịch tức ngày 6/2/1989
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Thân, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh
Xem thêm
14
Tháng 3
Dương Lịch
7
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 14/3/1989, Âm lịch tức ngày 7/2/1989
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Dậu, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giao dịch, ký kết, nạp tài
Xem thêm
15
Tháng 3
Dương Lịch
8
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 15/3/1989, Âm lịch tức ngày 8/2/1989
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Tuất, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, kê giường, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem thêm
16
Tháng 3
Dương Lịch
9
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 16/3/1989, Âm lịch tức ngày 9/2/1989
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Hợi, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Họp mặt, nhập học, xuất hành, nhậm chức, chuyển nhà, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, giao dịch, ký kết, nạp tài
Xem thêm
17
Tháng 3
Dương Lịch
10
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Sáu, Ngày 17/3/1989, Âm lịch tức ngày 10/2/1989
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Tý, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giao dịch, ký kết, nạp tài
Xem thêm
18
Tháng 3
Dương Lịch
11
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ bảy, Ngày 18/3/1989, Âm lịch tức ngày 11/2/1989
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Sửu, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, nhập học, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chuyển nhà, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái
Xem thêm
19
Tháng 3
Dương Lịch
12
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 19/3/1989, Âm lịch tức ngày 12/2/1989
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Dần, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường, an táng, cải táng
Xem thêm
20
Tháng 3
Dương Lịch
13
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 20/3/1989, Âm lịch tức ngày 13/2/1989
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Mão, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, san đường, sửa kho
Xem thêm
21
Tháng 3
Dương Lịch
14
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Ba, Ngày 21/3/1989, Âm lịch tức ngày 14/2/1989
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Thìn, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Xuất hành, nhậm chức, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh
Xem thêm
22
Tháng 3
Dương Lịch
15
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 22/3/1989, Âm lịch tức ngày 15/2/1989
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Tỵ, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, họp mặt, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
23
Tháng 3
Dương Lịch
16
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Năm, Ngày 23/3/1989, Âm lịch tức ngày 16/2/1989
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, sửa tường, sửa kho, san đường
Xem thêm
24
Tháng 3
Dương Lịch
17
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Sáu, Ngày 24/3/1989, Âm lịch tức ngày 17/2/1989
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Mùi, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
25
Tháng 3
Dương Lịch
18
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ bảy, Ngày 25/3/1989, Âm lịch tức ngày 18/2/1989
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Thân, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người
Xem thêm
26
Tháng 3
Dương Lịch
19
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 26/3/1989, Âm lịch tức ngày 19/2/1989
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Dậu, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, sửa kho, sửa nhà
Xem thêm
27
Tháng 3
Dương Lịch
20
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Hai, Ngày 27/3/1989, Âm lịch tức ngày 20/2/1989
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Tuất, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, san đường, sửa kho
Xem thêm
28
Tháng 3
Dương Lịch
21
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Ba, Ngày 28/3/1989, Âm lịch tức ngày 21/2/1989
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Hợi, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Xem thêm
29
Tháng 3
Dương Lịch
22
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Tư, Ngày 29/3/1989, Âm lịch tức ngày 22/2/1989
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Tý, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, giao dịch, ký kết, nạp tài
Xem thêm
30
Tháng 3
Dương Lịch
23
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 30/3/1989, Âm lịch tức ngày 23/2/1989
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Sửu, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
31
Tháng 3
Dương Lịch
24
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Sáu, Ngày 31/3/1989, Âm lịch tức ngày 24/2/1989
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Dần, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Tỵ.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm

Các ngày tốt xấu sắp tới