Xem ngày tốt xấu tháng 4/1942

Xem ngày tốt xấu tháng 4/1942 là trang hiển thị tất cả các ngày tốt xấu trong tháng 4/1942, giúp bạn có được lựa chọn chính xác nhất về ngày tốt cho mình.

Ngày tốt tháng 4/1942

1
Tháng 4
Dương Lịch
16
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 1/4/1942, Âm lịch tức ngày 16/2/1942
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Thân, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Ngọ.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người
Xem thêm
2
Tháng 4
Dương Lịch
17
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Năm, Ngày 2/4/1942, Âm lịch tức ngày 17/2/1942
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Dậu, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Ngọ.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, sửa kho, sửa nhà
Xem thêm
3
Tháng 4
Dương Lịch
18
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 3/4/1942, Âm lịch tức ngày 18/2/1942
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Tuất, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Ngọ.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, san đường, sửa kho
Xem thêm
4
Tháng 4
Dương Lịch
19
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ bảy, Ngày 4/4/1942, Âm lịch tức ngày 19/2/1942
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Hợi, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Ngọ.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Xem thêm
5
Tháng 4
Dương Lịch
20
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 5/4/1942, Âm lịch tức ngày 20/2/1942
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Tý, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Ngọ.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
6
Tháng 4
Dương Lịch
21
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Hai, Ngày 6/4/1942, Âm lịch tức ngày 21/2/1942
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Sửu, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Ngọ.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
7
Tháng 4
Dương Lịch
22
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 7/4/1942, Âm lịch tức ngày 22/2/1942
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Dần, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Ngọ.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Xem thêm
8
Tháng 4
Dương Lịch
23
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Tư, Ngày 8/4/1942, Âm lịch tức ngày 23/2/1942
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Mão, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Ngọ.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, san đường, sửa tường
Xem thêm
9
Tháng 4
Dương Lịch
24
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 9/4/1942, Âm lịch tức ngày 24/2/1942
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Thìn, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Ngọ.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người
Xem thêm
10
Tháng 4
Dương Lịch
25
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 10/4/1942, Âm lịch tức ngày 25/2/1942
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Tỵ, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Ngọ.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Thẩm mỹ, chữa bệnh, giải trừ
Xem thêm
11
Tháng 4
Dương Lịch
26
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ bảy, Ngày 11/4/1942, Âm lịch tức ngày 26/2/1942
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Ngọ, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Ngọ.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế
Xem thêm
12
Tháng 4
Dương Lịch
27
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 12/4/1942, Âm lịch tức ngày 27/2/1942
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Mùi, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Ngọ.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, san đường, đào đất
Xem thêm
13
Tháng 4
Dương Lịch
28
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Hai, Ngày 13/4/1942, Âm lịch tức ngày 28/2/1942
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Thân, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Ngọ.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Cúng tế, san đường, sửa tường
Xem thêm
14
Tháng 4
Dương Lịch
29
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 14/4/1942, Âm lịch tức ngày 29/2/1942
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Dậu, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Ngọ.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
Xem thêm
15
Tháng 4
Dương Lịch
1
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 15/4/1942, Âm lịch tức ngày 1/3/1942
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Tuất, Tháng Giáp Thìn, Năm Nhâm Ngọ.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, dỡ nhà
Xem thêm
16
Tháng 4
Dương Lịch
2
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Năm, Ngày 16/4/1942, Âm lịch tức ngày 2/3/1942
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Hợi, Tháng Giáp Thìn, Năm Nhâm Ngọ.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
17
Tháng 4
Dương Lịch
3
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 17/4/1942, Âm lịch tức ngày 3/3/1942
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Tý, Tháng Giáp Thìn, Năm Nhâm Ngọ.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
18
Tháng 4
Dương Lịch
4
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ bảy, Ngày 18/4/1942, Âm lịch tức ngày 4/3/1942
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Sửu, Tháng Giáp Thìn, Năm Nhâm Ngọ.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
19
Tháng 4
Dương Lịch
5
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 19/4/1942, Âm lịch tức ngày 5/3/1942
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Dần, Tháng Giáp Thìn, Năm Nhâm Ngọ.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chuyển nhà, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
20
Tháng 4
Dương Lịch
6
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Hai, Ngày 20/4/1942, Âm lịch tức ngày 6/3/1942
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Mão, Tháng Giáp Thìn, Năm Nhâm Ngọ.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, sửa đường, sửa kho
Xem thêm
21
Tháng 4
Dương Lịch
7
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 21/4/1942, Âm lịch tức ngày 7/3/1942
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Thìn, Tháng Giáp Thìn, Năm Nhâm Ngọ.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, sửa đường
Xem thêm
22
Tháng 4
Dương Lịch
8
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Tư, Ngày 22/4/1942, Âm lịch tức ngày 8/3/1942
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Tỵ, Tháng Giáp Thìn, Năm Nhâm Ngọ.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, thẩm mỹ, giải trừ, chữa bệnh
Xem thêm
23
Tháng 4
Dương Lịch
9
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 23/4/1942, Âm lịch tức ngày 9/3/1942
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Ngọ, Tháng Giáp Thìn, Năm Nhâm Ngọ.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, sửa kho, san đường
Xem thêm
24
Tháng 4
Dương Lịch
10
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 24/4/1942, Âm lịch tức ngày 10/3/1942
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Mùi, Tháng Giáp Thìn, Năm Nhâm Ngọ.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, san đường
Xem thêm
25
Tháng 4
Dương Lịch
11
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ bảy, Ngày 25/4/1942, Âm lịch tức ngày 11/3/1942
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Thân, Tháng Giáp Thìn, Năm Nhâm Ngọ.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, giải trừ, chữa bệnh, sửa kho
Xem thêm
26
Tháng 4
Dương Lịch
12
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 26/4/1942, Âm lịch tức ngày 12/3/1942
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Dậu, Tháng Giáp Thìn, Năm Nhâm Ngọ.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, an táng, cải táng
Xem thêm
27
Tháng 4
Dương Lịch
13
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Hai, Ngày 27/4/1942, Âm lịch tức ngày 13/3/1942
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Tuất, Tháng Giáp Thìn, Năm Nhâm Ngọ.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, dỡ nhà
Xem thêm
28
Tháng 4
Dương Lịch
14
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 28/4/1942, Âm lịch tức ngày 14/3/1942
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Hợi, Tháng Giáp Thìn, Năm Nhâm Ngọ.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
29
Tháng 4
Dương Lịch
15
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 29/4/1942, Âm lịch tức ngày 15/3/1942
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Tý, Tháng Giáp Thìn, Năm Nhâm Ngọ.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
30
Tháng 4
Dương Lịch
16
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 30/4/1942, Âm lịch tức ngày 16/3/1942
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Sửu, Tháng Giáp Thìn, Năm Nhâm Ngọ.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm

Các ngày tốt xấu sắp tới