Xem ngày tốt xấu tháng 5/2005

Xem ngày tốt xấu tháng 5/2005 là trang hiển thị tất cả các ngày tốt xấu trong tháng 5/2005, giúp bạn có được lựa chọn chính xác nhất về ngày tốt cho mình.

Ngày tốt tháng 5/2005

1
Tháng 5
Dương Lịch
23
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 1/5/2005, Âm lịch tức ngày 23/3/2005
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Dậu, Tháng Canh Thìn, Năm Ất Dậu.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem thêm
2
Tháng 5
Dương Lịch
24
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Hai, Ngày 2/5/2005, Âm lịch tức ngày 24/3/2005
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Tuất, Tháng Canh Thìn, Năm Ất Dậu.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, dỡ nhà
Xem thêm
3
Tháng 5
Dương Lịch
25
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 3/5/2005, Âm lịch tức ngày 25/3/2005
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Hợi, Tháng Canh Thìn, Năm Ất Dậu.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, họp mặt, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
4
Tháng 5
Dương Lịch
26
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 4/5/2005, Âm lịch tức ngày 26/3/2005
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Tý, Tháng Canh Thìn, Năm Ất Dậu.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
5
Tháng 5
Dương Lịch
27
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 5/5/2005, Âm lịch tức ngày 27/3/2005
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Sửu, Tháng Canh Thìn, Năm Ất Dậu.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
6
Tháng 5
Dương Lịch
28
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Sáu, Ngày 6/5/2005, Âm lịch tức ngày 28/3/2005
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Dần, Tháng Canh Thìn, Năm Ất Dậu.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem thêm
7
Tháng 5
Dương Lịch
29
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ bảy, Ngày 7/5/2005, Âm lịch tức ngày 29/3/2005
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Mão, Tháng Canh Thìn, Năm Ất Dậu.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
8
Tháng 5
Dương Lịch
1
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 8/5/2005, Âm lịch tức ngày 1/4/2005
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Thìn, Tháng Tân Tỵ, Năm Ất Dậu.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
9
Tháng 5
Dương Lịch
2
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Hai, Ngày 9/5/2005, Âm lịch tức ngày 2/4/2005
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Tỵ, Tháng Tân Tỵ, Năm Ất Dậu.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, phong tước, họp mặt
Xem thêm
10
Tháng 5
Dương Lịch
3
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 10/5/2005, Âm lịch tức ngày 3/4/2005
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Ngọ, Tháng Tân Tỵ, Năm Ất Dậu.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
11
Tháng 5
Dương Lịch
4
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Tư, Ngày 11/5/2005, Âm lịch tức ngày 4/4/2005
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Mùi, Tháng Tân Tỵ, Năm Ất Dậu.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế
Xem thêm
12
Tháng 5
Dương Lịch
5
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 12/5/2005, Âm lịch tức ngày 5/4/2005
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Thân, Tháng Tân Tỵ, Năm Ất Dậu.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, sửa tường, san đường
Xem thêm
13
Tháng 5
Dương Lịch
6
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 13/5/2005, Âm lịch tức ngày 6/4/2005
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Dậu, Tháng Tân Tỵ, Năm Ất Dậu.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
14
Tháng 5
Dương Lịch
7
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ bảy, Ngày 14/5/2005, Âm lịch tức ngày 7/4/2005
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Tuất, Tháng Tân Tỵ, Năm Ất Dậu.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái
Xem thêm
15
Tháng 5
Dương Lịch
8
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 15/5/2005, Âm lịch tức ngày 8/4/2005
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Hợi, Tháng Tân Tỵ, Năm Ất Dậu.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, dỡ nhà
Xem thêm
16
Tháng 5
Dương Lịch
9
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Hai, Ngày 16/5/2005, Âm lịch tức ngày 9/4/2005
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Tý, Tháng Tân Tỵ, Năm Ất Dậu.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
17
Tháng 5
Dương Lịch
10
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 17/5/2005, Âm lịch tức ngày 10/4/2005
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Sửu, Tháng Tân Tỵ, Năm Ất Dậu.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem thêm
18
Tháng 5
Dương Lịch
11
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 18/5/2005, Âm lịch tức ngày 11/4/2005
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Dần, Tháng Tân Tỵ, Năm Ất Dậu.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Giao dịch, nạp tài
Xem thêm
19
Tháng 5
Dương Lịch
12
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 19/5/2005, Âm lịch tức ngày 12/4/2005
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Mão, Tháng Tân Tỵ, Năm Ất Dậu.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
20
Tháng 5
Dương Lịch
13
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Sáu, Ngày 20/5/2005, Âm lịch tức ngày 13/4/2005
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Thìn, Tháng Tân Tỵ, Năm Ất Dậu.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
21
Tháng 5
Dương Lịch
14
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ bảy, Ngày 21/5/2005, Âm lịch tức ngày 14/4/2005
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Tỵ, Tháng Tân Tỵ, Năm Ất Dậu.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, đổ mái
Xem thêm
22
Tháng 5
Dương Lịch
15
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 22/5/2005, Âm lịch tức ngày 15/4/2005
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Ngọ, Tháng Tân Tỵ, Năm Ất Dậu.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế
Xem thêm
23
Tháng 5
Dương Lịch
16
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 23/5/2005, Âm lịch tức ngày 16/4/2005
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Mùi, Tháng Tân Tỵ, Năm Ất Dậu.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế
Xem thêm
24
Tháng 5
Dương Lịch
17
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Ba, Ngày 24/5/2005, Âm lịch tức ngày 17/4/2005
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Thân, Tháng Tân Tỵ, Năm Ất Dậu.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Cúng tế, san đường
Xem thêm
25
Tháng 5
Dương Lịch
18
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 25/5/2005, Âm lịch tức ngày 18/4/2005
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Dậu, Tháng Tân Tỵ, Năm Ất Dậu.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
Xem thêm
26
Tháng 5
Dương Lịch
19
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Năm, Ngày 26/5/2005, Âm lịch tức ngày 19/4/2005
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Tuất, Tháng Tân Tỵ, Năm Ất Dậu.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
27
Tháng 5
Dương Lịch
20
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Sáu, Ngày 27/5/2005, Âm lịch tức ngày 20/4/2005
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Hợi, Tháng Tân Tỵ, Năm Ất Dậu.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, giải trừ, dỡ nhà
Xem thêm
28
Tháng 5
Dương Lịch
21
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ bảy, Ngày 28/5/2005, Âm lịch tức ngày 21/4/2005
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Tý, Tháng Tân Tỵ, Năm Ất Dậu.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Thẩm mỹ, chữa bệnh
Xem thêm
29
Tháng 5
Dương Lịch
22
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 29/5/2005, Âm lịch tức ngày 22/4/2005
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Sửu, Tháng Tân Tỵ, Năm Ất Dậu.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Xuất hành, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
30
Tháng 5
Dương Lịch
23
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Hai, Ngày 30/5/2005, Âm lịch tức ngày 23/4/2005
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Dần, Tháng Tân Tỵ, Năm Ất Dậu.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Nạp tài, giao dịch
Xem thêm
31
Tháng 5
Dương Lịch
24
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Ba, Ngày 31/5/2005, Âm lịch tức ngày 24/4/2005
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Mão, Tháng Tân Tỵ, Năm Ất Dậu.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm

Các ngày tốt xấu sắp tới