Xem ngày tốt xấu tháng 2/1939

Xem ngày tốt xấu tháng 2/1939 là trang hiển thị tất cả các ngày tốt xấu trong tháng 2/1939, giúp bạn có được lựa chọn chính xác nhất về ngày tốt cho mình.

Ngày tốt tháng 2/1939

1
Tháng 2
Dương Lịch
13
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Tư, Ngày 1/2/1939, Âm lịch tức ngày 13/12/1938
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, động thổ, đổ mái, sửa bếp, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
2
Tháng 2
Dương Lịch
14
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 2/2/1939, Âm lịch tức ngày 14/12/1938
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Ngọ, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, sửa bếp, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
3
Tháng 2
Dương Lịch
15
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 3/2/1939, Âm lịch tức ngày 15/12/1938
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Mùi, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, dỡ nhà
Xem thêm
4
Tháng 2
Dương Lịch
16
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ bảy, Ngày 4/2/1939, Âm lịch tức ngày 16/12/1938
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Thân, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh
Xem thêm
5
Tháng 2
Dương Lịch
17
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Chủ Nhật, Ngày 5/2/1939, Âm lịch tức ngày 17/12/1938
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Dậu, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giao dịch, ký kết, nạp tài
Xem thêm
6
Tháng 2
Dương Lịch
18
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 6/2/1939, Âm lịch tức ngày 18/12/1938
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Tuất, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem thêm
7
Tháng 2
Dương Lịch
19
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 7/2/1939, Âm lịch tức ngày 19/12/1938
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Hợi, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, ban lệnh, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Xem thêm
8
Tháng 2
Dương Lịch
20
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 8/2/1939, Âm lịch tức ngày 20/12/1938
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Tý, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, ban lệnh, họp mặt, nhập học, xuất hành, nhậm chức, gặp dân, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chuyển nhà, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Xem thêm
9
Tháng 2
Dương Lịch
21
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 9/2/1939, Âm lịch tức ngày 21/12/1938
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Sửu, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người
Xem thêm
10
Tháng 2
Dương Lịch
22
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Sáu, Ngày 10/2/1939, Âm lịch tức ngày 22/12/1938
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Dần, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Họp mặt, ăn hỏi, đính hôn, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem thêm
11
Tháng 2
Dương Lịch
23
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ bảy, Ngày 11/2/1939, Âm lịch tức ngày 23/12/1938
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Mão, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Họp mặt, xuất hành, nhậm chức, gặp dân, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
12
Tháng 2
Dương Lịch
24
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Chủ Nhật, Ngày 12/2/1939, Âm lịch tức ngày 24/12/1938
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Thìn, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, đào đất
Xem thêm
13
Tháng 2
Dương Lịch
25
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 13/2/1939, Âm lịch tức ngày 25/12/1938
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Tỵ, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, san đường, sửa kho, sửa nhà
Xem thêm
14
Tháng 2
Dương Lịch
26
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Ba, Ngày 14/2/1939, Âm lịch tức ngày 26/12/1938
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, ban lệnh, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, gặp dân, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
15
Tháng 2
Dương Lịch
27
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 15/2/1939, Âm lịch tức ngày 27/12/1938
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Mùi, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Họp mặt, gặp dân, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Xem thêm
16
Tháng 2
Dương Lịch
28
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Năm, Ngày 16/2/1939, Âm lịch tức ngày 28/12/1938
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Thân, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, dỡ nhà, động thổ, đổ mái
Xem thêm
17
Tháng 2
Dương Lịch
29
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 17/2/1939, Âm lịch tức ngày 29/12/1938
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Dậu, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, chữa bệnh, thẩm mỹ, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
18
Tháng 2
Dương Lịch
30
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ bảy, Ngày 18/2/1939, Âm lịch tức ngày 30/12/1938
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Tuất, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Dần.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, nhập học, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
Xem thêm
19
Tháng 2
Dương Lịch
1
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Chủ Nhật, Ngày 19/2/1939, Âm lịch tức ngày 1/1/1939
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Hợi, Tháng Bính Dần, Năm Kỷ Mão.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, gặp dân, nhận người, chuyển nhà, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Xem thêm
20
Tháng 2
Dương Lịch
2
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 20/2/1939, Âm lịch tức ngày 2/1/1939
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Tý, Tháng Bính Dần, Năm Kỷ Mão.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Xem thêm
21
Tháng 2
Dương Lịch
3
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 21/2/1939, Âm lịch tức ngày 3/1/1939
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Sửu, Tháng Bính Dần, Năm Kỷ Mão.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người
Xem thêm
22
Tháng 2
Dương Lịch
4
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 22/2/1939, Âm lịch tức ngày 4/1/1939
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Dần, Tháng Bính Dần, Năm Kỷ Mão.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Họp mặt, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Xem thêm
23
Tháng 2
Dương Lịch
5
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 23/2/1939, Âm lịch tức ngày 5/1/1939
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Mão, Tháng Bính Dần, Năm Kỷ Mão.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chuyển nhà, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, ký kết, giao dịch, an táng, cải táng
Xem thêm
24
Tháng 2
Dương Lịch
6
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Sáu, Ngày 24/2/1939, Âm lịch tức ngày 6/1/1939
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Thìn, Tháng Bính Dần, Năm Kỷ Mão.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, ban lệnh, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chuyển nhà, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
Xem thêm
25
Tháng 2
Dương Lịch
7
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ bảy, Ngày 25/2/1939, Âm lịch tức ngày 7/1/1939
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Tỵ, Tháng Bính Dần, Năm Kỷ Mão.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: San đường, sửa nhà, sửa kho
Xem thêm
26
Tháng 2
Dương Lịch
8
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Chủ Nhật, Ngày 26/2/1939, Âm lịch tức ngày 8/1/1939
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Ngọ, Tháng Bính Dần, Năm Kỷ Mão.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
27
Tháng 2
Dương Lịch
9
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 27/2/1939, Âm lịch tức ngày 9/1/1939
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Mùi, Tháng Bính Dần, Năm Kỷ Mão.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, sửa kho, sửa nhà, san đường
Xem thêm
28
Tháng 2
Dương Lịch
10
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Ba, Ngày 28/2/1939, Âm lịch tức ngày 10/1/1939
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Thân, Tháng Bính Dần, Năm Kỷ Mão.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, dỡ nhà
Xem thêm

Các ngày tốt xấu sắp tới