Xem ngày tốt xấu tháng 11/1941

Xem ngày tốt xấu tháng 11/1941 là trang hiển thị tất cả các ngày tốt xấu trong tháng 11/1941, giúp bạn có được lựa chọn chính xác nhất về ngày tốt cho mình.

Ngày tốt tháng 11/1941

1
Tháng 11
Dương Lịch
13
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ bảy, Ngày 1/11/1941, Âm lịch tức ngày 13/9/1941
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Sửu, Tháng Mậu Tuất, Năm Tân Tỵ.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem thêm
2
Tháng 11
Dương Lịch
14
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 2/11/1941, Âm lịch tức ngày 14/9/1941
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Dần, Tháng Mậu Tuất, Năm Tân Tỵ.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh
Xem thêm
3
Tháng 11
Dương Lịch
15
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Hai, Ngày 3/11/1941, Âm lịch tức ngày 15/9/1941
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Mão, Tháng Mậu Tuất, Năm Tân Tỵ.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, an táng, cải táng
Xem thêm
4
Tháng 11
Dương Lịch
16
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 4/11/1941, Âm lịch tức ngày 16/9/1941
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Thìn, Tháng Mậu Tuất, Năm Tân Tỵ.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, giải trừ, dỡ nhà, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
5
Tháng 11
Dương Lịch
17
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Tư, Ngày 5/11/1941, Âm lịch tức ngày 17/9/1941
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Tỵ, Tháng Mậu Tuất, Năm Tân Tỵ.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, giải trừ
Xem thêm
6
Tháng 11
Dương Lịch
18
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 6/11/1941, Âm lịch tức ngày 18/9/1941
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Ngọ, Tháng Mậu Tuất, Năm Tân Tỵ.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
7
Tháng 11
Dương Lịch
19
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 7/11/1941, Âm lịch tức ngày 19/9/1941
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Mùi, Tháng Mậu Tuất, Năm Tân Tỵ.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
8
Tháng 11
Dương Lịch
20
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ bảy, Ngày 8/11/1941, Âm lịch tức ngày 20/9/1941
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Thân, Tháng Mậu Tuất, Năm Tân Tỵ.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
9
Tháng 11
Dương Lịch
21
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 9/11/1941, Âm lịch tức ngày 21/9/1941
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Dậu, Tháng Mậu Tuất, Năm Tân Tỵ.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường, đào đất
Xem thêm
10
Tháng 11
Dương Lịch
22
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Hai, Ngày 10/11/1941, Âm lịch tức ngày 22/9/1941
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Tuất, Tháng Mậu Tuất, Năm Tân Tỵ.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, sửa bếp, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem thêm
11
Tháng 11
Dương Lịch
23
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 11/11/1941, Âm lịch tức ngày 23/9/1941
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Hợi, Tháng Mậu Tuất, Năm Tân Tỵ.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, giải trừ
Xem thêm
12
Tháng 11
Dương Lịch
24
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 12/11/1941, Âm lịch tức ngày 24/9/1941
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Tý, Tháng Mậu Tuất, Năm Tân Tỵ.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem thêm
13
Tháng 11
Dương Lịch
25
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 13/11/1941, Âm lịch tức ngày 25/9/1941
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Sửu, Tháng Mậu Tuất, Năm Tân Tỵ.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, san đường, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
14
Tháng 11
Dương Lịch
26
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Sáu, Ngày 14/11/1941, Âm lịch tức ngày 26/9/1941
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Dần, Tháng Mậu Tuất, Năm Tân Tỵ.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, sửa tường, san đường, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
15
Tháng 11
Dương Lịch
27
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ bảy, Ngày 15/11/1941, Âm lịch tức ngày 27/9/1941
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Mão, Tháng Mậu Tuất, Năm Tân Tỵ.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
16
Tháng 11
Dương Lịch
28
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 16/11/1941, Âm lịch tức ngày 28/9/1941
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Thìn, Tháng Mậu Tuất, Năm Tân Tỵ.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh
Xem thêm
17
Tháng 11
Dương Lịch
29
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 17/11/1941, Âm lịch tức ngày 29/9/1941
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Mậu Tuất, Năm Tân Tỵ.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, dỡ nhà
Xem thêm
18
Tháng 11
Dương Lịch
30
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Ba, Ngày 18/11/1941, Âm lịch tức ngày 30/9/1941
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Ngọ, Tháng Mậu Tuất, Năm Tân Tỵ.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
19
Tháng 11
Dương Lịch
1
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Tư, Ngày 19/11/1941, Âm lịch tức ngày 1/10/1941
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Mùi, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Tỵ.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
20
Tháng 11
Dương Lịch
2
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 20/11/1941, Âm lịch tức ngày 2/10/1941
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Thân, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Tỵ.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Giao dịch, nạp tài
Xem thêm
21
Tháng 11
Dương Lịch
3
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 21/11/1941, Âm lịch tức ngày 3/10/1941
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Dậu, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Tỵ.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
22
Tháng 11
Dương Lịch
4
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ bảy, Ngày 22/11/1941, Âm lịch tức ngày 4/10/1941
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Tuất, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Tỵ.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, giải trừ, san đường, sửa tường
Xem thêm
23
Tháng 11
Dương Lịch
5
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 23/11/1941, Âm lịch tức ngày 5/10/1941
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Hợi, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Tỵ.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, giải trừ
Xem thêm
24
Tháng 11
Dương Lịch
6
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Hai, Ngày 24/11/1941, Âm lịch tức ngày 6/10/1941
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Tý, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Tỵ.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
25
Tháng 11
Dương Lịch
7
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 25/11/1941, Âm lịch tức ngày 7/10/1941
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Sửu, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Tỵ.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, san đường, sửa tường, dỡ nhà
Xem thêm
26
Tháng 11
Dương Lịch
8
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 26/11/1941, Âm lịch tức ngày 8/10/1941
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Dần, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Tỵ.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
Xem thêm
27
Tháng 11
Dương Lịch
9
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 27/11/1941, Âm lịch tức ngày 9/10/1941
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Mão, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Tỵ.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem thêm
28
Tháng 11
Dương Lịch
10
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Sáu, Ngày 28/11/1941, Âm lịch tức ngày 10/10/1941
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Thìn, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Tỵ.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, an táng, cải táng
Xem thêm
29
Tháng 11
Dương Lịch
11
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ bảy, Ngày 29/11/1941, Âm lịch tức ngày 11/10/1941
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Tỵ, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Tỵ.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, chữa bệnh, thẩm mỹ, dỡ nhà
Xem thêm
30
Tháng 11
Dương Lịch
12
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 30/11/1941, Âm lịch tức ngày 12/10/1941
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Tỵ.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, họp mặt, san đường
Xem thêm

Các ngày tốt xấu sắp tới