Xem ngày tốt xấu tháng 7/2033

Xem ngày tốt xấu tháng 7/2033 là trang hiển thị tất cả các ngày tốt xấu trong tháng 7/2033, giúp bạn có được lựa chọn chính xác nhất về ngày tốt cho mình.

Ngày tốt tháng 7/2033

1
Tháng 7
Dương Lịch
5
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 1/7/2033, Âm lịch tức ngày 5/6/2033
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Sửu, Tháng Kỷ Mùi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, sửa kho
Xem thêm
2
Tháng 7
Dương Lịch
6
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ bảy, Ngày 2/7/2033, Âm lịch tức ngày 6/6/2033
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Dần, Tháng Kỷ Mùi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Họp mặt, xuất hành, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
3
Tháng 7
Dương Lịch
7
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 3/7/2033, Âm lịch tức ngày 7/6/2033
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Mão, Tháng Kỷ Mùi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
4
Tháng 7
Dương Lịch
8
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Hai, Ngày 4/7/2033, Âm lịch tức ngày 8/6/2033
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Thìn, Tháng Kỷ Mùi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Xem thêm
5
Tháng 7
Dương Lịch
9
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 5/7/2033, Âm lịch tức ngày 9/6/2033
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Tỵ, Tháng Kỷ Mùi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, san đường
Xem thêm
6
Tháng 7
Dương Lịch
10
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 6/7/2033, Âm lịch tức ngày 10/6/2033
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Ngọ, Tháng Kỷ Mùi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem thêm
7
Tháng 7
Dương Lịch
11
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 7/7/2033, Âm lịch tức ngày 11/6/2033
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Mùi, Tháng Kỷ Mùi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, họp mặt, xuất hành, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
8
Tháng 7
Dương Lịch
12
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Sáu, Ngày 8/7/2033, Âm lịch tức ngày 12/6/2033
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Thân, Tháng Kỷ Mùi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Cúng tế, nhận người, giải trừ
Xem thêm
9
Tháng 7
Dương Lịch
13
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ bảy, Ngày 9/7/2033, Âm lịch tức ngày 13/6/2033
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Dậu, Tháng Kỷ Mùi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
10
Tháng 7
Dương Lịch
14
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 10/7/2033, Âm lịch tức ngày 14/6/2033
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Tuất, Tháng Kỷ Mùi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất
Xem thêm
11
Tháng 7
Dương Lịch
15
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 11/7/2033, Âm lịch tức ngày 15/6/2033
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Hợi, Tháng Kỷ Mùi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh
Xem thêm
12
Tháng 7
Dương Lịch
16
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Ba, Ngày 12/7/2033, Âm lịch tức ngày 16/6/2033
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Tý, Tháng Kỷ Mùi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, an táng, cải táng
Xem thêm
13
Tháng 7
Dương Lịch
17
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 13/7/2033, Âm lịch tức ngày 17/6/2033
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Sửu, Tháng Kỷ Mùi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, sửa kho
Xem thêm
14
Tháng 7
Dương Lịch
18
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Năm, Ngày 14/7/2033, Âm lịch tức ngày 18/6/2033
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Dần, Tháng Kỷ Mùi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
15
Tháng 7
Dương Lịch
19
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Sáu, Ngày 15/7/2033, Âm lịch tức ngày 19/6/2033
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Mão, Tháng Kỷ Mùi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
16
Tháng 7
Dương Lịch
20
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ bảy, Ngày 16/7/2033, Âm lịch tức ngày 20/6/2033
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Thìn, Tháng Kỷ Mùi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
17
Tháng 7
Dương Lịch
21
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 17/7/2033, Âm lịch tức ngày 21/6/2033
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Kỷ Mùi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, san đường
Xem thêm
18
Tháng 7
Dương Lịch
22
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Hai, Ngày 18/7/2033, Âm lịch tức ngày 22/6/2033
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Ngọ, Tháng Kỷ Mùi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, san đường, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
19
Tháng 7
Dương Lịch
23
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Ba, Ngày 19/7/2033, Âm lịch tức ngày 23/6/2033
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Mùi, Tháng Kỷ Mùi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, đổ mái, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Xem thêm
20
Tháng 7
Dương Lịch
24
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Tư, Ngày 20/7/2033, Âm lịch tức ngày 24/6/2033
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Thân, Tháng Kỷ Mùi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Cúng tế, sửa kho, đào đất
Xem thêm
21
Tháng 7
Dương Lịch
25
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 21/7/2033, Âm lịch tức ngày 25/6/2033
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Dậu, Tháng Kỷ Mùi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, san đường
Xem thêm
22
Tháng 7
Dương Lịch
26
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Sáu, Ngày 22/7/2033, Âm lịch tức ngày 26/6/2033
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Tuất, Tháng Kỷ Mùi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, sửa tường
Xem thêm
23
Tháng 7
Dương Lịch
27
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ bảy, Ngày 23/7/2033, Âm lịch tức ngày 27/6/2033
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Hợi, Tháng Kỷ Mùi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
24
Tháng 7
Dương Lịch
28
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Chủ Nhật, Ngày 24/7/2033, Âm lịch tức ngày 28/6/2033
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Tý, Tháng Kỷ Mùi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh
Xem thêm
25
Tháng 7
Dương Lịch
29
Tháng 6
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Hai, Ngày 25/7/2033, Âm lịch tức ngày 29/6/2033
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Sửu, Tháng Kỷ Mùi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, sửa kho, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
26
Tháng 7
Dương Lịch
1
Tháng 7
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Ba, Ngày 26/7/2033, Âm lịch tức ngày 1/7/2033
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Dần, Tháng Canh Thân, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Xem thêm
27
Tháng 7
Dương Lịch
2
Tháng 7
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 27/7/2033, Âm lịch tức ngày 2/7/2033
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Mão, Tháng Canh Thân, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Xem thêm
28
Tháng 7
Dương Lịch
3
Tháng 7
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Năm, Ngày 28/7/2033, Âm lịch tức ngày 3/7/2033
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Thìn, Tháng Canh Thân, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
29
Tháng 7
Dương Lịch
4
Tháng 7
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Sáu, Ngày 29/7/2033, Âm lịch tức ngày 4/7/2033
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Tỵ, Tháng Canh Thân, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Xem thêm
30
Tháng 7
Dương Lịch
5
Tháng 7
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ bảy, Ngày 30/7/2033, Âm lịch tức ngày 5/7/2033
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Canh Thân, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Xem thêm
31
Tháng 7
Dương Lịch
6
Tháng 7
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 31/7/2033, Âm lịch tức ngày 6/7/2033
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Mùi, Tháng Canh Thân, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, họp mặt, xuất hành, nhậm chức
Xem thêm

Các ngày tốt xấu sắp tới