Lịch vạn niên ngày 7 tháng 5 năm 1947

Xem và tra cứu ngày tốt và giờ đẹp Thứ Tư, ngày 7/5/1947 (dương lịch). Trang này hiển thị chi tiết và đầy đủ nhất thông tin về lịch ngày giờ tốt xấu ngày 7/5/1947, hướng xuất hành và các gợi ý việc nên làm giúp bạn có những lựa chọn hợp lý nhất.

Lịch tháng 5 năm 1947

7
Thứ Tư
Học vấn là tài sản không bao giờ khô cạn và thiêng liêng nhất trong chúng ta!.
- PLUTARQUE -
Ngày: Bính Tuất
Tháng: Giáp Thìn
Năm: Đinh Hợi
Giờ: Mậu Tý
Tháng 3 (Thiếu)
17
Là ngày:
Bạch Hổ Hắc Đạo
Trực: Chấp
Tiết khí: Lập Hạ
Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3h-5h)Thìn (7h-9h)Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h)Dậu (17h-19h)Hợi (21h-23h)

Lịch âm hôm nay

Lịch âm dương tháng 5 năm 1947

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
28
8
29
9
30
10
1
11/3
Canh Thìn
2
12
Tân Tỵ
3
13
Nhâm Ngọ
4
14
Quý Mùi
5
15
Giáp Thân
6
16
Ất Dậu
7
17
Bính Tuất
8
18
Đinh Hợi
9
19
Mậu Tý
10
20
Kỷ Sửu
11
21
Canh Dần
12
22
Tân Mão
13
23
Nhâm Thìn
14
24
Quý Tỵ
15
25
Giáp Ngọ
16
26
Ất Mùi
17
27
Bính Thân
18
28
Đinh Dậu
19
29
Mậu Tuất
20
1/4
Kỷ Hợi
21
2
Canh Tý
22
3
Tân Sửu
23
4
Nhâm Dần
24
5
Quý Mão
25
6
Giáp Thìn
26
7
Ất Tỵ
27
8
Bính Ngọ
28
9
Đinh Mùi
29
10
Mậu Thân
30
11
Kỷ Dậu
31
12
Canh Tuất
1
13/4

Thứ Tư, Ngày 7 Tháng 5 Năm 1947

Âm lịch: Ngày 17 Tháng 3 Năm 1947

Bát tự: Giờ Mậu Tý, ngày Bính Tuất, tháng Giáp Thìn, năm Đinh Hợi

Trực Chấp: Sẽ rất tốt nếu bắt được kẻ gian, trộm khó.

Xem giờ hoàng đạo
Dần (3h-5h)Thìn (7h-9h)Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h)Dậu (17h-19h)Hợi (21h-23h)
Xem giờ hắc đạo
Tý (23h-1h)Sửu (1h-3h)Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h)Mùi (13h-15h)Tuất (19h-21h)
Xem giờ mặt trời
Giờ mọcGiờ lặnĐứng bóng lúc
05:24 18:24
Độ dài ban ngày: 13 giờ 0 phút
Hướng xuất hành
Hỷ thầnTài thầnHạc thần
Tây Nam Đông Tây Bắc
Giờ xuất hành (Theo Lý Thuần Phong)
  • 23h-1h : Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
  • 1h-3h : Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
  • 3h-5h : Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
  • 5h-7h : Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
  • 7h-9h : Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
  • 9h-11h : Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
  • 11h-13h: Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
  • 13h-15h: Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
  • 15h-17h: Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
  • 17h-19h: Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
  • 19h-21h: Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
  • 21h-23h: Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
Tuổi bị xung khắc với ngày 7/5/1947
Xung với ngàyXung với tháng
Mậu Thìn , Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tuất, Nhâm Tý Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn
Theo "Ngọc Hạp Thông Thư"
Xem sao tốtXem sao xấu
Thiên đức hợp, Bất tương, Ngọc vũ, Giải thần, Kim quỹ Tiểu hao, Thiên tặc, Ngũ mộ, Phục nhật
Các việc nên làm Các việc kiêng kị
Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, chữa bệnh, thẩm mỹ Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng

Đổi lịch âm dương

Xem kết quả
Xem thêm: Lịch âm hôm nay

Các ngày tốt xấu sắp tới