Lịch vạn niên ngày 4 tháng 5 năm 2029
Xem và tra cứu ngày tốt và giờ đẹp Thứ Sáu, ngày 4/5/2029 (dương lịch). Trang này hiển thị chi tiết và đầy đủ nhất thông tin về lịch ngày giờ tốt xấu ngày 4/5/2029, hướng xuất hành và các gợi ý việc nên làm giúp bạn có những lựa chọn hợp lý nhất.
| ||||||||||||||||||||||||||||
Lịch âm dương tháng 5 năm 2029 |
Thứ Sáu, Ngày 4 Tháng 5 Năm 2029 |
Âm lịch: Ngày 21 Tháng 3 Năm 2029 Bát tự: Giờ Giáp Tý, ngày Giáp Ngọ, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Dậu Trực Mãn: Tránh dùng thuốc, nên đi dạo phố. |
Xem giờ hoàng đạo
Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) |
Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) |
Xem giờ hắc đạo
Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) |
Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |
Xem giờ mặt trời
Giờ mọc | Giờ lặn | Đứng bóng lúc |
06:17 | 17:22 | 11:11 |
Độ dài ban ngày: 11 giờ 5 phút |
Xem giờ mặt trăng
Giờ mọc | Giờ lặn | Độ tròn |
17:46 | 05:53 | 23:49 |
Độ dài ban đêm: 12 giờ 7 phút |
Hướng xuất hành
Hỷ thần | Tài thần | Hạc thần |
Đông Bắc | Đông Nam | Tại thiên |
Giờ xuất hành (Theo Lý Thuần Phong) |
|
Xem thêm:
Tuổi bị xung khắc với ngày 4/5/2029
Xung với ngày | Xung với tháng |
Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Canh Thân | Canh Tuất, Bính Tuất |
Theo "Ngọc Hạp Thông Thư"
Xem sao tốt | Xem sao xấu |
Thời đức, Dân nhật, Thiên vu, Phúc đức, Minh phệ | Tai sát, Thiên hoả, Đại sát, Thiên hình |
Các việc nên làm | Các việc kiêng kị |
Cúng tế | Cầu phúc, cầu tự, ban lệnh, dâng sớ, phong tước, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, gặp dân, cưới gả, đính hôn, ăn hỏi, nhận người, chuyển nhà, kê giường, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, kiến tạo động thổ, dựng cột đổ mái, sửa kho, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào giếng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, trồng trọt, đào đất, an táng, cải táng |