Lịch vạn niên ngày 23 tháng 8 năm 1939

Xem và tra cứu ngày tốt và giờ đẹp Thứ Tư, ngày 23/8/1939 (dương lịch). Trang này hiển thị chi tiết và đầy đủ nhất thông tin về lịch ngày giờ tốt xấu ngày 23/8/1939, hướng xuất hành và các gợi ý việc nên làm giúp bạn có những lựa chọn hợp lý nhất.

Lịch tháng 8 năm 1939

23
Thứ Tư
Học vấn là tài sản không bao giờ khô cạn và thiêng liêng nhất trong chúng ta!.
- PLUTARQUE -
Ngày: Nhâm Thìn
Tháng: Nhâm Thân
Năm: Kỷ Mão
Giờ: Canh Tý
Tháng 7 (Thiếu)
9
Là ngày:
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Trực: Thành
Tiết khí: Xử thử
Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3h-5h)Thìn (7h-9h)Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h)Dậu (17h-19h)Hợi (21h-23h)

Lịch âm hôm nay

Lịch âm dương tháng 8 năm 1939

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
31
15
1
16/6
Canh Ngọ
2
17
Tân Mùi
3
18
Nhâm Thân
4
19
Quý Dậu
5
20
Giáp Tuất
6
21
Ất Hợi
7
22
Bính Tý
8
23
Đinh Sửu
9
24
Mậu Dần
10
25
Kỷ Mão
11
26
Canh Thìn
12
27
Tân Tỵ
13
28
Nhâm Ngọ
14
29
Quý Mùi
15
1/7
Giáp Thân
16
2
Ất Dậu
17
3
Bính Tuất
18
4
Đinh Hợi
19
5
Mậu Tý
20
6
Kỷ Sửu
21
7
Canh Dần
22
8
Tân Mão
23
9
Nhâm Thìn
24
10
Quý Tỵ
25
11
Giáp Ngọ
26
12
Ất Mùi
27
13
Bính Thân
28
14
Đinh Dậu
29
15
Mậu Tuất
30
16
Kỷ Hợi
31
17
Canh Tý
1
18/7
2
19
3
20

Thứ Tư, Ngày 23 Tháng 8 Năm 1939

Âm lịch: Ngày 9 Tháng 7 Năm 1939

Bát tự: Giờ Canh Tý, ngày Nhâm Thìn, tháng Nhâm Thân, năm Kỷ Mão

Trực Thành: Tốt cho việc nhập học, kỵ tố tụng và kiện cáo.

Xem giờ hoàng đạo
Dần (3h-5h)Thìn (7h-9h)Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h)Dậu (17h-19h)Hợi (21h-23h)
Xem giờ hắc đạo
Tý (23h-1h)Sửu (1h-3h)Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h)Mùi (13h-15h)Tuất (19h-21h)
Xem giờ mặt trời
Giờ mọcGiờ lặnĐứng bóng lúc
05:38 18:22
Độ dài ban ngày: 12 giờ 44 phút
Hướng xuất hành
Hỷ thầnTài thầnHạc thần
Nam Tây Bắc
Giờ xuất hành (Theo Lý Thuần Phong)
  • 23h-1h : Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
  • 1h-3h : Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
  • 3h-5h : Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
  • 5h-7h : Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
  • 7h-9h : Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
  • 9h-11h : Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
  • 11h-13h: Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
  • 13h-15h: Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
  • 15h-17h: Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
  • 17h-19h: Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
  • 19h-21h: Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
  • 21h-23h: Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
Tuổi bị xung khắc với ngày 23/8/1939
Xung với ngàyXung với tháng
Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần, Bính Tuất Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
Theo "Ngọc Hạp Thông Thư"
Xem sao tốtXem sao xấu
Nguyệt đức, Mẫu thương, Nguyệt ân, Tứ tướng, Tam hợp, Thiên hỉ, Thiên y, Tục thế, Kim quĩ Nguyệt yến, Địa hỏa, Tứ kích, Đại sát, Huyết kị
Các việc nên làm Các việc kiêng kị
Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả

Đổi lịch âm dương

Xem kết quả
Xem thêm: Lịch âm hôm nay

Các ngày tốt xấu sắp tới