Lịch vạn niên ngày 23 tháng 7 năm 1939

Xem và tra cứu ngày tốt và giờ đẹp Chủ Nhật, ngày 23/7/1939 (dương lịch). Trang này hiển thị chi tiết và đầy đủ nhất thông tin về lịch ngày giờ tốt xấu ngày 23/7/1939, hướng xuất hành và các gợi ý việc nên làm giúp bạn có những lựa chọn hợp lý nhất.

Lịch tháng 7 năm 1939

23
Chủ Nhật
Học vấn là tài sản không bao giờ khô cạn và thiêng liêng nhất trong chúng ta!.
- PLUTARQUE -
Ngày: Tân Dậu
Tháng: Tân Mùi
Năm: Kỷ Mão
Giờ: Mậu Tý
Tháng 6 (Thiếu)
7
Là ngày:
Câu Trần Hắc Đạo
Trực: Mãn
Tiết khí: Đại thử
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23h-1h)Dần (3h-5h)Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h)Mùi (13h-15h)Dậu (17h-19h)

Lịch âm hôm nay

Lịch âm dương tháng 7 năm 1939

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
26
10
27
11
28
12
29
13
30
14
1
15/5
Kỷ Hợi
2
16
Canh Tý
3
17
Tân Sửu
4
18
Nhâm Dần
5
19
Quý Mão
6
20
Giáp Thìn
7
21
Ất Tỵ
8
22
Bính Ngọ
9
23
Đinh Mùi
10
24
Mậu Thân
11
25
Kỷ Dậu
12
26
Canh Tuất
13
27
Tân Hợi
14
28
Nhâm Tý
15
29
Quý Sửu
16
30
Giáp Dần
17
1/6
Ất Mão
18
2
Bính Thìn
19
3
Đinh Tỵ
20
4
Mậu Ngọ
21
5
Kỷ Mùi
22
6
Canh Thân
23
7
Tân Dậu
24
8
Nhâm Tuất
25
9
Quý Hợi
26
10
Giáp Tý
27
11
Ất Sửu
28
12
Bính Dần
29
13
Đinh Mão
30
14
Mậu Thìn
31
15
Kỷ Tỵ
1
16/6
2
17
3
18
4
19
5
20
6
21

Chủ Nhật, Ngày 23 Tháng 7 Năm 1939

Âm lịch: Ngày 7 Tháng 6 Năm 1939

Bát tự: Giờ Mậu Tý, ngày Tân Dậu, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Mão

Trực Mãn: Tránh dùng thuốc, nên đi dạo phố.

Xem giờ hoàng đạo
Tý (23h-1h)Dần (3h-5h)Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h)Mùi (13h-15h)Dậu (17h-19h)
Xem giờ hắc đạo
Sửu (1h-3h)Thìn (7h-9h)Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h)Tuất (19h-21h)Hợi (21h-23h)
Xem giờ mặt trời
Giờ mọcGiờ lặnĐứng bóng lúc
05:27 18:40
Độ dài ban ngày: 13 giờ 13 phút
Hướng xuất hành
Hỷ thầnTài thầnHạc thần
Tây Nam Tây Nam Đông Nam
Giờ xuất hành (Theo Lý Thuần Phong)
  • 23h-1h : Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
  • 1h-3h : Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
  • 3h-5h : Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
  • 5h-7h : Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
  • 7h-9h : Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
  • 9h-11h : Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
  • 11h-13h: Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
  • 13h-15h: Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
  • 15h-17h: Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
  • 17h-19h: Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
  • 19h-21h: Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
  • 21h-23h: Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
Tuổi bị xung khắc với ngày 23/7/1939
Xung với ngàyXung với tháng
Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão
Theo "Ngọc Hạp Thông Thư"
Xem sao tốtXem sao xấu
Nguyệt ân, Dân nhật, Thiên vu, Phúc đức, Thiên thương, Tục thế, Trừ thần, Minh phệ Tai sát, Thiên hỏa, Huyết kị, Câu trần
Các việc nên làm Các việc kiêng kị
Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, đào đất, an táng, cải táng Cầu phúc, cầu tự, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà

Đổi lịch âm dương

Xem kết quả
Xem thêm: Lịch âm hôm nay

Các ngày tốt xấu sắp tới