Lịch vạn niên ngày 2 tháng 10 năm 1958

Xem và tra cứu ngày tốt và giờ đẹp Thứ Năm, ngày 2/10/1958 (dương lịch). Trang này hiển thị chi tiết và đầy đủ nhất thông tin về lịch ngày giờ tốt xấu ngày 2/10/1958, hướng xuất hành và các gợi ý việc nên làm giúp bạn có những lựa chọn hợp lý nhất.

Lịch tháng 10 năm 1958

2
Thứ Năm
Kiêu ngạo, ganh tị và tham lam là ba đốm lửa, chúng sẽ thiêu cháy lòng người.
- DANTE (Ý) -
Ngày: Nhâm Tý
Tháng: Tân Dậu
Năm: Mậu Tuất
Giờ: Canh Tý
Tháng 8 (Đủ)
20
Là ngày:
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Trực: Bình
Tiết khí: Thu phân
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23h-1h)Sửu (1h-3h)Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h)Thân (15h-17h)Dậu (17h-19h)

Lịch âm hôm nay

Lịch âm dương tháng 10 năm 1958

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
29
17
30
18
1
19/8
Tân Hợi
2
20
Nhâm Tý
3
21
Quý Sửu
4
22
Giáp Dần
5
23
Ất Mão
6
24
Bính Thìn
7
25
Đinh Tỵ
8
26
Mậu Ngọ
9
27
Kỷ Mùi
10
28
Canh Thân
11
29
Tân Dậu
12
30
Nhâm Tuất
13
1/9
Quý Hợi
14
2
Giáp Tý
15
3
Ất Sửu
16
4
Bính Dần
17
5
Đinh Mão
18
6
Mậu Thìn
19
7
Kỷ Tỵ
20
8
Canh Ngọ
21
9
Tân Mùi
22
10
Nhâm Thân
23
11
Quý Dậu
24
12
Giáp Tuất
25
13
Ất Hợi
26
14
Bính Tý
27
15
Đinh Sửu
28
16
Mậu Dần
29
17
Kỷ Mão
30
18
Canh Thìn
31
19
Tân Tỵ
1
20/9
2
21

Thứ Năm, Ngày 2 Tháng 10 Năm 1958

Âm lịch: Ngày 20 Tháng 8 Năm 1958

Bát tự: Giờ Canh Tý, ngày Nhâm Tý, tháng Tân Dậu, năm Mậu Tuất

Trực Bình: Nên dùng phương tiện để di chuyển, hợp với màu đen.

Xem giờ hoàng đạo
Tý (23h-1h)Sửu (1h-3h)Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h)Thân (15h-17h)Dậu (17h-19h)
Xem giờ hắc đạo
Dần (3h-5h)Thìn (7h-9h)Tỵ (9h-11h)
Mùi (13h-15h)Tuất (19h-21h)Hợi (21h-23h)
Xem giờ mặt trời
Giờ mọcGiờ lặnĐứng bóng lúc
05:48 17:45
Độ dài ban ngày: 11 giờ 56 phút
Hướng xuất hành
Hỷ thầnTài thầnHạc thần
Nam Tây Đông
Giờ xuất hành (Theo Lý Thuần Phong)
  • 23h-1h : Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
  • 1h-3h : Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
  • 3h-5h : Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
  • 5h-7h : Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
  • 7h-9h : Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
  • 9h-11h : Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
  • 11h-13h: Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
  • 13h-15h: Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
  • 15h-17h: Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
  • 17h-19h: Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
  • 19h-21h: Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
  • 21h-23h: Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
Tuổi bị xung khắc với ngày 2/10/1958
Xung với ngàyXung với tháng
Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
Theo "Ngọc Hạp Thông Thư"
Xem sao tốtXem sao xấu
Thiên ân, Tứ tướng, Thời đức, Âm đức, Dân nhật, Ngọc vũ, Tư mệnh, Minh phệ Hà khôi, Tử thần, Thiên lại, Trí tử, Vãng vong
Các việc nên làm Các việc kiêng kị
Cúng tế, sửa tường, san đường Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng

Đổi lịch âm dương

Xem kết quả
Xem thêm: Lịch âm hôm nay

Các ngày tốt xấu sắp tới