Lịch vạn niên ngày 15 tháng 4 năm 2033
Xem và tra cứu ngày tốt và giờ đẹp Thứ Sáu, ngày 15/4/2033 (dương lịch). Trang này hiển thị chi tiết và đầy đủ nhất thông tin về lịch ngày giờ tốt xấu ngày 15/4/2033, hướng xuất hành và các gợi ý việc nên làm giúp bạn có những lựa chọn hợp lý nhất.
| ||||||||||||||||||||||||||||
Lịch âm dương tháng 4 năm 2033 |
Thứ Sáu, Ngày 15 Tháng 4 Năm 2033 |
Âm lịch: Ngày 16 Tháng 3 Năm 2033 Bát tự: Giờ Mậu Tý, ngày Bính Thân, tháng Bính Thìn, năm Quý Sửu Trực Định: Rất tốt cho việc nhập học hoặc mua gia súc. |
Xem giờ hoàng đạo
Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) |
Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) |
Xem giờ hắc đạo
Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) |
Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) |
Xem giờ mặt trời
Giờ mọc | Giờ lặn | Đứng bóng lúc |
05:56 | 17:27 | 11:10 |
Độ dài ban ngày: 11 giờ 31 phút |
Xem giờ mặt trăng
Giờ mọc | Giờ lặn | Độ tròn |
17:49 | 05:34 | 23:42 |
Độ dài ban đêm: 11 giờ 45 phút |
Hướng xuất hành
Hỷ thần | Tài thần | Hạc thần |
Tây Nam | Đông | Tại thiên |
Giờ xuất hành (Theo Lý Thuần Phong) |
|
Xem thêm:
Tuổi bị xung khắc với ngày 15/4/2033
Xung với ngày | Xung với tháng |
Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn | Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý |
Theo "Ngọc Hạp Thông Thư"
Xem sao tốt | Xem sao xấu |
Nguyệt không, Tứ tương, Tam hợp, Lâm nhật, Thời âm, Kính an, Trừ thần, Kim quỹ, Minh phệ | Nguyệt yếm, Địa hoả, Tử khí, Vãng vong, Ngũ ly, Liễu lệ |
Các việc nên làm | Các việc kiêng kị |
Cúng tế, san đường, sửa tường | Cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng |