Thời gian bây giờ tại Kuwait (Cô oét)
Các bạn đang xem giờ tại Kuwait (Cô oét). Trang này hiển thị thời gian hiện tại và các thông tin khác như Giờ mặt trời mọc, các chỉ số múi giờ, dân số, diện tích,... tại Kuwait (Cô oét) và các nước khác trên thế giới.
Giờ mặt trời mọc | 05:33 |
Giờ mặt trời lặn: | 17:34 |
Thời gian ban ngày: | 12h 1m |
Chênh lệch giờ: | GMT +3 |
Múi giờ: | Asia/Kuwait |
Vĩ độ: | 2.931166 |
Kinh độ: | 47.481766 |
Dân số: | 2,686,873 người |
Tiền tệ: | Kuwaiti dinar |
Diện tích: | 17.818 (km2) |
Thủ Đô: | Kuwait City |
Mã điện thoại: | +965 |
Xem giờ tại một số thành phố nổi tiếng trên thế giới
Madrid
London
Paris
Phnom Penh
Amsterdam
Moscow
Washington
Athens
Berlin
Tokyo
Bắc Kinh
Bangkok
Singapore
Jakarta
Ottawa
Bogota
Havana
Taipei
New Delhi
Manila
Doha
Rome
Stockholm
Bern
Lisbon
Monaco
Tehran
Xem giờ tại các quốc gia khác trên thế giới
- Afghanistan
- Albania
- Algeria
- Andorra
- Angola
- Antigua and Barbuda
- Argentina
- Armenia
- Australia (Úc)
- Austria
- Azerbaijan
- Bahamas
- Bahrain
- Bangladesh
- Barbados
- Belarus
- Belgium
- Belize
- Benin
- Bhutan
- Bolivia
- Bosnia and Herzegovina
- Botswana
- Brazil
- Brunei
- Bulgaria
- Burkina Faso
- Burundi
- Campuchia
- Cameroon
- Canada
- Cape Verde
- Central African Republic
- Chad
- Chile
- Colombia
- Comoros
- Congo (Dem. Rep.)
- Costa Rica
- Croatia
- Cuba
- Cyprus
- Công hòa Séc
- Djibouti
- Dominica
- Dominican Republic
- Đài Loan
- Đan Mạch
- Đức
- Ecuador
- Egypt
- El Salvador
- Equatorial Guinea
- Eritrea
- Estonia
- Ethiopia
- Fiji
- Finland
- Gabon
- Gambia
- Georgia
- Grenada
- Guatemala
Danh sách quốc gia (Từ A-G)
- Ghana
- Guinea
- Guinea-Bissau
- Guyana
- Hà Lan, The
- Hàn Quốc
- Hoa Kỳ
- Haiti
- Honduras
- Hungary
- Hy Lạp
- Iceland
- India
- Indonesia
- Iran
- Iraq
- Ireland
- Israel
- Italy (Ý)
- Jamaica
- Jordan
- Kazakhstan
- Kenya
- Kiribati
- Triều Tiên
- Kuwait (Cô oét)
- Kyrgyzstan
- Lào
- Latvia
- Lebanon
- Lesotho
- Liberia
- Libya
- Liechtenstein
- Lithuania
- Luxembourg
- Macedonia
- Madagascar
- Malawi
- Malaysia
- Maldives
- Mali
- Malta
- Marshall Islands
- Mauritania
- Mauritius
- Mexico
- Micronesia
- Moldova
- Monaco
- Mongolia
- Morocco
- Mozambique
- Myanmar (Burma)
- Namibia
- Nauru
- Nepal
- New Zealand
- Nga
- Nhật Bản
- Nicaragua
- Niger
- Nigeria
- Na Uy
Danh sách quốc gia (Từ H-N)
- Oman
- Pakistan
- Palau
- Panama
- Papua New Guinea
- Paraguay
- Peru
- Pháp
- Philippines
- Poland
- Portugal
- Qatar
- Romania
- Rwanda
- Saint Kitts and Nevis
- Saint Vincent
- Samoa
- San Marino
- Saudi Arabia
- Senegal
- Serbia
- Seychelles
- Sierra Leone
- Singapore
- Slovakia
- Slovenia
- Solomon Islands
- Somalia
- Somaliland
- South Africa
- Tây Ban Nha
- Sri Lanka
- Sudan
- Suriname
- Swaziland
- Thụy Điển
- Thụy Sỹ
- Syria
- Sao Tome and Principe
- Tajikistan
- Tanzania
- Thái Lan
- Togo
- Tonga
- Trinidad and Tobago
- Trung Quốc
- Tunisia
- Thổ Nhĩ Kỳ
- Turkmenistan
- Tuvalu
- Uganda
- Ukraine
- United Arab Emirates
- Vương quốc Anh
- Uruguay
- Uzbekistan
- Vanuatu
- Vatican City
- Venezuela
- Việt Nam
- Yemen
- Zambia
- Zimbabwe