Lịch vạn niên ngày 9 tháng 2 năm 2034
Xem và tra cứu ngày tốt và giờ đẹp Thứ Năm, ngày 9/2/2034 (dương lịch). Trang này hiển thị chi tiết và đầy đủ nhất thông tin về lịch ngày giờ tốt xấu ngày 9/2/2034, hướng xuất hành và các gợi ý việc nên làm giúp bạn có những lựa chọn hợp lý nhất.
| ||||||||||||||||||||||||||||
Lịch âm dương tháng 2 năm 2034 |
Thứ Năm, Ngày 9 Tháng 2 Năm 2034 |
Âm lịch: Ngày 21 Tháng 12 Năm 2033 Bát tự: Giờ Mậu Tý, ngày Bính Thân, tháng Ất Sửu, năm Quý Sửu Trực Phá: Tiến hành trị bệnh thì sẽ nhanh khỏi, khỏe mạnh. |
Xem giờ hoàng đạo
Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) |
Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) |
Xem giờ hắc đạo
Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) |
Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) |
Xem giờ mặt trời
Giờ mọc | Giờ lặn | Đứng bóng lúc |
05:40 | 18:18 | 11:08 |
Độ dài ban ngày: 12 giờ 38 phút |
Xem giờ mặt trăng
Giờ mọc | Giờ lặn | Độ tròn |
18:41 | 05:18 | 23:59 |
Độ dài ban đêm: 10 giờ 37 phút |
Hướng xuất hành
Hỷ thần | Tài thần | Hạc thần |
Tây Nam | Đông | Tại thiên |
Giờ xuất hành (Theo Lý Thuần Phong) |
|
Xem thêm:
Tuổi bị xung khắc với ngày 9/2/2034
Xung với ngày | Xung với tháng |
Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn | Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu |
Theo "Ngọc Hạp Thông Thư"
Xem sao tốt | Xem sao xấu |
Nguyệt đức, Nguyệt ân, Tứ tương, Dịch mã, Thiên hậu, Phổ hộ, Giải thần, Trừ thần, Minh phệ | Nguyệt phá, Đại hao, Ngũ ly, Thiên lao |
Các việc nên làm | Các việc kiêng kị |
Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, dỡ nhà | Cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, kê giường, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, đào đất, an táng, cải táng |