Lịch vạn niên ngày 25 tháng 2 năm 2031
Xem và tra cứu ngày tốt và giờ đẹp Thứ Ba, ngày 25/2/2031 (dương lịch). Trang này hiển thị chi tiết và đầy đủ nhất thông tin về lịch ngày giờ tốt xấu ngày 25/2/2031, hướng xuất hành và các gợi ý việc nên làm giúp bạn có những lựa chọn hợp lý nhất.
| ||||||||||||||||||||||||||||
Lịch âm dương tháng 2 năm 2031 |
Thứ Ba, Ngày 25 Tháng 2 Năm 2031 |
Âm lịch: Ngày 5 Tháng 2 Năm 2031 Bát tự: Giờ Mậu Tý, ngày Bính Thân, tháng Tân Mão, năm Tân Hợi Trực Phá: Tiến hành trị bệnh thì sẽ nhanh khỏi, khỏe mạnh. |
Xem giờ hoàng đạo
Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) |
Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) |
Xem giờ hắc đạo
Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) |
Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) |
Xem giờ mặt trời
Giờ mọc | Giờ lặn | Đứng bóng lúc |
05:39 | 18:21 | 12:08 |
Độ dài ban ngày: 12 giờ 42 phút |
Xem giờ mặt trăng
Giờ mọc | Giờ lặn | Độ tròn |
18:43 | 05:17 | 00:00 |
Độ dài ban đêm: 10 giờ 34 phút |
Hướng xuất hành
Hỷ thần | Tài thần | Hạc thần |
Tây Nam | Đông | Tại thiên |
Giờ xuất hành (Theo Lý Thuần Phong) |
|
Xem thêm:
Tuổi bị xung khắc với ngày 25/2/2031
Xung với ngày | Xung với tháng |
Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn | Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, ất Mùi |
Theo "Ngọc Hạp Thông Thư"
Xem sao tốt | Xem sao xấu |
Nguyệt đức, Nguyệt ân, Tứ tương, Dịch mã, Thiên hậu, Phổ hộ, Giải thần, Trừ thần, Minh phệ | Nguyệt phá, Đại hao, Ngũ ly, Thiên lao |
Các việc nên làm | Các việc kiêng kị |
Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, dỡ nhà | Cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, kê giường, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, đào đất, an táng, cải táng |