Lịch vạn niên ngày 14 tháng 7 năm 2035

Xem và tra cứu ngày tốt và giờ đẹp Thứ bảy, ngày 14/7/2035 (dương lịch). Trang này hiển thị chi tiết và đầy đủ nhất thông tin về lịch ngày giờ tốt xấu ngày 14/7/2035, hướng xuất hành và các gợi ý việc nên làm giúp bạn có những lựa chọn hợp lý nhất.

Lịch tháng 7 năm 2035

14
Thứ bảy
Hôn nhân là việc mà mọi người đàn bà đều đồng ý và mọi người đàn ông đều không đồng tình.
- O. OAI-ĐƠ -
Ngày: Bính Tý
Tháng: Quý Mùi
Năm: Ất Mão
Giờ: Mậu Tý
Tháng 6 (Đủ)
10
Là ngày:
Thiên Hình Hắc Đạo
Trực: Chấp
Tiết khí: Tiểu Thử
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23h-1h)Sửu (1h-3h)Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h)Thân (15h-17h)Dậu (17h-19h)

Lịch âm hôm nay

Lịch âm dương tháng 7 năm 2035

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
25
20
26
21
27
22
28
23
29
24
30
25
1
26/5
Quý Hợi
2
27
Giáp Tý
3
28
Ất Sửu
4
29
Bính Dần
5
1/6
Đinh Mão
6
2
Mậu Thìn
7
3
Kỷ Tỵ
8
4
Canh Ngọ
9
5
Tân Mùi
10
6
Nhâm Thân
11
7
Quý Dậu
12
8
Giáp Tuất
13
9
Ất Hợi
14
10
Bính Tý
15
11
Đinh Sửu
16
12
Mậu Dần
17
13
Kỷ Mão
18
14
Canh Thìn
19
15
Tân Tỵ
20
16
Nhâm Ngọ
21
17
Quý Mùi
22
18
Giáp Thân
23
19
Ất Dậu
24
20
Bính Tuất
25
21
Đinh Hợi
26
22
Mậu Tý
27
23
Kỷ Sửu
28
24
Canh Dần
29
25
Tân Mão
30
26
Nhâm Thìn
31
27
Quý Tỵ
1
28/6
2
29
3
30
4
1/7
5
2

Thứ bảy, Ngày 14 Tháng 7 Năm 2035

Âm lịch: Ngày 10 Tháng 6 Năm 2035

Bát tự: Giờ Mậu Tý, ngày Bính Tý, tháng Quý Mùi, năm Ất Mão

Trực Chấp: Sẽ rất tốt nếu bắt được kẻ gian, trộm khó.

Xem giờ hoàng đạo
Tý (23h-1h)Sửu (1h-3h)Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h)Thân (15h-17h)Dậu (17h-19h)
Xem giờ hắc đạo
Dần (3h-5h)Thìn (7h-9h)Tỵ (9h-11h)
Mùi (13h-15h)Tuất (19h-21h)Hợi (21h-23h)
Xem giờ mặt trời
Giờ mọcGiờ lặnĐứng bóng lúc
06:36 17:43 12:01
Độ dài ban ngày: 11 giờ 7 phút
Xem giờ mặt trăng
Giờ mọcGiờ lặnĐộ tròn
18:07 06:13 00:10
Độ dài ban đêm: 12 giờ 6 phút
Hướng xuất hành
Hỷ thầnTài thầnHạc thần
Tây Nam Đông Tây Nam
Giờ xuất hành (Theo Lý Thuần Phong)
  • 23h-1h : Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
  • 1h-3h : Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
  • 3h-5h : Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
  • 5h-7h : Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
  • 7h-9h : Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
  • 9h-11h : Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
  • 11h-13h: Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
  • 13h-15h: Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
  • 15h-17h: Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
  • 17h-19h: Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
  • 19h-21h: Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
  • 21h-23h: Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
Tuổi bị xung khắc với ngày 14/7/2035
Xung với ngàyXung với tháng
Canh Ngọ, Mậu Ngọ Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
Theo "Ngọc Hạp Thông Thư"
Xem sao tốtXem sao xấu
Kim đường, Giải thần, Minh phệ Nguyệt hại, Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Tiểu hao, Tứ kị, Thất điểu, Ngũ hư, Cửu khảm, Cửu tiêu, Thiên hình
Các việc nên làm Các việc kiêng kị
Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, an táng, cải táng

Đổi lịch âm dương

Xem kết quả
Xem thêm: Lịch âm hôm nay

Các ngày tốt xấu sắp tới