Xem ngày tốt xấu tháng 2/2036

Xem ngày tốt xấu tháng 2/2036 là trang hiển thị tất cả các ngày tốt xấu trong tháng 2/2036, giúp bạn có được lựa chọn chính xác nhất về ngày tốt cho mình.

Ngày tốt tháng 2/2036

1
Tháng 2
Dương Lịch
5
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Sáu, Ngày 1/2/2036, Âm lịch tức ngày 5/1/2036
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Tuất, Tháng Canh Dần, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, chữa bệnh, giải trừ, san đường, sửa tường
Xem thêm
2
Tháng 2
Dương Lịch
6
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ bảy, Ngày 2/2/2036, Âm lịch tức ngày 6/1/2036
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Hợi, Tháng Canh Dần, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người
Xem thêm
3
Tháng 2
Dương Lịch
7
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 3/2/2036, Âm lịch tức ngày 7/1/2036
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Tý, Tháng Canh Dần, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem thêm
4
Tháng 2
Dương Lịch
8
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 4/2/2036, Âm lịch tức ngày 8/1/2036
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Sửu, Tháng Canh Dần, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Xem thêm
5
Tháng 2
Dương Lịch
9
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Ba, Ngày 5/2/2036, Âm lịch tức ngày 9/1/2036
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Dần, Tháng Canh Dần, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem thêm
6
Tháng 2
Dương Lịch
10
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 6/2/2036, Âm lịch tức ngày 10/1/2036
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Mão, Tháng Canh Dần, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem thêm
7
Tháng 2
Dương Lịch
11
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Năm, Ngày 7/2/2036, Âm lịch tức ngày 11/1/2036
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Thìn, Tháng Canh Dần, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, ban lệnh, họp mặt, xuất hành
Xem thêm
8
Tháng 2
Dương Lịch
12
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Sáu, Ngày 8/2/2036, Âm lịch tức ngày 12/1/2036
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Tỵ, Tháng Canh Dần, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: San đường, sửa nhà, sửa kho
Xem thêm
9
Tháng 2
Dương Lịch
13
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ bảy, Ngày 9/2/2036, Âm lịch tức ngày 13/1/2036
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Ngọ, Tháng Canh Dần, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
Xem thêm
10
Tháng 2
Dương Lịch
14
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 10/2/2036, Âm lịch tức ngày 14/1/2036
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Mùi, Tháng Canh Dần, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
Xem thêm
11
Tháng 2
Dương Lịch
15
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Hai, Ngày 11/2/2036, Âm lịch tức ngày 15/1/2036
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Thân, Tháng Canh Dần, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, dỡ nhà
Xem thêm
12
Tháng 2
Dương Lịch
16
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Ba, Ngày 12/2/2036, Âm lịch tức ngày 16/1/2036
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Dậu, Tháng Canh Dần, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
13
Tháng 2
Dương Lịch
17
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Tư, Ngày 13/2/2036, Âm lịch tức ngày 17/1/2036
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Tuất, Tháng Canh Dần, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Xem thêm
14
Tháng 2
Dương Lịch
18
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 14/2/2036, Âm lịch tức ngày 18/1/2036
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Hợi, Tháng Canh Dần, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Xem thêm
15
Tháng 2
Dương Lịch
19
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Sáu, Ngày 15/2/2036, Âm lịch tức ngày 19/1/2036
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Tý, Tháng Canh Dần, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, nạp tài
Xem thêm
16
Tháng 2
Dương Lịch
20
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ bảy, Ngày 16/2/2036, Âm lịch tức ngày 20/1/2036
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Sửu, Tháng Canh Dần, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà
Xem thêm
17
Tháng 2
Dương Lịch
21
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Chủ Nhật, Ngày 17/2/2036, Âm lịch tức ngày 21/1/2036
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Dần, Tháng Canh Dần, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Họp mặt, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
18
Tháng 2
Dương Lịch
22
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Hai, Ngày 18/2/2036, Âm lịch tức ngày 22/1/2036
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Mão, Tháng Canh Dần, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, ký kết, giao dịch, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
19
Tháng 2
Dương Lịch
23
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 19/2/2036, Âm lịch tức ngày 23/1/2036
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Thìn, Tháng Canh Dần, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
Xem thêm
20
Tháng 2
Dương Lịch
24
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Tư, Ngày 20/2/2036, Âm lịch tức ngày 24/1/2036
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Tỵ, Tháng Canh Dần, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, san đường, sửa kho, sửa nhà
Xem thêm
21
Tháng 2
Dương Lịch
25
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 21/2/2036, Âm lịch tức ngày 25/1/2036
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Ngọ, Tháng Canh Dần, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Xem thêm
22
Tháng 2
Dương Lịch
26
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Sáu, Ngày 22/2/2036, Âm lịch tức ngày 26/1/2036
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Mùi, Tháng Canh Dần, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, sửa kho, sửa nhà
Xem thêm
23
Tháng 2
Dương Lịch
27
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ bảy, Ngày 23/2/2036, Âm lịch tức ngày 27/1/2036
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Thân, Tháng Canh Dần, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người
Xem thêm
24
Tháng 2
Dương Lịch
28
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Chủ Nhật, Ngày 24/2/2036, Âm lịch tức ngày 28/1/2036
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Dậu, Tháng Canh Dần, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
25
Tháng 2
Dương Lịch
29
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 25/2/2036, Âm lịch tức ngày 29/1/2036
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Tuất, Tháng Canh Dần, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem thêm
26
Tháng 2
Dương Lịch
30
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Ba, Ngày 26/2/2036, Âm lịch tức ngày 30/1/2036
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Hợi, Tháng Canh Dần, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, giao dịch, ký kết, nạp tài
Xem thêm
27
Tháng 2
Dương Lịch
1
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Tư, Ngày 27/2/2036, Âm lịch tức ngày 1/2/2036
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Tý, Tháng Tân Mão, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, nhập học, nạp tài, ký kết
Xem thêm
28
Tháng 2
Dương Lịch
2
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 28/2/2036, Âm lịch tức ngày 2/2/2036
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Sửu, Tháng Tân Mão, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nạp tài, nhận người
Xem thêm
29
Tháng 2
Dương Lịch
3
Tháng 2
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Sáu, Ngày 29/2/2036, Âm lịch tức ngày 3/2/2036
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Dần, Tháng Tân Mão, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
Xem thêm

Các ngày tốt xấu sắp tới