Xem ngày tốt xấu tháng 2/2029

Xem ngày tốt xấu tháng 2/2029 là trang hiển thị tất cả các ngày tốt xấu trong tháng 2/2029, giúp bạn có được lựa chọn chính xác nhất về ngày tốt cho mình.

Ngày tốt tháng 2/2029

1
Tháng 2
Dương Lịch
18
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Năm, Ngày 1/2/2029, Âm lịch tức ngày 18/12/2028
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Tuất, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
2
Tháng 2
Dương Lịch
19
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Sáu, Ngày 2/2/2029, Âm lịch tức ngày 19/12/2028
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Hợi, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem thêm
3
Tháng 2
Dương Lịch
20
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ bảy, Ngày 3/2/2029, Âm lịch tức ngày 20/12/2028
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Tý, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, ký kết giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem thêm
4
Tháng 2
Dương Lịch
21
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Chủ Nhật, Ngày 4/2/2029, Âm lịch tức ngày 21/12/2028
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Sửu, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nạp tài, nhận người
Xem thêm
5
Tháng 2
Dương Lịch
22
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 5/2/2029, Âm lịch tức ngày 22/12/2028
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Dần, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
Xem thêm
6
Tháng 2
Dương Lịch
23
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 6/2/2029, Âm lịch tức ngày 23/12/2028
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Mão, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
Xem thêm
7
Tháng 2
Dương Lịch
24
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 7/2/2029, Âm lịch tức ngày 24/12/2028
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Thìn, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, họp mặt
Xem thêm
8
Tháng 2
Dương Lịch
25
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Năm, Ngày 8/2/2029, Âm lịch tức ngày 25/12/2028
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, san đường, sửa kho, sửa nhà
Xem thêm
9
Tháng 2
Dương Lịch
26
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 9/2/2029, Âm lịch tức ngày 26/12/2028
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Ngọ, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, giải trừ, san đường
Xem thêm
10
Tháng 2
Dương Lịch
27
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ bảy, Ngày 10/2/2029, Âm lịch tức ngày 27/12/2028
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Mùi, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
11
Tháng 2
Dương Lịch
28
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 11/2/2029, Âm lịch tức ngày 28/12/2028
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Thân, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh
Xem thêm
12
Tháng 2
Dương Lịch
29
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Hai, Ngày 12/2/2029, Âm lịch tức ngày 29/12/2028
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Dậu, Tháng Ất Sửu, Năm Mậu Thân.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giao dịch, ký kết, nạp tài
Xem thêm
13
Tháng 2
Dương Lịch
1
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 13/2/2029, Âm lịch tức ngày 1/1/2029
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Tuất, Tháng Bính Dần, Năm Kỷ Dậu.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem thêm
14
Tháng 2
Dương Lịch
2
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 14/2/2029, Âm lịch tức ngày 2/1/2029
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Hợi, Tháng Bính Dần, Năm Kỷ Dậu.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, ban lệnh, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Xem thêm
15
Tháng 2
Dương Lịch
3
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Năm, Ngày 15/2/2029, Âm lịch tức ngày 3/1/2029
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Tý, Tháng Bính Dần, Năm Kỷ Dậu.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, ban lệnh, họp mặt, nhập học, xuất hành, nhậm chức, gặp dân, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chuyển nhà, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Xem thêm
16
Tháng 2
Dương Lịch
4
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Sáu, Ngày 16/2/2029, Âm lịch tức ngày 4/1/2029
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Sửu, Tháng Bính Dần, Năm Kỷ Dậu.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người
Xem thêm
17
Tháng 2
Dương Lịch
5
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ bảy, Ngày 17/2/2029, Âm lịch tức ngày 5/1/2029
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Dần, Tháng Bính Dần, Năm Kỷ Dậu.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Họp mặt, ăn hỏi, đính hôn, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem thêm
18
Tháng 2
Dương Lịch
6
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Chủ Nhật, Ngày 18/2/2029, Âm lịch tức ngày 6/1/2029
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Mão, Tháng Bính Dần, Năm Kỷ Dậu.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Họp mặt, xuất hành, nhậm chức, gặp dân, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
19
Tháng 2
Dương Lịch
7
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 19/2/2029, Âm lịch tức ngày 7/1/2029
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Thìn, Tháng Bính Dần, Năm Kỷ Dậu.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, đào đất
Xem thêm
20
Tháng 2
Dương Lịch
8
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 20/2/2029, Âm lịch tức ngày 8/1/2029
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Tỵ, Tháng Bính Dần, Năm Kỷ Dậu.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, san đường, sửa kho, sửa nhà
Xem thêm
21
Tháng 2
Dương Lịch
9
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 21/2/2029, Âm lịch tức ngày 9/1/2029
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Bính Dần, Năm Kỷ Dậu.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, ban lệnh, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, gặp dân, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
22
Tháng 2
Dương Lịch
10
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Năm, Ngày 22/2/2029, Âm lịch tức ngày 10/1/2029
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Mùi, Tháng Bính Dần, Năm Kỷ Dậu.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Họp mặt, gặp dân, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Xem thêm
23
Tháng 2
Dương Lịch
11
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 23/2/2029, Âm lịch tức ngày 11/1/2029
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Thân, Tháng Bính Dần, Năm Kỷ Dậu.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, dỡ nhà, động thổ, đổ mái
Xem thêm
24
Tháng 2
Dương Lịch
12
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ bảy, Ngày 24/2/2029, Âm lịch tức ngày 12/1/2029
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Dậu, Tháng Bính Dần, Năm Kỷ Dậu.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, chữa bệnh, thẩm mỹ, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
25
Tháng 2
Dương Lịch
13
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 25/2/2029, Âm lịch tức ngày 13/1/2029
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Tuất, Tháng Bính Dần, Năm Kỷ Dậu.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, nhập học, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
Xem thêm
26
Tháng 2
Dương Lịch
14
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Hai, Ngày 26/2/2029, Âm lịch tức ngày 14/1/2029
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Hợi, Tháng Bính Dần, Năm Kỷ Dậu.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, gặp dân, nhận người, chuyển nhà, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Xem thêm
27
Tháng 2
Dương Lịch
15
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 27/2/2029, Âm lịch tức ngày 15/1/2029
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Tý, Tháng Bính Dần, Năm Kỷ Dậu.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Xem thêm
28
Tháng 2
Dương Lịch
16
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Tư, Ngày 28/2/2029, Âm lịch tức ngày 16/1/2029
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Sửu, Tháng Bính Dần, Năm Kỷ Dậu.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người
Xem thêm

Các ngày tốt xấu sắp tới