Xem ngày tốt xấu tháng 10/2036

Xem ngày tốt xấu tháng 10/2036 là trang hiển thị tất cả các ngày tốt xấu trong tháng 10/2036, giúp bạn có được lựa chọn chính xác nhất về ngày tốt cho mình.

Ngày tốt tháng 10/2036

1
Tháng 10
Dương Lịch
12
Tháng 8
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 1/10/2036, Âm lịch tức ngày 12/8/2036
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Sửu, Tháng Đinh Dậu, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Họp mặt, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
2
Tháng 10
Dương Lịch
13
Tháng 8
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Năm, Ngày 2/10/2036, Âm lịch tức ngày 13/8/2036
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Dần, Tháng Đinh Dậu, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Xem thêm
3
Tháng 10
Dương Lịch
14
Tháng 8
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Sáu, Ngày 3/10/2036, Âm lịch tức ngày 14/8/2036
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Mão, Tháng Đinh Dậu, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem thêm
4
Tháng 10
Dương Lịch
15
Tháng 8
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ bảy, Ngày 4/10/2036, Âm lịch tức ngày 15/8/2036
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Thìn, Tháng Đinh Dậu, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
5
Tháng 10
Dương Lịch
16
Tháng 8
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Chủ Nhật, Ngày 5/10/2036, Âm lịch tức ngày 16/8/2036
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Tỵ, Tháng Đinh Dậu, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
6
Tháng 10
Dương Lịch
17
Tháng 8
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 6/10/2036, Âm lịch tức ngày 17/8/2036
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Ngọ, Tháng Đinh Dậu, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, san đường
Xem thêm
7
Tháng 10
Dương Lịch
18
Tháng 8
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 7/10/2036, Âm lịch tức ngày 18/8/2036
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Mùi, Tháng Đinh Dậu, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, giải trừ, đổ mái, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
8
Tháng 10
Dương Lịch
19
Tháng 8
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 8/10/2036, Âm lịch tức ngày 19/8/2036
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Thân, Tháng Đinh Dậu, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương
Xem thêm
9
Tháng 10
Dương Lịch
20
Tháng 8
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Năm, Ngày 9/10/2036, Âm lịch tức ngày 20/8/2036
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Dậu, Tháng Đinh Dậu, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, thẩm mỹ, giải trừ, chữa bệnh, san đường
Xem thêm
10
Tháng 10
Dương Lịch
21
Tháng 8
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 10/10/2036, Âm lịch tức ngày 21/8/2036
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Tuất, Tháng Đinh Dậu, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
11
Tháng 10
Dương Lịch
22
Tháng 8
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ bảy, Ngày 11/10/2036, Âm lịch tức ngày 22/8/2036
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Hợi, Tháng Đinh Dậu, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, giải trừ, thẩm mỹ, đổ mái
Xem thêm
12
Tháng 10
Dương Lịch
23
Tháng 8
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 12/10/2036, Âm lịch tức ngày 23/8/2036
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Tý, Tháng Đinh Dậu, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, ký kết, giao dịch, nạp tài, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
13
Tháng 10
Dương Lịch
24
Tháng 8
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Hai, Ngày 13/10/2036, Âm lịch tức ngày 24/8/2036
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Sửu, Tháng Đinh Dậu, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem thêm
14
Tháng 10
Dương Lịch
25
Tháng 8
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 14/10/2036, Âm lịch tức ngày 25/8/2036
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Dần, Tháng Đinh Dậu, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh
Xem thêm
15
Tháng 10
Dương Lịch
26
Tháng 8
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Tư, Ngày 15/10/2036, Âm lịch tức ngày 26/8/2036
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Mão, Tháng Đinh Dậu, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, an táng, cải táng
Xem thêm
16
Tháng 10
Dương Lịch
27
Tháng 8
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 16/10/2036, Âm lịch tức ngày 27/8/2036
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Thìn, Tháng Đinh Dậu, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, giải trừ, dỡ nhà, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
17
Tháng 10
Dương Lịch
28
Tháng 8
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 17/10/2036, Âm lịch tức ngày 28/8/2036
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Tỵ, Tháng Đinh Dậu, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, giải trừ
Xem thêm
18
Tháng 10
Dương Lịch
29
Tháng 8
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ bảy, Ngày 18/10/2036, Âm lịch tức ngày 29/8/2036
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Ngọ, Tháng Đinh Dậu, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
19
Tháng 10
Dương Lịch
1
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Chủ Nhật, Ngày 19/10/2036, Âm lịch tức ngày 1/9/2036
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Mùi, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
20
Tháng 10
Dương Lịch
2
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 20/10/2036, Âm lịch tức ngày 2/9/2036
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Thân, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, mở kho, xuất hàng
Xem thêm
21
Tháng 10
Dương Lịch
3
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 21/10/2036, Âm lịch tức ngày 3/9/2036
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Dậu, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, san đường
Xem thêm
22
Tháng 10
Dương Lịch
4
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 22/10/2036, Âm lịch tức ngày 4/9/2036
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Tuất, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, đổ mái, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Xem thêm
23
Tháng 10
Dương Lịch
5
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Năm, Ngày 23/10/2036, Âm lịch tức ngày 5/9/2036
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Hợi, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, san đường
Xem thêm
24
Tháng 10
Dương Lịch
6
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 24/10/2036, Âm lịch tức ngày 6/9/2036
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Tý, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, san đường, sửa tường, dỡ nhà
Xem thêm
25
Tháng 10
Dương Lịch
7
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ bảy, Ngày 25/10/2036, Âm lịch tức ngày 7/9/2036
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Sửu, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, giao dịch, nạp tài
Xem thêm
26
Tháng 10
Dương Lịch
8
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 26/10/2036, Âm lịch tức ngày 8/9/2036
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Dần, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Xem thêm
27
Tháng 10
Dương Lịch
9
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Hai, Ngày 27/10/2036, Âm lịch tức ngày 9/9/2036
  • Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Mão, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
28
Tháng 10
Dương Lịch
10
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 28/10/2036, Âm lịch tức ngày 10/9/2036
  • Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Thìn, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
29
Tháng 10
Dương Lịch
11
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Tư, Ngày 29/10/2036, Âm lịch tức ngày 11/9/2036
  • Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
30
Tháng 10
Dương Lịch
12
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 30/10/2036, Âm lịch tức ngày 12/9/2036
  • Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Ngọ, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm
31
Tháng 10
Dương Lịch
13
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 31/10/2036, Âm lịch tức ngày 13/9/2036
  • Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Mùi, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Nên: Cúng tế, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm

Các ngày tốt xấu sắp tới