Lịch vạn niên ngày 31 tháng 7 năm 2028

Xem và tra cứu ngày tốt và giờ đẹp Thứ Hai, ngày 31/7/2028 (dương lịch). Trang này hiển thị chi tiết và đầy đủ nhất thông tin về lịch ngày giờ tốt xấu ngày 31/7/2028, hướng xuất hành và các gợi ý việc nên làm giúp bạn có những lựa chọn hợp lý nhất.

Lịch tháng 7 năm 2028

31
Thứ Hai
Con đường trải đầy lụa không bao giờ dẫn tới vinh quang.
- LA FONTAINE -
Ngày: Đinh Tỵ
Tháng: Kỷ Mùi
Năm: Mậu Thân
Giờ: Canh Tý
Tháng 6 (Thiếu)
10
Là ngày:
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Trực: Khai
Tiết khí: Đại thử
Giờ Hoàng Đạo:
Sửu (1h-3h)Thìn (7h-9h)Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h)Tuất (19h-21h)Hợi (21h-23h)

Lịch âm hôm nay

Lịch âm dương tháng 7 năm 2028

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
26
4
27
5
28
6
29
7
30
8
1
9/5
Đinh Hợi
2
10
Mậu Tý
3
11
Kỷ Sửu
4
12
Canh Dần
5
13
Tân Mão
6
14
Nhâm Thìn
7
15
Quý Tỵ
8
16
Giáp Ngọ
9
17
Ất Mùi
10
18
Bính Thân
11
19
Đinh Dậu
12
20
Mậu Tuất
13
21
Kỷ Hợi
14
22
Canh Tý
15
23
Tân Sửu
16
24
Nhâm Dần
17
25
Quý Mão
18
26
Giáp Thìn
19
27
Ất Tỵ
20
28
Bính Ngọ
21
29
Đinh Mùi
22
1/6
Mậu Thân
23
2
Kỷ Dậu
24
3
Canh Tuất
25
4
Tân Hợi
26
5
Nhâm Tý
27
6
Quý Sửu
28
7
Giáp Dần
29
8
Ất Mão
30
9
Bính Thìn
31
10
Đinh Tỵ
1
11/6
2
12
3
13
4
14
5
15
6
16

Thứ Hai, Ngày 31 Tháng 7 Năm 2028

Âm lịch: Ngày 10 Tháng 6 Năm 2028

Bát tự: Giờ Canh Tý, ngày Đinh Tỵ, tháng Kỷ Mùi, năm Mậu Thân

Trực Khai: Nên mở cửa quan, kỵ châm cứu.

Xem giờ hoàng đạo
Sửu (1h-3h)Thìn (7h-9h)Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h)Tuất (19h-21h)Hợi (21h-23h)
Xem giờ hắc đạo
Tý (23h-1h)Dần (3h-5h)Mão (5h-7h)
Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h)Dậu (17h-19h)
Xem giờ mặt trời
Giờ mọcGiờ lặnĐứng bóng lúc
06:37 17:38 12:01
Độ dài ban ngày: 11 giờ 1 phút
Xem giờ mặt trăng
Giờ mọcGiờ lặnĐộ tròn
18:02 06:13 00:08
Độ dài ban đêm: 12 giờ 11 phút
Hướng xuất hành
Hỷ thầnTài thầnHạc thần
Nam Đông Đông
Giờ xuất hành (Theo Lý Thuần Phong)
  • 23h-1h : Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
  • 1h-3h : Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
  • 3h-5h : Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
  • 5h-7h : Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
  • 7h-9h : Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
  • 9h-11h : Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
  • 11h-13h: Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
  • 13h-15h: Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
  • 15h-17h: Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
  • 17h-19h: Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
  • 19h-21h: Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
  • 21h-23h: Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
Tuổi bị xung khắc với ngày 31/7/2028
Xung với ngàyXung với tháng
Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Mùi, Quý Tỵ, Quý Sửu Đinh Sửu, ất Sửu
Theo "Ngọc Hạp Thông Thư"
Xem sao tốtXem sao xấu
Vương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thời dương, Sinh khí, Phúc sinh, Ngọc đường Nguyệt yếm, Địa hỏa, Trùng nhật, Đại hội, Âm thác
Các việc nên làm Các việc kiêng kị
Họp mặt, xuất hành, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng Mở kho, xuất hàng

Đổi lịch âm dương

Xem kết quả
Xem thêm: Lịch âm hôm nay

Các ngày tốt xấu sắp tới