Lịch vạn niên ngày 28 tháng 7 năm 2033

Xem và tra cứu ngày tốt và giờ đẹp Thứ Năm, ngày 28/7/2033 (dương lịch). Trang này hiển thị chi tiết và đầy đủ nhất thông tin về lịch ngày giờ tốt xấu ngày 28/7/2033, hướng xuất hành và các gợi ý việc nên làm giúp bạn có những lựa chọn hợp lý nhất.

Lịch tháng 7 năm 2033

28
Thứ Năm
Cuộc sống như một cuốn sách. Kẻ điên rồ giở qua nhanh chóng. Người khôn ngoan vừa đọc vừa suy nghĩ vì biết rằng mình chỉ được đọc có một lần.
- JEAN PAUL -
Ngày: Canh Thìn
Tháng: Canh Thân
Năm: Quý Sửu
Giờ: Bính Tý
Tháng 7 (Đủ)
3
Là ngày:
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Trực: Thu
Tiết khí: Đại thử
Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3h-5h)Thìn (7h-9h)Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h)Dậu (17h-19h)Hợi (21h-23h)

Lịch âm hôm nay

Lịch âm dương tháng 7 năm 2033

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
27
1/6
28
2
29
3
30
4
1
5/6
Quý Sửu
2
6
Giáp Dần
3
7
Ất Mão
4
8
Bính Thìn
5
9
Đinh Tỵ
6
10
Mậu Ngọ
7
11
Kỷ Mùi
8
12
Canh Thân
9
13
Tân Dậu
10
14
Nhâm Tuất
11
15
Quý Hợi
12
16
Giáp Tý
13
17
Ất Sửu
14
18
Bính Dần
15
19
Đinh Mão
16
20
Mậu Thìn
17
21
Kỷ Tỵ
18
22
Canh Ngọ
19
23
Tân Mùi
20
24
Nhâm Thân
21
25
Quý Dậu
22
26
Giáp Tuất
23
27
Ất Hợi
24
28
Bính Tý
25
29
Đinh Sửu
26
1/7
Mậu Dần
27
2
Kỷ Mão
28
3
Canh Thìn
29
4
Tân Tỵ
30
5
Nhâm Ngọ
31
6
Quý Mùi

Thứ Năm, Ngày 28 Tháng 7 Năm 2033

Âm lịch: Ngày 3 Tháng 7 Năm 2033

Bát tự: Giờ Bính Tý, ngày Canh Thìn, tháng Canh Thân, năm Quý Sửu

Trực Thu: Nên thu tiền và tránh an táng.

Xem giờ hoàng đạo
Dần (3h-5h)Thìn (7h-9h)Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h)Dậu (17h-19h)Hợi (21h-23h)
Xem giờ hắc đạo
Tý (23h-1h)Sửu (1h-3h)Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h)Mùi (13h-15h)Tuất (19h-21h)
Xem giờ mặt trời
Giờ mọcGiờ lặnĐứng bóng lúc
06:36 17:42 12:01
Độ dài ban ngày: 11 giờ 6 phút
Xem giờ mặt trăng
Giờ mọcGiờ lặnĐộ tròn
18:06 06:13 00:09
Độ dài ban đêm: 12 giờ 7 phút
Hướng xuất hành
Hỷ thầnTài thầnHạc thần
Tây Bắc Tây Nam Tây
Giờ xuất hành (Theo Lý Thuần Phong)
  • 23h-1h : Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
  • 1h-3h : Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
  • 3h-5h : Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
  • 5h-7h : Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
  • 7h-9h : Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
  • 9h-11h : Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
  • 11h-13h: Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
  • 13h-15h: Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
  • 15h-17h: Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
  • 17h-19h: Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
  • 19h-21h: Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
  • 21h-23h: Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
Tuổi bị xung khắc với ngày 28/7/2033
Xung với ngàyXung với tháng
Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ
Theo "Ngọc Hạp Thông Thư"
Xem sao tốtXem sao xấu
Nguyệt không, Thiên ân, Thời đức, Thiên mã, Phổ hộ Thiên canh, Ngũ hư, Bạch hổ
Các việc nên làm Các việc kiêng kị
Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giao dịch, nạp tài Cầu phúc, cầu tự, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, mở kho, xuất hàng

Đổi lịch âm dương

Xem kết quả
Xem thêm: Lịch âm hôm nay

Các ngày tốt xấu sắp tới