Lịch vạn niên ngày 27 tháng 11 năm 2024

Xem và tra cứu ngày tốt và giờ đẹp Thứ Tư, ngày 27/11/2024 (dương lịch). Trang này hiển thị chi tiết và đầy đủ nhất thông tin về lịch ngày giờ tốt xấu ngày 27/11/2024, hướng xuất hành và các gợi ý việc nên làm giúp bạn có những lựa chọn hợp lý nhất.

Lịch tháng 11 năm 2024

27
Thứ Tư
Điều quan trọng không phải chúng ta sống được bao lâu mà chúng ta phải sống như thế nào.
- BAILEY -
Ngày: Ất Mùi
Tháng: Ất Hợi
Năm: Giáp Thìn
Giờ: Bính Tý
Tháng 10 (Đủ)
27
Là ngày:
Minh Đường Hoàng Đạo
Trực: Thành
Tiết khí: Tiểu tuyết
Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3h-5h)Mão (5h-7h)Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h)Tuất (19h-21h)Hợi (21h-23h)

Lịch âm hôm nay

Lịch âm dương tháng 11 năm 2024

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
28
26
29
27
30
28
31
29
1
1/10
Kỷ Tỵ
2
2
Canh Ngọ
3
3
Tân Mùi
4
4
Nhâm Thân
5
5
Quý Dậu
6
6
Giáp Tuất
7
7
Ất Hợi
8
8
Bính Tý
9
9
Đinh Sửu
10
10
Mậu Dần
11
11
Kỷ Mão
12
12
Canh Thìn
13
13
Tân Tỵ
14
14
Nhâm Ngọ
15
15
Quý Mùi
16
16
Giáp Thân
17
17
Ất Dậu
18
18
Bính Tuất
19
19
Đinh Hợi
20
20
Mậu Tý
21
21
Kỷ Sửu
22
22
Canh Dần
23
23
Tân Mão
24
24
Nhâm Thìn
25
25
Quý Tỵ
26
26
Giáp Ngọ
27
27
Ất Mùi
28
28
Bính Thân
29
29
Đinh Dậu
30
30
Mậu Tuất
1
1/11

Thứ Tư, Ngày 27 Tháng 11 Năm 2024

Âm lịch: Ngày 27 Tháng 10 Năm 2024

Bát tự: Giờ Bính Tý, ngày Ất Mùi, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn

Trực Thành: Tốt cho việc nhập học, kỵ tố tụng và kiện cáo.

Xem giờ hoàng đạo
Dần (3h-5h)Mão (5h-7h)Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h)Tuất (19h-21h)Hợi (21h-23h)
Xem giờ hắc đạo
Tý (23h-1h)Sửu (1h-3h)Thìn (7h-9h)
Ngọ (11h-13h)Mùi (13h-15h)Dậu (17h-19h)
Xem giờ mặt trời
Giờ mọcGiờ lặnĐứng bóng lúc
05:19 18:29 11:05
Độ dài ban ngày: 13 giờ 10 phút
Xem giờ mặt trăng
Giờ mọcGiờ lặnĐộ tròn
18:53 04:55 23:54
Độ dài ban đêm: 10 giờ 2 phút
Hướng xuất hành
Hỷ thầnTài thầnHạc thần
Tây Bắc Đông Nam Tại thiên
Giờ xuất hành (Theo Lý Thuần Phong)
  • 23h-1h : Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
  • 1h-3h : Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
  • 3h-5h : Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
  • 5h-7h : Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
  • 7h-9h : Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
  • 9h-11h : Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
  • 11h-13h: Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
  • 13h-15h: Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
  • 15h-17h: Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
  • 17h-19h: Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
  • 19h-21h: Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
  • 21h-23h: Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
Tuổi bị xung khắc với ngày 27/11/2024
Xung với ngàyXung với tháng
Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi
Theo "Ngọc Hạp Thông Thư"
Xem sao tốtXem sao xấu
Thiên đức, Nguyệt ân, Tứ tương, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỉ, Thiên y, Lục nghi, Phúc sinh, Minh đường Yếm đối, Chiêu dao, Tứ kích, Vãng vong
Các việc nên làm Các việc kiêng kị
Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng Xuất hành, chữa bệnh, thẩm mỹ

Đổi lịch âm dương

Xem kết quả
Xem thêm: Lịch âm hôm nay

Các ngày tốt xấu sắp tới