Lịch vạn niên ngày 25 tháng 9 năm 1945

Xem và tra cứu ngày tốt và giờ đẹp Thứ Ba, ngày 25/9/1945 (dương lịch). Trang này hiển thị chi tiết và đầy đủ nhất thông tin về lịch ngày giờ tốt xấu ngày 25/9/1945, hướng xuất hành và các gợi ý việc nên làm giúp bạn có những lựa chọn hợp lý nhất.

Lịch tháng 9 năm 1945

25
Thứ Ba
Đừng để đến ngày mai những việc gì anh có thể làm hôm nay.
- LORD CHESTERFIELD -
Ngày: Đinh Dậu
Tháng: Ất Dậu
Năm: Ất Dậu
Giờ: Canh Tý
Tháng 8 (Đủ)
20
Là ngày:
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Trực: Kiến
Tiết khí: Thu phân
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23h-1h)Dần (3h-5h)Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h)Mùi (13h-15h)Dậu (17h-19h)

Lịch âm hôm nay

Lịch âm dương tháng 9 năm 1945

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
27
20
28
21
29
22
30
23
31
24
1
25/7
Quý Dậu
2
26
Giáp Tuất
3
27
Ất Hợi
4
28
Bính Tý
5
29
Đinh Sửu
6
1/8
Mậu Dần
7
2
Kỷ Mão
8
3
Canh Thìn
9
4
Tân Tỵ
10
5
Nhâm Ngọ
11
6
Quý Mùi
12
7
Giáp Thân
13
8
Ất Dậu
14
9
Bính Tuất
15
10
Đinh Hợi
16
11
Mậu Tý
17
12
Kỷ Sửu
18
13
Canh Dần
19
14
Tân Mão
20
15
Nhâm Thìn
21
16
Quý Tỵ
22
17
Giáp Ngọ
23
18
Ất Mùi
24
19
Bính Thân
25
20
Đinh Dậu
26
21
Mậu Tuất
27
22
Kỷ Hợi
28
23
Canh Tý
29
24
Tân Sửu
30
25
Nhâm Dần

Thứ Ba, Ngày 25 Tháng 9 Năm 1945

Âm lịch: Ngày 20 Tháng 8 Năm 1945

Bát tự: Giờ Canh Tý, ngày Đinh Dậu, tháng Ất Dậu, năm Ất Dậu

Trực Kiến: Tốt cho xuất hành, kỵ khai trương.

Xem giờ hoàng đạo
Tý (23h-1h)Dần (3h-5h)Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h)Mùi (13h-15h)Dậu (17h-19h)
Xem giờ hắc đạo
Sửu (1h-3h)Thìn (7h-9h)Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h)Tuất (19h-21h)Hợi (21h-23h)
Xem giờ mặt trời
Giờ mọcGiờ lặnĐứng bóng lúc
05:47 17:52
Độ dài ban ngày: 12 giờ 4 phút
Hướng xuất hành
Hỷ thầnTài thầnHạc thần
Nam Đông Tại thiên
Giờ xuất hành (Theo Lý Thuần Phong)
  • 23h-1h : Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
  • 1h-3h : Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
  • 3h-5h : Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
  • 5h-7h : Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
  • 7h-9h : Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
  • 9h-11h : Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
  • 11h-13h: Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
  • 13h-15h: Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
  • 15h-17h: Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
  • 17h-19h: Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
  • 19h-21h: Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
  • 21h-23h: Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
Tuổi bị xung khắc với ngày 25/9/1945
Xung với ngàyXung với tháng
Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
Theo "Ngọc Hạp Thông Thư"
Xem sao tốtXem sao xấu
Quan nhật, Lục nghi, Trừ thần, Ngọc đường, Minh phệ Nguyệt kiến, Tiểu thời, Thổ phủ, Nguyệt hình, Yếm đối, Chiêu dao
Các việc nên làm Các việc kiêng kị
Cúng tế Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng

Đổi lịch âm dương

Xem kết quả
Xem thêm: Lịch âm hôm nay

Các ngày tốt xấu sắp tới