Lịch vạn niên ngày 23 tháng 9 năm 1955

Xem và tra cứu ngày tốt và giờ đẹp Thứ Sáu, ngày 23/9/1955 (dương lịch). Trang này hiển thị chi tiết và đầy đủ nhất thông tin về lịch ngày giờ tốt xấu ngày 23/9/1955, hướng xuất hành và các gợi ý việc nên làm giúp bạn có những lựa chọn hợp lý nhất.

Lịch tháng 9 năm 1955

23
Thứ Sáu
Học vấn là tài sản không bao giờ khô cạn và thiêng liêng nhất trong chúng ta!.
- PLUTARQUE -
Ngày: Đinh Hợi
Tháng: Ất Dậu
Năm: Ất Mùi
Giờ: Canh Tý
Tháng 8 (Đủ)
8
Là ngày:
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Trực: Mãn
Tiết khí: Thu phân
Giờ Hoàng Đạo:
Sửu (1h-3h)Thìn (7h-9h)Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h)Tuất (19h-21h)Hợi (21h-23h)

Lịch âm hôm nay

Lịch âm dương tháng 9 năm 1955

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
29
12
30
13
31
14
1
15/7
Ất Sửu
2
16
Bính Dần
3
17
Đinh Mão
4
18
Mậu Thìn
5
19
Kỷ Tỵ
6
20
Canh Ngọ
7
21
Tân Mùi
8
22
Nhâm Thân
9
23
Quý Dậu
10
24
Giáp Tuất
11
25
Ất Hợi
12
26
Bính Tý
13
27
Đinh Sửu
14
28
Mậu Dần
15
29
Kỷ Mão
16
1/8
Canh Thìn
17
2
Tân Tỵ
18
3
Nhâm Ngọ
19
4
Quý Mùi
20
5
Giáp Thân
21
6
Ất Dậu
22
7
Bính Tuất
23
8
Đinh Hợi
24
9
Mậu Tý
25
10
Kỷ Sửu
26
11
Canh Dần
27
12
Tân Mão
28
13
Nhâm Thìn
29
14
Quý Tỵ
30
15
Giáp Ngọ
1
16/8
2
17

Thứ Sáu, Ngày 23 Tháng 9 Năm 1955

Âm lịch: Ngày 8 Tháng 8 Năm 1955

Bát tự: Giờ Canh Tý, ngày Đinh Hợi, tháng Ất Dậu, năm Ất Mùi

Trực Mãn: Tránh dùng thuốc, nên đi dạo phố.

Xem giờ hoàng đạo
Sửu (1h-3h)Thìn (7h-9h)Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h)Tuất (19h-21h)Hợi (21h-23h)
Xem giờ hắc đạo
Tý (23h-1h)Dần (3h-5h)Mão (5h-7h)
Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h)Dậu (17h-19h)
Xem giờ mặt trời
Giờ mọcGiờ lặnĐứng bóng lúc
05:46 17:54
Độ dài ban ngày: 12 giờ 7 phút
Hướng xuất hành
Hỷ thầnTài thầnHạc thần
Nam Đông Tây Bắc
Giờ xuất hành (Theo Lý Thuần Phong)
  • 23h-1h : Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
  • 1h-3h : Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
  • 3h-5h : Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
  • 5h-7h : Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
  • 7h-9h : Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
  • 9h-11h : Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
  • 11h-13h: Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
  • 13h-15h: Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
  • 15h-17h: Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
  • 17h-19h: Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
  • 19h-21h: Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
  • 21h-23h: Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
Tuổi bị xung khắc với ngày 23/9/1955
Xung với ngàyXung với tháng
Kỷ Tỵ , Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
Theo "Ngọc Hạp Thông Thư"
Xem sao tốtXem sao xấu
Tướng nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên vu, Phúc đức, Yếu an Ngũ hư, Bát phong, Đại sát, Trùng nhật, Nguyên vũ
Các việc nên làm Các việc kiêng kị
Xuất hành, nhận người, chuyển nhà, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng

Đổi lịch âm dương

Xem kết quả
Xem thêm: Lịch âm hôm nay

Các ngày tốt xấu sắp tới