Lịch vạn niên ngày 23 tháng 7 năm 1980

Xem và tra cứu ngày tốt và giờ đẹp Thứ Tư, ngày 23/7/1980 (dương lịch). Trang này hiển thị chi tiết và đầy đủ nhất thông tin về lịch ngày giờ tốt xấu ngày 23/7/1980, hướng xuất hành và các gợi ý việc nên làm giúp bạn có những lựa chọn hợp lý nhất.

Lịch tháng 7 năm 1980

23
Thứ Tư
Học vấn là tài sản không bao giờ khô cạn và thiêng liêng nhất trong chúng ta!.
- PLUTARQUE -
Ngày: Đinh Dậu
Tháng: Quý Mùi
Năm: Canh Thân
Giờ: Canh Tý
Tháng 6 (Đủ)
12
Là ngày:
Câu Trần Hắc Đạo
Trực: Mãn
Tiết khí: Đại thử
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23h-1h)Dần (3h-5h)Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h)Mùi (13h-15h)Dậu (17h-19h)

Lịch âm hôm nay

Lịch âm dương tháng 7 năm 1980

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
30
18
1
19/5
Ất Hợi
2
20
Bính Tý
3
21
Đinh Sửu
4
22
Mậu Dần
5
23
Kỷ Mão
6
24
Canh Thìn
7
25
Tân Tỵ
8
26
Nhâm Ngọ
9
27
Quý Mùi
10
28
Giáp Thân
11
29
Ất Dậu
12
1/6
Bính Tuất
13
2
Đinh Hợi
14
3
Mậu Tý
15
4
Kỷ Sửu
16
5
Canh Dần
17
6
Tân Mão
18
7
Nhâm Thìn
19
8
Quý Tỵ
20
9
Giáp Ngọ
21
10
Ất Mùi
22
11
Bính Thân
23
12
Đinh Dậu
24
13
Mậu Tuất
25
14
Kỷ Hợi
26
15
Canh Tý
27
16
Tân Sửu
28
17
Nhâm Dần
29
18
Quý Mão
30
19
Giáp Thìn
31
20
Ất Tỵ
1
21/6
2
22
3
23

Thứ Tư, Ngày 23 Tháng 7 Năm 1980

Âm lịch: Ngày 12 Tháng 6 Năm 1980

Bát tự: Giờ Canh Tý, ngày Đinh Dậu, tháng Quý Mùi, năm Canh Thân

Trực Mãn: Tránh dùng thuốc, nên đi dạo phố.

Xem giờ hoàng đạo
Tý (23h-1h)Dần (3h-5h)Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h)Mùi (13h-15h)Dậu (17h-19h)
Xem giờ hắc đạo
Sửu (1h-3h)Thìn (7h-9h)Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h)Tuất (19h-21h)Hợi (21h-23h)
Xem giờ mặt trời
Giờ mọcGiờ lặnĐứng bóng lúc
05:28 18:40
Độ dài ban ngày: 13 giờ 12 phút
Hướng xuất hành
Hỷ thầnTài thầnHạc thần
Nam Đông Tại thiên
Giờ xuất hành (Theo Lý Thuần Phong)
  • 23h-1h : Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
  • 1h-3h : Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
  • 3h-5h : Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
  • 5h-7h : Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
  • 7h-9h : Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
  • 9h-11h : Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
  • 11h-13h: Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
  • 13h-15h: Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
  • 15h-17h: Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
  • 17h-19h: Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
  • 19h-21h: Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
  • 21h-23h: Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
Tuổi bị xung khắc với ngày 23/7/1980
Xung với ngàyXung với tháng
Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
Theo "Ngọc Hạp Thông Thư"
Xem sao tốtXem sao xấu
Dân nhật, Thiên vu, Phúc đức, Thiên thương, Tục thế, Trừ thần, Minh phệ Tai sát, Thiên hỏa, Huyết kị, Câu trần
Các việc nên làm Các việc kiêng kị
Cúng tế, san đường Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng

Đổi lịch âm dương

Xem kết quả
Xem thêm: Lịch âm hôm nay

Các ngày tốt xấu sắp tới