Lịch vạn niên ngày 19 tháng 4 năm 2036

Xem và tra cứu ngày tốt và giờ đẹp Thứ bảy, ngày 19/4/2036 (dương lịch). Trang này hiển thị chi tiết và đầy đủ nhất thông tin về lịch ngày giờ tốt xấu ngày 19/4/2036, hướng xuất hành và các gợi ý việc nên làm giúp bạn có những lựa chọn hợp lý nhất.

Lịch tháng 4 năm 2036

19
Thứ bảy
Con đường của vinh quang rất nhỏ hẹp, một người chỉ có thể đi tới không thể trở lui.
- SHAKESPEARE (ANH) -
Ngày: Bính Thìn
Tháng: Nhâm Thìn
Năm: Bính Thìn
Giờ: Mậu Tý
Tháng 3 (Thiếu)
23
Là ngày:
Thanh Long Hoàng Đạo
Trực: Kiến
Tiết khí: Thanh Minh
Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3h-5h)Thìn (7h-9h)Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h)Dậu (17h-19h)Hợi (21h-23h)

Lịch âm hôm nay

Lịch âm dương tháng 4 năm 2036

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
31
4
1
5/3
Mậu Tuất
2
6
Kỷ Hợi
3
7
Canh Tý
4
8
Tân Sửu
5
9
Nhâm Dần
6
10
Quý Mão
7
11
Giáp Thìn
8
12
Ất Tỵ
9
13
Bính Ngọ
10
14
Đinh Mùi
11
15
Mậu Thân
12
16
Kỷ Dậu
13
17
Canh Tuất
14
18
Tân Hợi
15
19
Nhâm Tý
16
20
Quý Sửu
17
21
Giáp Dần
18
22
Ất Mão
19
23
Bính Thìn
20
24
Đinh Tỵ
21
25
Mậu Ngọ
22
26
Kỷ Mùi
23
27
Canh Thân
24
28
Tân Dậu
25
29
Nhâm Tuất
26
1/4
Quý Hợi
27
2
Giáp Tý
28
3
Ất Sửu
29
4
Bính Dần
30
5
Đinh Mão
1
6/4
2
7
3
8
4
9

Thứ bảy, Ngày 19 Tháng 4 Năm 2036

Âm lịch: Ngày 23 Tháng 3 Năm 2036

Bát tự: Giờ Mậu Tý, ngày Bính Thìn, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Thìn

Trực Kiến: Tốt cho xuất hành, kỵ khai trương.

Xem giờ hoàng đạo
Dần (3h-5h)Thìn (7h-9h)Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h)Dậu (17h-19h)Hợi (21h-23h)
Xem giờ hắc đạo
Tý (23h-1h)Sửu (1h-3h)Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h)Mùi (13h-15h)Tuất (19h-21h)
Xem giờ mặt trời
Giờ mọcGiờ lặnĐứng bóng lúc
05:58 17:25 11:10
Độ dài ban ngày: 11 giờ 27 phút
Xem giờ mặt trăng
Giờ mọcGiờ lặnĐộ tròn
17:48 05:35 23:41
Độ dài ban đêm: 11 giờ 47 phút
Hướng xuất hành
Hỷ thầnTài thầnHạc thần
Tây Nam Đông Đông
Giờ xuất hành (Theo Lý Thuần Phong)
  • 23h-1h : Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
  • 1h-3h : Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
  • 3h-5h : Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
  • 5h-7h : Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
  • 7h-9h : Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
  • 9h-11h : Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
  • 11h-13h: Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
  • 13h-15h: Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
  • 15h-17h: Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
  • 17h-19h: Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
  • 19h-21h: Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
  • 21h-23h: Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
Tuổi bị xung khắc với ngày 19/4/2036
Xung với ngàyXung với tháng
Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần, Bính Tuất
Theo "Ngọc Hạp Thông Thư"
Xem sao tốtXem sao xấu
Nguyệt không, Tứ tương, Thủ nhật, Ngọc vũ, Thanh long Nguyệt kiến, Tiểu thời, Thổ phủ, Nguyệt hình
Các việc nên làm Các việc kiêng kị
Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả Cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng

Đổi lịch âm dương

Xem kết quả
Xem thêm: Lịch âm hôm nay

Các ngày tốt xấu sắp tới