Lịch vạn niên ngày 13 tháng 4 năm 2033

Xem và tra cứu ngày tốt và giờ đẹp Thứ Tư, ngày 13/4/2033 (dương lịch). Trang này hiển thị chi tiết và đầy đủ nhất thông tin về lịch ngày giờ tốt xấu ngày 13/4/2033, hướng xuất hành và các gợi ý việc nên làm giúp bạn có những lựa chọn hợp lý nhất.

Lịch tháng 4 năm 2033

13
Thứ Tư
Có 3 thứ ngu dốt: không biết những gì mình cần biết, không rành những gì mình biết và biết những gì mình không cần biết.
- LA ROCHEFOUCOULD -
Ngày: Giáp Ngọ
Tháng: Bính Thìn
Năm: Quý Sửu
Giờ: Giáp Tý
Tháng 3 (Thiếu)
14
Là ngày:
Thiên Hình Hắc Đạo
Trực: Mãn
Tiết khí: Thanh Minh
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23h-1h)Sửu (1h-3h)Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h)Thân (15h-17h)Dậu (17h-19h)

Lịch âm hôm nay

Lịch âm dương tháng 4 năm 2033

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
28
28
29
29
30
30
31
1/3
1
2/3
Nhâm Ngọ
2
3
Quý Mùi
3
4
Giáp Thân
4
5
Ất Dậu
5
6
Bính Tuất
6
7
Đinh Hợi
7
8
Mậu Tý
8
9
Kỷ Sửu
9
10
Canh Dần
10
11
Tân Mão
11
12
Nhâm Thìn
12
13
Quý Tỵ
13
14
Giáp Ngọ
14
15
Ất Mùi
15
16
Bính Thân
16
17
Đinh Dậu
17
18
Mậu Tuất
18
19
Kỷ Hợi
19
20
Canh Tý
20
21
Tân Sửu
21
22
Nhâm Dần
22
23
Quý Mão
23
24
Giáp Thìn
24
25
Ất Tỵ
25
26
Bính Ngọ
26
27
Đinh Mùi
27
28
Mậu Thân
28
29
Kỷ Dậu
29
1/4
Canh Tuất
30
2
Tân Hợi
1
3/4

Thứ Tư, Ngày 13 Tháng 4 Năm 2033

Âm lịch: Ngày 14 Tháng 3 Năm 2033

Bát tự: Giờ Giáp Tý, ngày Giáp Ngọ, tháng Bính Thìn, năm Quý Sửu

Trực Mãn: Tránh dùng thuốc, nên đi dạo phố.

Xem giờ hoàng đạo
Tý (23h-1h)Sửu (1h-3h)Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h)Thân (15h-17h)Dậu (17h-19h)
Xem giờ hắc đạo
Dần (3h-5h)Thìn (7h-9h)Tỵ (9h-11h)
Mùi (13h-15h)Tuất (19h-21h)Hợi (21h-23h)
Xem giờ mặt trời
Giờ mọcGiờ lặnĐứng bóng lúc
05:56 17:26 11:10
Độ dài ban ngày: 11 giờ 30 phút
Xem giờ mặt trăng
Giờ mọcGiờ lặnĐộ tròn
17:49 05:34 23:41
Độ dài ban đêm: 11 giờ 45 phút
Hướng xuất hành
Hỷ thầnTài thầnHạc thần
Đông Bắc Đông Nam Tại thiên
Giờ xuất hành (Theo Lý Thuần Phong)
  • 23h-1h : Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
  • 1h-3h : Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
  • 3h-5h : Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
  • 5h-7h : Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
  • 7h-9h : Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
  • 9h-11h : Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
  • 11h-13h: Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
  • 13h-15h: Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
  • 15h-17h: Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
  • 17h-19h: Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
  • 19h-21h: Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
  • 21h-23h: Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
Tuổi bị xung khắc với ngày 13/4/2033
Xung với ngàyXung với tháng
Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Canh Thân Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý
Theo "Ngọc Hạp Thông Thư"
Xem sao tốtXem sao xấu
Thời đức, Dân nhật, Thiên vu, Phúc đức, Minh phệ Tai sát, Thiên hoả, Đại sát, Thiên hình
Các việc nên làm Các việc kiêng kị
Cúng tế Cầu phúc, cầu tự, ban lệnh, dâng sớ, phong tước, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, gặp dân, cưới gả, đính hôn, ăn hỏi, nhận người, chuyển nhà, kê giường, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, kiến tạo động thổ, dựng cột đổ mái, sửa kho, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào giếng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, trồng trọt, đào đất, an táng, cải táng

Đổi lịch âm dương

Xem kết quả
Xem thêm: Lịch âm hôm nay

Các ngày tốt xấu sắp tới