Lịch vạn niên ngày 12 tháng 7 năm 1992

Xem và tra cứu ngày tốt và giờ đẹp Chủ Nhật, ngày 12/7/1992 (dương lịch). Trang này hiển thị chi tiết và đầy đủ nhất thông tin về lịch ngày giờ tốt xấu ngày 12/7/1992, hướng xuất hành và các gợi ý việc nên làm giúp bạn có những lựa chọn hợp lý nhất.

Lịch tháng 7 năm 1992

12
Chủ Nhật
Cuộc sống như một cuốn sách. Kẻ điên rồ giở qua nhanh chóng. Người khôn ngoan vừa đọc vừa suy nghĩ vì biết rằng mình chỉ được đọc có một lần.
- JEAN PAUL -
Ngày: Kỷ Sửu
Tháng: Đinh Mùi
Năm: Nhâm Thân
Giờ: Giáp Tý
Tháng 6 (Đủ)
13
Là ngày:
Chu Tước Hắc Đạo
Trực: Phá
Tiết khí: Tiểu Thử
Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3h-5h)Mão (5h-7h)Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h)Tuất (19h-21h)Hợi (21h-23h)

Lịch âm hôm nay

Lịch âm dương tháng 7 năm 1992

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
29
29
30
1/6
1
2/6
Mậu Dần
2
3
Kỷ Mão
3
4
Canh Thìn
4
5
Tân Tỵ
5
6
Nhâm Ngọ
6
7
Quý Mùi
7
8
Giáp Thân
8
9
Ất Dậu
9
10
Bính Tuất
10
11
Đinh Hợi
11
12
Mậu Tý
12
13
Kỷ Sửu
13
14
Canh Dần
14
15
Tân Mão
15
16
Nhâm Thìn
16
17
Quý Tỵ
17
18
Giáp Ngọ
18
19
Ất Mùi
19
20
Bính Thân
20
21
Đinh Dậu
21
22
Mậu Tuất
22
23
Kỷ Hợi
23
24
Canh Tý
24
25
Tân Sửu
25
26
Nhâm Dần
26
27
Quý Mão
27
28
Giáp Thìn
28
29
Ất Tỵ
29
30
Bính Ngọ
30
1/7
Đinh Mùi
31
2
Mậu Thân
1
3/7
2
4

Chủ Nhật, Ngày 12 Tháng 7 Năm 1992

Âm lịch: Ngày 13 Tháng 6 Năm 1992

Bát tự: Giờ Giáp Tý, ngày Kỷ Sửu, tháng Đinh Mùi, năm Nhâm Thân

Trực Phá: Tiến hành trị bệnh thì sẽ nhanh khỏi, khỏe mạnh.

Xem giờ hoàng đạo
Dần (3h-5h)Mão (5h-7h)Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h)Tuất (19h-21h)Hợi (21h-23h)
Xem giờ hắc đạo
Tý (23h-1h)Sửu (1h-3h)Thìn (7h-9h)
Ngọ (11h-13h)Mùi (13h-15h)Dậu (17h-19h)
Xem giờ mặt trời
Giờ mọcGiờ lặnĐứng bóng lúc
05:23 18:42
Độ dài ban ngày: 13 giờ 19 phút
Hướng xuất hành
Hỷ thầnTài thầnHạc thần
Đông Bắc Nam Bắc
Giờ xuất hành (Theo Lý Thuần Phong)
  • 23h-1h : Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
  • 1h-3h : Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
  • 3h-5h : Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
  • 5h-7h : Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
  • 7h-9h : Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
  • 9h-11h : Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
  • 11h-13h: Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
  • 13h-15h: Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
  • 15h-17h: Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
  • 17h-19h: Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
  • 19h-21h: Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
  • 21h-23h: Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
Tuổi bị xung khắc với ngày 12/7/1992
Xung với ngàyXung với tháng
Đinh Mùi, Ất Mùi Kỷ Sửu, Tân Sửu
Theo "Ngọc Hạp Thông Thư"
Xem sao tốtXem sao xấu
Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Tứ tương Nguyệt phá, Đại hao, Nguyệt hình, Tứ kích, Cửu không, Phục nhật, Chu tước
Các việc nên làm Các việc kiêng kị
Cúng tế, san đường Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng

Đổi lịch âm dương

Xem kết quả
Xem thêm: Lịch âm hôm nay

Các ngày tốt xấu sắp tới