Lịch vạn niên ngày 11 tháng 3 năm 1998

Xem và tra cứu ngày tốt và giờ đẹp Thứ Tư, ngày 11/3/1998 (dương lịch). Trang này hiển thị chi tiết và đầy đủ nhất thông tin về lịch ngày giờ tốt xấu ngày 11/3/1998, hướng xuất hành và các gợi ý việc nên làm giúp bạn có những lựa chọn hợp lý nhất.

Lịch tháng 3 năm 1998

11
Thứ Tư
Điều quan trọng không phải chúng ta sống được bao lâu mà chúng ta phải sống như thế nào.
- BAILEY -
Ngày: Đinh Tỵ
Tháng: Ất Mão
Năm: Mậu Dần
Giờ: Canh Tý
Tháng 2 (Thiếu)
13
Là ngày:
Chu Tước Hắc Đạo
Trực: Mãn
Tiết khí: Kinh Trập
Giờ Hoàng Đạo:
Sửu (1h-3h)Thìn (7h-9h)Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h)Tuất (19h-21h)Hợi (21h-23h)

Lịch âm hôm nay

Lịch âm dương tháng 3 năm 1998

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
23
27
24
28
25
29
26
30
27
1/2
28
2
1
3/2
Đinh Mùi
2
4
Mậu Thân
3
5
Kỷ Dậu
4
6
Canh Tuất
5
7
Tân Hợi
6
8
Nhâm Tý
7
9
Quý Sửu
8
10
Giáp Dần
9
11
Ất Mão
10
12
Bính Thìn
11
13
Đinh Tỵ
12
14
Mậu Ngọ
13
15
Kỷ Mùi
14
16
Canh Thân
15
17
Tân Dậu
16
18
Nhâm Tuất
17
19
Quý Hợi
18
20
Giáp Tý
19
21
Ất Sửu
20
22
Bính Dần
21
23
Đinh Mão
22
24
Mậu Thìn
23
25
Kỷ Tỵ
24
26
Canh Ngọ
25
27
Tân Mùi
26
28
Nhâm Thân
27
29
Quý Dậu
28
1/3
Giáp Tuất
29
2
Ất Hợi
30
3
Bính Tý
31
4
Đinh Sửu
1
5/3
2
6
3
7
4
8
5
9

Thứ Tư, Ngày 11 Tháng 3 Năm 1998

Âm lịch: Ngày 13 Tháng 2 Năm 1998

Bát tự: Giờ Canh Tý, ngày Đinh Tỵ, tháng Ất Mão, năm Mậu Dần

Trực Mãn: Tránh dùng thuốc, nên đi dạo phố.

Xem giờ hoàng đạo
Sửu (1h-3h)Thìn (7h-9h)Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h)Tuất (19h-21h)Hợi (21h-23h)
Xem giờ hắc đạo
Tý (23h-1h)Dần (3h-5h)Mão (5h-7h)
Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h)Dậu (17h-19h)
Xem giờ mặt trời
Giờ mọcGiờ lặnĐứng bóng lúc
06:09 18:05
Độ dài ban ngày: 11 giờ 55 phút
Hướng xuất hành
Hỷ thầnTài thầnHạc thần
Nam Đông Đông
Giờ xuất hành (Theo Lý Thuần Phong)
  • 23h-1h : Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
  • 1h-3h : Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
  • 3h-5h : Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
  • 5h-7h : Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
  • 7h-9h : Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
  • 9h-11h : Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
  • 11h-13h: Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
  • 13h-15h: Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
  • 15h-17h: Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
  • 17h-19h: Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
  • 19h-21h: Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
  • 21h-23h: Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
Tuổi bị xung khắc với ngày 11/3/1998
Xung với ngàyXung với tháng
Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Mùi, Quý Tỵ, Quý Sửu Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
Theo "Ngọc Hạp Thông Thư"
Xem sao tốtXem sao xấu
Nguyệt ân, Tứ tương, Tương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên vu, Phúc đức, Thánh tâm Ngũ hư, Bát phong, Thổ phù, Đại sát, Vãng vong, Trùng nhật, Chu tước
Các việc nên làm Các việc kiêng kị
Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài Xuất hành, nhậm chức, chữa bệnh, động thổ, sửa kho, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng

Đổi lịch âm dương

Xem kết quả
Xem thêm: Lịch âm hôm nay

Các ngày tốt xấu sắp tới