Lịch vạn niên ngày 11 tháng 11 năm 1993

Xem và tra cứu ngày tốt và giờ đẹp Thứ Năm, ngày 11/11/1993 (dương lịch). Trang này hiển thị chi tiết và đầy đủ nhất thông tin về lịch ngày giờ tốt xấu ngày 11/11/1993, hướng xuất hành và các gợi ý việc nên làm giúp bạn có những lựa chọn hợp lý nhất.

Lịch tháng 11 năm 1993

11
Thứ Năm
Điều quan trọng không phải chúng ta sống được bao lâu mà chúng ta phải sống như thế nào.
- BAILEY -
Ngày: Bính Thân
Tháng: Nhâm Tuất
Năm: Quý Dậu
Giờ: Mậu Tý
Tháng 9 (Đủ)
28
Là ngày:
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Trực: Thu
Tiết khí: Lập Đông
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23h-1h)Sửu (1h-3h)Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h)Mùi (13h-15h)Tuất (19h-21h)

Lịch âm hôm nay

Lịch âm dương tháng 11 năm 1993

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1
18/9
Bính Tuất
2
19
Đinh Hợi
3
20
Mậu Tý
4
21
Kỷ Sửu
5
22
Canh Dần
6
23
Tân Mão
7
24
Nhâm Thìn
8
25
Quý Tỵ
9
26
Giáp Ngọ
10
27
Ất Mùi
11
28
Bính Thân
12
29
Đinh Dậu
13
30
Mậu Tuất
14
1/10
Kỷ Hợi
15
2
Canh Tý
16
3
Tân Sửu
17
4
Nhâm Dần
18
5
Quý Mão
19
6
Giáp Thìn
20
7
Ất Tỵ
21
8
Bính Ngọ
22
9
Đinh Mùi
23
10
Mậu Thân
24
11
Kỷ Dậu
25
12
Canh Tuất
26
13
Tân Hợi
27
14
Nhâm Tý
28
15
Quý Sửu
29
16
Giáp Dần
30
17
Ất Mão
1
18/10
2
19
3
20
4
21
5
22

Thứ Năm, Ngày 11 Tháng 11 Năm 1993

Âm lịch: Ngày 28 Tháng 9 Năm 1993

Bát tự: Giờ Mậu Tý, ngày Bính Thân, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Dậu

Trực Thu: Nên thu tiền và tránh an táng.

Xem giờ hoàng đạo
Tý (23h-1h)Sửu (1h-3h)Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h)Mùi (13h-15h)Tuất (19h-21h)
Xem giờ hắc đạo
Dần (3h-5h)Mão (5h-7h)Ngọ (11h-13h)
Thân (15h-17h)Dậu (17h-19h)Hợi (21h-23h)
Xem giờ mặt trời
Giờ mọcGiờ lặnĐứng bóng lúc
06:05 17:17
Độ dài ban ngày: 11 giờ 12 phút
Hướng xuất hành
Hỷ thầnTài thầnHạc thần
Tây Nam Đông Tại thiên
Giờ xuất hành (Theo Lý Thuần Phong)
  • 23h-1h : Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
  • 1h-3h : Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
  • 3h-5h : Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
  • 5h-7h : Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
  • 7h-9h : Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
  • 9h-11h : Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
  • 11h-13h: Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
  • 13h-15h: Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
  • 15h-17h: Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
  • 17h-19h: Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
  • 19h-21h: Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
  • 21h-23h: Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
Tuổi bị xung khắc với ngày 11/11/1993
Xung với ngàyXung với tháng
Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất
Theo "Ngọc Hạp Thông Thư"
Xem sao tốtXem sao xấu
Mẫu thương, Trừ thần, Minh phệ Thiên canh, Kiếp sát, Nguyệt hại, Ngũ ly, Thiên hình
Các việc nên làm Các việc kiêng kị
Cúng tế, giải trừ, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường Cầu phúc, cầu tự, ban lệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng

Đổi lịch âm dương

Xem kết quả
Xem thêm: Lịch âm hôm nay

Các ngày tốt xấu sắp tới