Lịch vạn niên ngày 6 tháng 7 năm 2033

Xem và tra cứu ngày tốt và giờ đẹp Thứ Tư, ngày 6/7/2033 (dương lịch). Trang này hiển thị chi tiết và đầy đủ nhất thông tin về lịch ngày giờ tốt xấu ngày 6/7/2033, hướng xuất hành và các gợi ý việc nên làm giúp bạn có những lựa chọn hợp lý nhất.

Lịch tháng 7 năm 2033

6
Thứ Tư
Một người vĩ đại có hai quả tim: một quả tim chảy máu, một quả tim khoan dung.
- GIBRAN (LIBĂNG) -
Ngày: Mậu Ngọ
Tháng: Kỷ Mùi
Năm: Quý Sửu
Giờ: Nhâm Tý
Tháng 6 (Thiếu)
10
Là ngày:
Thiên Lao Hắc Đạo
Trực: Kiến
Tiết khí: Hạ chí
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23h-1h)Sửu (1h-3h)Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h)Thân (15h-17h)Dậu (17h-19h)

Lịch âm hôm nay

Lịch âm dương tháng 7 năm 2033

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
27
1/6
28
2
29
3
30
4
1
5/6
Quý Sửu
2
6
Giáp Dần
3
7
Ất Mão
4
8
Bính Thìn
5
9
Đinh Tỵ
6
10
Mậu Ngọ
7
11
Kỷ Mùi
8
12
Canh Thân
9
13
Tân Dậu
10
14
Nhâm Tuất
11
15
Quý Hợi
12
16
Giáp Tý
13
17
Ất Sửu
14
18
Bính Dần
15
19
Đinh Mão
16
20
Mậu Thìn
17
21
Kỷ Tỵ
18
22
Canh Ngọ
19
23
Tân Mùi
20
24
Nhâm Thân
21
25
Quý Dậu
22
26
Giáp Tuất
23
27
Ất Hợi
24
28
Bính Tý
25
29
Đinh Sửu
26
1/7
Mậu Dần
27
2
Kỷ Mão
28
3
Canh Thìn
29
4
Tân Tỵ
30
5
Nhâm Ngọ
31
6
Quý Mùi

Thứ Tư, Ngày 6 Tháng 7 Năm 2033

Âm lịch: Ngày 10 Tháng 6 Năm 2033

Bát tự: Giờ Nhâm Tý, ngày Mậu Ngọ, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Sửu

Trực Kiến: Tốt cho xuất hành, kỵ khai trương.

Xem giờ hoàng đạo
Tý (23h-1h)Sửu (1h-3h)Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h)Thân (15h-17h)Dậu (17h-19h)
Xem giờ hắc đạo
Dần (3h-5h)Thìn (7h-9h)Tỵ (9h-11h)
Mùi (13h-15h)Tuất (19h-21h)Hợi (21h-23h)
Xem giờ mặt trời
Giờ mọcGiờ lặnĐứng bóng lúc
06:36 17:42 12:01
Độ dài ban ngày: 11 giờ 6 phút
Xem giờ mặt trăng
Giờ mọcGiờ lặnĐộ tròn
18:05 06:13 00:09
Độ dài ban đêm: 12 giờ 8 phút
Hướng xuất hành
Hỷ thầnTài thầnHạc thần
Đông Nam Bắc Đông
Giờ xuất hành (Theo Lý Thuần Phong)
  • 23h-1h : Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
  • 1h-3h : Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
  • 3h-5h : Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
  • 5h-7h : Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
  • 7h-9h : Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
  • 9h-11h : Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
  • 11h-13h: Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
  • 13h-15h: Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
  • 15h-17h: Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
  • 17h-19h: Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
  • 19h-21h: Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
  • 21h-23h: Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
Tuổi bị xung khắc với ngày 6/7/2033
Xung với ngàyXung với tháng
Bính Tý, Giáp Tý Đinh Sửu, ất Sửu
Theo "Ngọc Hạp Thông Thư"
Xem sao tốtXem sao xấu
Nguyệt ân, Tứ tương, Dương đức, Quan nhật, Kim đường, Tư mệnh Nguyệt kiến, Tiểu thời, Nguyệt hình, Nguyệt yếm, Địa hoả, Thổ phù, Tiểu hội
Các việc nên làm Các việc kiêng kị
Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng Mở kho, xuất hàng

Đổi lịch âm dương

Xem kết quả
Xem thêm: Lịch âm hôm nay

Các ngày tốt xấu sắp tới