Lịch vạn niên ngày 29 tháng 9 năm 2035

Xem và tra cứu ngày tốt và giờ đẹp Thứ bảy, ngày 29/9/2035 (dương lịch). Trang này hiển thị chi tiết và đầy đủ nhất thông tin về lịch ngày giờ tốt xấu ngày 29/9/2035, hướng xuất hành và các gợi ý việc nên làm giúp bạn có những lựa chọn hợp lý nhất.

Lịch tháng 9 năm 2035

29
Thứ bảy
Có 3 thứ ngu dốt: không biết những gì mình cần biết, không rành những gì mình biết và biết những gì mình không cần biết.
- LA ROCHEFOUCOULD -
Ngày: Quý Tỵ
Tháng: Ất Dậu
Năm: Ất Mão
Giờ: Nhâm Tý
Tháng 8 (Thiếu)
28
Là ngày:
Chu Tước Hắc Đạo
Trực: Thành
Tiết khí: Thu phân
Giờ Hoàng Đạo:
Sửu (1h-3h)Thìn (7h-9h)Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h)Tuất (19h-21h)Hợi (21h-23h)

Lịch âm hôm nay

Lịch âm dương tháng 9 năm 2035

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
27
24
28
25
29
26
30
27
31
28
1
29/7
Ất Sửu
2
1/8
Bính Dần
3
2
Đinh Mão
4
3
Mậu Thìn
5
4
Kỷ Tỵ
6
5
Canh Ngọ
7
6
Tân Mùi
8
7
Nhâm Thân
9
8
Quý Dậu
10
9
Giáp Tuất
11
10
Ất Hợi
12
11
Bính Tý
13
12
Đinh Sửu
14
13
Mậu Dần
15
14
Kỷ Mão
16
15
Canh Thìn
17
16
Tân Tỵ
18
17
Nhâm Ngọ
19
18
Quý Mùi
20
19
Giáp Thân
21
20
Ất Dậu
22
21
Bính Tuất
23
22
Đinh Hợi
24
23
Mậu Tý
25
24
Kỷ Sửu
26
25
Canh Dần
27
26
Tân Mão
28
27
Nhâm Thìn
29
28
Quý Tỵ
30
29
Giáp Ngọ

Thứ bảy, Ngày 29 Tháng 9 Năm 2035

Âm lịch: Ngày 28 Tháng 8 Năm 2035

Bát tự: Giờ Nhâm Tý, ngày Quý Tỵ, tháng Ất Dậu, năm Ất Mão

Trực Thành: Tốt cho việc nhập học, kỵ tố tụng và kiện cáo.

Xem giờ hoàng đạo
Sửu (1h-3h)Thìn (7h-9h)Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h)Tuất (19h-21h)Hợi (21h-23h)
Xem giờ hắc đạo
Tý (23h-1h)Dần (3h-5h)Mão (5h-7h)
Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h)Dậu (17h-19h)
Xem giờ mặt trời
Giờ mọcGiờ lặnĐứng bóng lúc
05:54 18:11 12:03
Độ dài ban ngày: 12 giờ 17 phút
Xem giờ mặt trăng
Giờ mọcGiờ lặnĐộ tròn
18:33 05:32 00:02
Độ dài ban đêm: 10 giờ 59 phút
Hướng xuất hành
Hỷ thầnTài thầnHạc thần
Đông Nam Tây Tại thiên
Giờ xuất hành (Theo Lý Thuần Phong)
  • 23h-1h : Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
  • 1h-3h : Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
  • 3h-5h : Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
  • 5h-7h : Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
  • 7h-9h : Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
  • 9h-11h : Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
  • 11h-13h: Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
  • 13h-15h: Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
  • 15h-17h: Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
  • 17h-19h: Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
  • 19h-21h: Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
  • 21h-23h: Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
Tuổi bị xung khắc với ngày 29/9/2035
Xung với ngàyXung với tháng
Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
Theo "Ngọc Hạp Thông Thư"
Xem sao tốtXem sao xấu
Nguyệt ân, Tứ tương, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên y, Bất tương, Phổ hộ Trùng nhật, Chu tước
Các việc nên làm Các việc kiêng kị
Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng Xuất hành, đào đất, an táng, cải táng

Đổi lịch âm dương

Xem kết quả
Xem thêm: Lịch âm hôm nay

Các ngày tốt xấu sắp tới