Lịch vạn niên ngày 25 tháng 7 năm 2038

Xem và tra cứu ngày tốt và giờ đẹp Chủ Nhật, ngày 25/7/2038 (dương lịch). Trang này hiển thị chi tiết và đầy đủ nhất thông tin về lịch ngày giờ tốt xấu ngày 25/7/2038, hướng xuất hành và các gợi ý việc nên làm giúp bạn có những lựa chọn hợp lý nhất.

Lịch tháng 7 năm 2038

25
Chủ Nhật
Đừng để đến ngày mai những việc gì anh có thể làm hôm nay.
- LORD CHESTERFIELD -
Ngày: Quý Mão
Tháng: Kỷ Mùi
Năm: Mậu Ngọ
Giờ: Nhâm Tý
Tháng 6 (Đủ)
24
Là ngày:
Kim Đường Hoàng Đạo
Trực: Thành
Tiết khí: Đại thử
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23h-1h)Dần (3h-5h)Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h)Mùi (13h-15h)Dậu (17h-19h)

Lịch âm hôm nay

Lịch âm dương tháng 7 năm 2038

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
28
26
29
27
30
28
1
29/5
Kỷ Mão
2
1/6
Canh Thìn
3
2
Tân Tỵ
4
3
Nhâm Ngọ
5
4
Quý Mùi
6
5
Giáp Thân
7
6
Ất Dậu
8
7
Bính Tuất
9
8
Đinh Hợi
10
9
Mậu Tý
11
10
Kỷ Sửu
12
11
Canh Dần
13
12
Tân Mão
14
13
Nhâm Thìn
15
14
Quý Tỵ
16
15
Giáp Ngọ
17
16
Ất Mùi
18
17
Bính Thân
19
18
Đinh Dậu
20
19
Mậu Tuất
21
20
Kỷ Hợi
22
21
Canh Tý
23
22
Tân Sửu
24
23
Nhâm Dần
25
24
Quý Mão
26
25
Giáp Thìn
27
26
Ất Tỵ
28
27
Bính Ngọ
29
28
Đinh Mùi
30
29
Mậu Thân
31
30
Kỷ Dậu
1
1/7

Chủ Nhật, Ngày 25 Tháng 7 Năm 2038

Âm lịch: Ngày 24 Tháng 6 Năm 2038

Bát tự: Giờ Nhâm Tý, ngày Quý Mão, tháng Kỷ Mùi, năm Mậu Ngọ

Trực Thành: Tốt cho việc nhập học, kỵ tố tụng và kiện cáo.

Xem giờ hoàng đạo
Tý (23h-1h)Dần (3h-5h)Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h)Mùi (13h-15h)Dậu (17h-19h)
Xem giờ hắc đạo
Sửu (1h-3h)Thìn (7h-9h)Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h)Tuất (19h-21h)Hợi (21h-23h)
Xem giờ mặt trời
Giờ mọcGiờ lặnĐứng bóng lúc
06:35 17:45 12:01
Độ dài ban ngày: 11 giờ 10 phút
Xem giờ mặt trăng
Giờ mọcGiờ lặnĐộ tròn
18:08 06:12 00:10
Độ dài ban đêm: 12 giờ 4 phút
Hướng xuất hành
Hỷ thầnTài thầnHạc thần
Đông Nam Tây Tại thiên
Giờ xuất hành (Theo Lý Thuần Phong)
  • 23h-1h : Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
  • 1h-3h : Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
  • 3h-5h : Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
  • 5h-7h : Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
  • 7h-9h : Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
  • 9h-11h : Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
  • 11h-13h: Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
  • 13h-15h: Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
  • 15h-17h: Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
  • 17h-19h: Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
  • 19h-21h: Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
  • 21h-23h: Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
Tuổi bị xung khắc với ngày 25/7/2038
Xung với ngàyXung với tháng
Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão Đinh Sửu, ất Sửu
Theo "Ngọc Hạp Thông Thư"
Xem sao tốtXem sao xấu
Mẫu thương, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỉ, Thiên y, Kính an, Ngũ hợp, Bảo quang, Minh phệ Đại sát
Các việc nên làm Các việc kiêng kị
Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng San đường

Đổi lịch âm dương

Xem kết quả
Xem thêm: Lịch âm hôm nay

Các ngày tốt xấu sắp tới