Lịch vạn niên ngày 25 tháng 4 năm 2038

Xem và tra cứu ngày tốt và giờ đẹp Chủ Nhật, ngày 25/4/2038 (dương lịch). Trang này hiển thị chi tiết và đầy đủ nhất thông tin về lịch ngày giờ tốt xấu ngày 25/4/2038, hướng xuất hành và các gợi ý việc nên làm giúp bạn có những lựa chọn hợp lý nhất.

Lịch tháng 4 năm 2038

25
Chủ Nhật
Đừng để đến ngày mai những việc gì anh có thể làm hôm nay.
- LORD CHESTERFIELD -
Ngày: Nhâm Thân
Tháng: Bính Thìn
Năm: Mậu Ngọ
Giờ: Canh Tý
Tháng 3 (Đủ)
22
Là ngày:
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Trực: Định
Tiết khí: Cốc vũ
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23h-1h)Sửu (1h-3h)Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h)Mùi (13h-15h)Tuất (19h-21h)

Lịch âm hôm nay

Lịch âm dương tháng 4 năm 2038

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
29
24
30
25
31
26
1
27/2
Mậu Thân
2
28
Kỷ Dậu
3
29
Canh Tuất
4
1/3
Tân Hợi
5
2
Nhâm Tý
6
3
Quý Sửu
7
4
Giáp Dần
8
5
Ất Mão
9
6
Bính Thìn
10
7
Đinh Tỵ
11
8
Mậu Ngọ
12
9
Kỷ Mùi
13
10
Canh Thân
14
11
Tân Dậu
15
12
Nhâm Tuất
16
13
Quý Hợi
17
14
Giáp Tý
18
15
Ất Sửu
19
16
Bính Dần
20
17
Đinh Mão
21
18
Mậu Thìn
22
19
Kỷ Tỵ
23
20
Canh Ngọ
24
21
Tân Mùi
25
22
Nhâm Thân
26
23
Quý Dậu
27
24
Giáp Tuất
28
25
Ất Hợi
29
26
Bính Tý
30
27
Đinh Sửu
1
28/3
2
29

Chủ Nhật, Ngày 25 Tháng 4 Năm 2038

Âm lịch: Ngày 22 Tháng 3 Năm 2038

Bát tự: Giờ Canh Tý, ngày Nhâm Thân, tháng Bính Thìn, năm Mậu Ngọ

Trực Định: Rất tốt cho việc nhập học hoặc mua gia súc.

Xem giờ hoàng đạo
Tý (23h-1h)Sửu (1h-3h)Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h)Mùi (13h-15h)Tuất (19h-21h)
Xem giờ hắc đạo
Dần (3h-5h)Mão (5h-7h)Ngọ (11h-13h)
Thân (15h-17h)Dậu (17h-19h)Hợi (21h-23h)
Xem giờ mặt trời
Giờ mọcGiờ lặnĐứng bóng lúc
05:59 17:23 11:10
Độ dài ban ngày: 11 giờ 24 phút
Xem giờ mặt trăng
Giờ mọcGiờ lặnĐộ tròn
17:46 05:36 23:41
Độ dài ban đêm: 11 giờ 50 phút
Hướng xuất hành
Hỷ thầnTài thầnHạc thần
Nam Tây Tây Nam
Giờ xuất hành (Theo Lý Thuần Phong)
  • 23h-1h : Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
  • 1h-3h : Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
  • 3h-5h : Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
  • 5h-7h : Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
  • 7h-9h : Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
  • 9h-11h : Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
  • 11h-13h: Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
  • 13h-15h: Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
  • 15h-17h: Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
  • 17h-19h: Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
  • 19h-21h: Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
  • 21h-23h: Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
Tuổi bị xung khắc với ngày 25/4/2038
Xung với ngàyXung với tháng
Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý
Theo "Ngọc Hạp Thông Thư"
Xem sao tốtXem sao xấu
Thiên đức, Nguyệt đức, Tam hợp, Lâm nhật, Thời âm, Kính an, Trừ thần, Kim quỹ, Minh phệ Nguyệt yếm, Địa hoả, Tử khí, Vãng vong, Cô thần
Các việc nên làm Các việc kiêng kị
Cúng tế, san đường, sửa tường, ký kết, giao dịch, nạp tài Xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chữa bệnh

Đổi lịch âm dương

Xem kết quả
Xem thêm: Lịch âm hôm nay

Các ngày tốt xấu sắp tới