Lịch vạn niên ngày 19 tháng 8 năm 2028

Xem và tra cứu ngày tốt và giờ đẹp Thứ bảy, ngày 19/8/2028 (dương lịch). Trang này hiển thị chi tiết và đầy đủ nhất thông tin về lịch ngày giờ tốt xấu ngày 19/8/2028, hướng xuất hành và các gợi ý việc nên làm giúp bạn có những lựa chọn hợp lý nhất.

Lịch tháng 8 năm 2028

19
Thứ bảy
Con đường của vinh quang rất nhỏ hẹp, một người chỉ có thể đi tới không thể trở lui.
- SHAKESPEARE (ANH) -
Ngày: Bính Tý
Tháng: Kỷ Mùi
Năm: Mậu Thân
Giờ: Mậu Tý
Tháng 6 (Thiếu)
29
Là ngày:
Thiên Hình Hắc Đạo
Trực: Định
Tiết khí: Lập Thu
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23h-1h)Sửu (1h-3h)Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h)Thân (15h-17h)Dậu (17h-19h)

Lịch âm hôm nay

Lịch âm dương tháng 8 năm 2028

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
31
10
1
11/6
Mậu Ngọ
2
12
Kỷ Mùi
3
13
Canh Thân
4
14
Tân Dậu
5
15
Nhâm Tuất
6
16
Quý Hợi
7
17
Giáp Tý
8
18
Ất Sửu
9
19
Bính Dần
10
20
Đinh Mão
11
21
Mậu Thìn
12
22
Kỷ Tỵ
13
23
Canh Ngọ
14
24
Tân Mùi
15
25
Nhâm Thân
16
26
Quý Dậu
17
27
Giáp Tuất
18
28
Ất Hợi
19
29
Bính Tý
20
1/7
Đinh Sửu
21
2
Mậu Dần
22
3
Kỷ Mão
23
4
Canh Thìn
24
5
Tân Tỵ
25
6
Nhâm Ngọ
26
7
Quý Mùi
27
8
Giáp Thân
28
9
Ất Dậu
29
10
Bính Tuất
30
11
Đinh Hợi
31
12
Mậu Tý
1
13/7
2
14
3
15

Thứ bảy, Ngày 19 Tháng 8 Năm 2028

Âm lịch: Ngày 29 Tháng 6 Năm 2028

Bát tự: Giờ Mậu Tý, ngày Bính Tý, tháng Kỷ Mùi, năm Mậu Thân

Trực Định: Rất tốt cho việc nhập học hoặc mua gia súc.

Xem giờ hoàng đạo
Tý (23h-1h)Sửu (1h-3h)Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h)Thân (15h-17h)Dậu (17h-19h)
Xem giờ hắc đạo
Dần (3h-5h)Thìn (7h-9h)Tỵ (9h-11h)
Mùi (13h-15h)Tuất (19h-21h)Hợi (21h-23h)
Xem giờ mặt trời
Giờ mọcGiờ lặnĐứng bóng lúc
06:26 17:57 12:02
Độ dài ban ngày: 11 giờ 31 phút
Xem giờ mặt trăng
Giờ mọcGiờ lặnĐộ tròn
18:20 06:04 00:12
Độ dài ban đêm: 11 giờ 44 phút
Hướng xuất hành
Hỷ thầnTài thầnHạc thần
Tây Nam Đông Tây Nam
Giờ xuất hành (Theo Lý Thuần Phong)
  • 23h-1h : Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
  • 1h-3h : Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
  • 3h-5h : Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
  • 5h-7h : Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
  • 7h-9h : Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
  • 9h-11h : Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
  • 11h-13h: Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
  • 13h-15h: Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
  • 15h-17h: Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
  • 17h-19h: Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
  • 19h-21h: Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
  • 21h-23h: Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
Tuổi bị xung khắc với ngày 19/8/2028
Xung với ngàyXung với tháng
Canh Ngọ, Mậu Ngọ Đinh Sửu, ất Sửu
Theo "Ngọc Hạp Thông Thư"
Xem sao tốtXem sao xấu
Nguyệt không, Thời đức, Dân nhật, Tam hợp, Lâm nhật, Thời âm, Phúc sinh, Thanh long, Minh phệ Tử khí, Xúc thủy long
Các việc nên làm Các việc kiêng kị
Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng Giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ

Đổi lịch âm dương

Xem kết quả
Xem thêm: Lịch âm hôm nay

Các ngày tốt xấu sắp tới