Lịch vạn niên ngày 18 tháng 2 năm 1987

Xem và tra cứu ngày tốt và giờ đẹp Thứ Tư, ngày 18/2/1987 (dương lịch). Trang này hiển thị chi tiết và đầy đủ nhất thông tin về lịch ngày giờ tốt xấu ngày 18/2/1987, hướng xuất hành và các gợi ý việc nên làm giúp bạn có những lựa chọn hợp lý nhất.

Lịch tháng 2 năm 1987

18
Thứ Tư
Kiêu ngạo, ganh tị và tham lam là ba đốm lửa, chúng sẽ thiêu cháy lòng người.
- DANTE (Ý) -
Ngày: Mậu Tuất
Tháng: Nhâm Dần
Năm: Đinh Mão
Giờ: Nhâm Tý
Tháng 1 (Đủ)
21
Là ngày:
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Trực: Thành
Tiết khí: Lập Xuân
Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3h-5h)Thìn (7h-9h)Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h)Dậu (17h-19h)Hợi (21h-23h)

Lịch âm hôm nay

Lịch âm dương tháng 2 năm 1987

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
26
27
27
28
28
29
29
1/1
30
2
31
3
1
4/1
Tân Tỵ
2
5
Nhâm Ngọ
3
6
Quý Mùi
4
7
Giáp Thân
5
8
Ất Dậu
6
9
Bính Tuất
7
10
Đinh Hợi
8
11
Mậu Tý
9
12
Kỷ Sửu
10
13
Canh Dần
11
14
Tân Mão
12
15
Nhâm Thìn
13
16
Quý Tỵ
14
17
Giáp Ngọ
15
18
Ất Mùi
16
19
Bính Thân
17
20
Đinh Dậu
18
21
Mậu Tuất
19
22
Kỷ Hợi
20
23
Canh Tý
21
24
Tân Sửu
22
25
Nhâm Dần
23
26
Quý Mão
24
27
Giáp Thìn
25
28
Ất Tỵ
26
29
Bính Ngọ
27
30
Đinh Mùi
28
1/2
Mậu Thân
1
2/2

Thứ Tư, Ngày 18 Tháng 2 Năm 1987

Âm lịch: Ngày 21 Tháng 1 Năm 1987

Bát tự: Giờ Nhâm Tý, ngày Mậu Tuất, tháng Nhâm Dần, năm Đinh Mão

Trực Thành: Tốt cho việc nhập học, kỵ tố tụng và kiện cáo.

Xem giờ hoàng đạo
Dần (3h-5h)Thìn (7h-9h)Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h)Dậu (17h-19h)Hợi (21h-23h)
Xem giờ hắc đạo
Tý (23h-1h)Sửu (1h-3h)Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h)Mùi (13h-15h)Tuất (19h-21h)
Xem giờ mặt trời
Giờ mọcGiờ lặnĐứng bóng lúc
06:26 17:57
Độ dài ban ngày: 11 giờ 30 phút
Hướng xuất hành
Hỷ thầnTài thầnHạc thần
Đông Nam Bắc Tại thiên
Giờ xuất hành (Theo Lý Thuần Phong)
  • 23h-1h : Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
  • 1h-3h : Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
  • 3h-5h : Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
  • 5h-7h : Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
  • 7h-9h : Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
  • 9h-11h : Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
  • 11h-13h: Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
  • 13h-15h: Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
  • 15h-17h: Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
  • 17h-19h: Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
  • 19h-21h: Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
  • 21h-23h: Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
Tuổi bị xung khắc với ngày 18/2/1987
Xung với ngàyXung với tháng
Canh Thìn, Bính Thìn Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
Theo "Ngọc Hạp Thông Thư"
Xem sao tốtXem sao xấu
Dương đức, Tam hợp, Thiên hỷ, Thiên y, Tư mệnh Nguyệt yếm, Địa hoả, Tứ kích, Đại sát
Các việc nên làm Các việc kiêng kị
Cúng tế, san đường, nhập học, sửa kho, sửa nhà Cầu phúc, cầu tự, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng

Đổi lịch âm dương

Xem kết quả
Xem thêm: Lịch âm hôm nay

Các ngày tốt xấu sắp tới