Lịch vạn niên ngày 15 tháng 8 năm 2026

Xem và tra cứu ngày tốt và giờ đẹp Thứ bảy, ngày 15/8/2026 (dương lịch). Trang này hiển thị chi tiết và đầy đủ nhất thông tin về lịch ngày giờ tốt xấu ngày 15/8/2026, hướng xuất hành và các gợi ý việc nên làm giúp bạn có những lựa chọn hợp lý nhất.

Lịch tháng 8 năm 2026

15
Thứ bảy
Con đường trải đầy lụa không bao giờ dẫn tới vinh quang.
- LA FONTAINE -
Ngày: Tân Dậu
Tháng: Bính Thân
Năm: Bính Ngọ
Giờ: Mậu Tý
Tháng 7 (Thiếu)
3
Là ngày:
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Trực: Trừ
Tiết khí: Lập Thu
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23h-1h)Dần (3h-5h)Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h)Mùi (13h-15h)Dậu (17h-19h)

Lịch âm hôm nay

Lịch âm dương tháng 8 năm 2026

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
27
14
28
15
29
16
30
17
31
18
1
19/6
Đinh Mùi
2
20
Mậu Thân
3
21
Kỷ Dậu
4
22
Canh Tuất
5
23
Tân Hợi
6
24
Nhâm Tý
7
25
Quý Sửu
8
26
Giáp Dần
9
27
Ất Mão
10
28
Bính Thìn
11
29
Đinh Tỵ
12
30
Mậu Ngọ
13
1/7
Kỷ Mùi
14
2
Canh Thân
15
3
Tân Dậu
16
4
Nhâm Tuất
17
5
Quý Hợi
18
6
Giáp Tý
19
7
Ất Sửu
20
8
Bính Dần
21
9
Đinh Mão
22
10
Mậu Thìn
23
11
Kỷ Tỵ
24
12
Canh Ngọ
25
13
Tân Mùi
26
14
Nhâm Thân
27
15
Quý Dậu
28
16
Giáp Tuất
29
17
Ất Hợi
30
18
Bính Tý
31
19
Đinh Sửu
1
20/7
2
21
3
22
4
23
5
24
6
25

Thứ bảy, Ngày 15 Tháng 8 Năm 2026

Âm lịch: Ngày 3 Tháng 7 Năm 2026

Bát tự: Giờ Mậu Tý, ngày Tân Dậu, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ

Trực Trừ: Dùng thuốc hay châm cứu đều tốt cho sức khỏe.

Xem giờ hoàng đạo
Tý (23h-1h)Dần (3h-5h)Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h)Mùi (13h-15h)Dậu (17h-19h)
Xem giờ hắc đạo
Sửu (1h-3h)Thìn (7h-9h)Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h)Tuất (19h-21h)Hợi (21h-23h)
Xem giờ mặt trời
Giờ mọcGiờ lặnĐứng bóng lúc
06:27 17:56 12:02
Độ dài ban ngày: 11 giờ 29 phút
Xem giờ mặt trăng
Giờ mọcGiờ lặnĐộ tròn
18:19 06:05 00:12
Độ dài ban đêm: 11 giờ 46 phút
Hướng xuất hành
Hỷ thầnTài thầnHạc thần
Tây Nam Tây Nam Đông Nam
Giờ xuất hành (Theo Lý Thuần Phong)
  • 23h-1h : Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
  • 1h-3h : Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
  • 3h-5h : Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
  • 5h-7h : Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
  • 7h-9h : Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
  • 9h-11h : Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
  • 11h-13h: Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
  • 13h-15h: Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
  • 15h-17h: Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
  • 17h-19h: Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
  • 19h-21h: Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
  • 21h-23h: Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
Tuổi bị xung khắc với ngày 15/8/2026
Xung với ngàyXung với tháng
Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
Theo "Ngọc Hạp Thông Thư"
Xem sao tốtXem sao xấu
Âm đức, Quan nhật, Cát kì, Trừ thần, Minh phệ Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Cửu khảm, Cửu tiêu, Vãng vong, Ngũ ly, Nguyên vũ
Các việc nên làm Các việc kiêng kị
Giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đào đất, an táng, cải táng Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, san đường

Đổi lịch âm dương

Xem kết quả
Xem thêm: Lịch âm hôm nay

Các ngày tốt xấu sắp tới