Lịch vạn niên ngày 14 tháng 10 năm 2026

Xem và tra cứu ngày tốt và giờ đẹp Thứ Tư, ngày 14/10/2026 (dương lịch). Trang này hiển thị chi tiết và đầy đủ nhất thông tin về lịch ngày giờ tốt xấu ngày 14/10/2026, hướng xuất hành và các gợi ý việc nên làm giúp bạn có những lựa chọn hợp lý nhất.

Lịch tháng 10 năm 2026

14
Thứ Tư
Hôn nhân là việc mà mọi người đàn bà đều đồng ý và mọi người đàn ông đều không đồng tình.
- O. OAI-ĐƠ -
Ngày: Tân Dậu
Tháng: Mậu Tuất
Năm: Bính Ngọ
Giờ: Mậu Tý
Tháng 9 (Đủ)
5
Là ngày:
Kim Đường Hoàng Đạo
Trực: Bế
Tiết khí: Hàn Lộ
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23h-1h)Dần (3h-5h)Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h)Mùi (13h-15h)Dậu (17h-19h)

Lịch âm hôm nay

Lịch âm dương tháng 10 năm 2026

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
28
18
29
19
30
20
1
21/8
Mậu Thân
2
22
Kỷ Dậu
3
23
Canh Tuất
4
24
Tân Hợi
5
25
Nhâm Tý
6
26
Quý Sửu
7
27
Giáp Dần
8
28
Ất Mão
9
29
Bính Thìn
10
1/9
Đinh Tỵ
11
2
Mậu Ngọ
12
3
Kỷ Mùi
13
4
Canh Thân
14
5
Tân Dậu
15
6
Nhâm Tuất
16
7
Quý Hợi
17
8
Giáp Tý
18
9
Ất Sửu
19
10
Bính Dần
20
11
Đinh Mão
21
12
Mậu Thìn
22
13
Kỷ Tỵ
23
14
Canh Ngọ
24
15
Tân Mùi
25
16
Nhâm Thân
26
17
Quý Dậu
27
18
Giáp Tuất
28
19
Ất Hợi
29
20
Bính Tý
30
21
Đinh Sửu
31
22
Mậu Dần
1
23/9

Thứ Tư, Ngày 14 Tháng 10 Năm 2026

Âm lịch: Ngày 5 Tháng 9 Năm 2026

Bát tự: Giờ Mậu Tý, ngày Tân Dậu, tháng Mậu Tuất, năm Bính Ngọ

Trực Bế: Nên lập kế hoạch xây dựng, tránh xây mới.

Xem giờ hoàng đạo
Tý (23h-1h)Dần (3h-5h)Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h)Mùi (13h-15h)Dậu (17h-19h)
Xem giờ hắc đạo
Sửu (1h-3h)Thìn (7h-9h)Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h)Tuất (19h-21h)Hợi (21h-23h)
Xem giờ mặt trời
Giờ mọcGiờ lặnĐứng bóng lúc
05:36 18:17 11:04
Độ dài ban ngày: 12 giờ 41 phút
Xem giờ mặt trăng
Giờ mọcGiờ lặnĐộ tròn
18:40 05:13 23:57
Độ dài ban đêm: 10 giờ 33 phút
Hướng xuất hành
Hỷ thầnTài thầnHạc thần
Tây Nam Tây Nam Đông Nam
Giờ xuất hành (Theo Lý Thuần Phong)
  • 23h-1h : Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
  • 1h-3h : Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
  • 3h-5h : Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
  • 5h-7h : Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
  • 7h-9h : Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
  • 9h-11h : Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
  • 11h-13h: Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
  • 13h-15h: Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
  • 15h-17h: Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
  • 17h-19h: Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
  • 19h-21h: Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
  • 21h-23h: Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
Tuổi bị xung khắc với ngày 14/10/2026
Xung với ngàyXung với tháng
Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi Canh Thìn, Bính Thìn
Theo "Ngọc Hạp Thông Thư"
Xem sao tốtXem sao xấu
Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Quan nhật, Trừ thần, Bảo quang Nguyệt hại, Thiên lại, Huyết chi, Ngũ ly
Các việc nên làm Các việc kiêng kị
Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, san đường Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả

Đổi lịch âm dương

Xem kết quả
Xem thêm: Lịch âm hôm nay

Các ngày tốt xấu sắp tới